Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Future FinTech Group Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Future FinTech Group Inc., Future FinTech Group Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Future FinTech Group Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Future FinTech Group Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Future FinTech Group Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -6 749 $ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Future FinTech Group Inc. đã thay đổi bởi 24 525 358 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Future FinTech Group Inc.. Báo cáo tài chính Future FinTech Group Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Future FinTech Group Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Future FinTech Group Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 613 $ -96.632 % ↓ -797 309 $ -
31/12/2020 13 362 $ - -25 322 667 $ -
30/09/2020 43 657 $ -87.237 % ↓ -2 425 017 $ -
30/06/2020 113 687 $ -59.355 % ↓ -528 763 $ -
30/09/2019 342 058 $ - -1 084 237 $ -
30/06/2019 279 710 $ - -1 695 725 $ -
31/03/2019 196 329 $ - -1 328 656 $ -
31/12/2018 -770 241 $ - -146 166 156 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Future FinTech Group Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Future FinTech Group Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Future FinTech Group Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Future FinTech Group Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Future FinTech Group Inc. là 590 $

Ngày báo cáo tài chính Future FinTech Group Inc.

Tổng doanh thu Future FinTech Group Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Future FinTech Group Inc. là 6 613 $ Thu nhập hoạt động Future FinTech Group Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Future FinTech Group Inc. là -1 609 972 $ Thu nhập ròng Future FinTech Group Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Future FinTech Group Inc. là -797 309 $

Chi phí hoạt động Future FinTech Group Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Future FinTech Group Inc. là 1 616 585 $ Tài sản hiện tại Future FinTech Group Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Future FinTech Group Inc. là 47 873 955 $ Tiền mặt hiện tại Future FinTech Group Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Future FinTech Group Inc. là 42 117 677 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
590 $ 1 464 $ 30 141 $ 104 328 $ 248 526 $ 133 108 $ 76 009 $ -170 440 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 023 $ 11 898 $ 13 516 $ 9 359 $ 93 532 $ 146 602 $ 120 320 $ -599 801 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 613 $ 13 362 $ 43 657 $ 113 687 $ 342 058 $ 279 710 $ 196 329 $ -770 241 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 342 058 $ 279 710 $ 196 329 $ -770 241 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 609 972 $ -10 216 279 $ -836 999 $ -527 378 $ -1 348 118 $ -1 939 677 $ -1 510 714 $ 11 747 392 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-797 309 $ -25 322 667 $ -2 425 017 $ -528 763 $ -1 084 237 $ -1 695 725 $ -1 328 656 $ -146 166 156 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 22 785 $ 18 068 $ 24 469 $ 24 469 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 616 585 $ 10 229 641 $ 880 656 $ 641 065 $ 1 690 176 $ 2 219 387 $ 1 707 043 $ -12 517 633 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
47 873 955 $ 15 519 869 $ 11 620 201 $ 976 859 $ 20 313 212 $ 20 425 563 $ 19 967 622 $ 24 164 227 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
48 358 943 $ 15 931 712 $ 29 236 513 $ 23 313 718 $ 64 570 998 $ 66 279 267 $ 67 270 696 $ 62 946 609 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
42 117 677 $ 9 788 041 $ 957 676 $ 576 303 $ 135 056 $ 256 114 $ 514 498 $ 253 804 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 108 934 747 $ 110 142 196 $ 113 908 612 $ 117 173 578 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 140 379 749 $ 142 496 650 $ 146 944 474 $ 149 624 444 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 217.40 % 214.99 % 218.44 % 237.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
44 447 632 $ 8 778 600 $ 21 981 148 $ 16 808 982 $ -79 379 261 $ -80 112 540 $ -83 924 757 $ -91 278 956 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -7 577 015 $ -33 816 $ 287 485 $ -3 150 236 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Future FinTech Group Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Future FinTech Group Inc., tổng doanh thu của Future FinTech Group Inc. là 6 613 Dollar Mỹ và thay đổi thành -96.632% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Future FinTech Group Inc. trong quý vừa qua là -797 309 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Future FinTech Group Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Future FinTech Group Inc. là 44 447 632 $

Chi phí cổ phiếu Future FinTech Group Inc.

Tài chính Future FinTech Group Inc.