Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Arcimoto, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Arcimoto, Inc., Arcimoto, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Arcimoto, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Arcimoto, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Arcimoto, Inc. hiện là 1 393 975 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Arcimoto, Inc. thu nhập ròng tăng theo 1 437 326 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Arcimoto, Inc.. Biểu đồ tài chính của Arcimoto, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Arcimoto, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Arcimoto, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 393 975 $ +52 602.270 % ↑ -4 742 512 $ -
31/12/2020 607 065 $ +18 788.150 % ↑ -6 179 838 $ -
30/09/2020 683 895 $ +1 953.060 % ↑ -4 642 733 $ -
30/06/2020 268 538 $ +3 054.080 % ↑ -3 703 144 $ -
30/09/2019 33 311 $ - -4 022 275 $ -
30/06/2019 8 514 $ - -3 922 572 $ -
31/03/2019 2 645 $ - -3 068 393 $ -
31/12/2018 3 214 $ - -3 587 719 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Arcimoto, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Arcimoto, Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Arcimoto, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Arcimoto, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Arcimoto, Inc. là -1 850 532 $

Ngày báo cáo tài chính Arcimoto, Inc.

Tổng doanh thu Arcimoto, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Arcimoto, Inc. là 1 393 975 $ Thu nhập hoạt động Arcimoto, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Arcimoto, Inc. là -7 643 287 $ Thu nhập ròng Arcimoto, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Arcimoto, Inc. là -4 742 512 $

Chi phí hoạt động Arcimoto, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Arcimoto, Inc. là 9 037 262 $ Tài sản hiện tại Arcimoto, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Arcimoto, Inc. là 54 243 576 $ Tiền mặt hiện tại Arcimoto, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Arcimoto, Inc. là 46 650 143 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-1 850 532 $ -2 699 090 $ -1 362 571 $ -940 279 $ -32 969 $ 5 261 $ 1 178 $ 3 122 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 244 507 $ 3 306 155 $ 2 046 466 $ 1 208 817 $ 66 280 $ 3 253 $ 1 467 $ 92 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 393 975 $ 607 065 $ 683 895 $ 268 538 $ 33 311 $ 8 514 $ 2 645 $ 3 214 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 33 311 $ 8 514 $ 2 645 $ 3 214 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-7 643 287 $ -6 159 052 $ -4 614 022 $ -3 287 369 $ -3 760 821 $ -3 729 334 $ -2 875 528 $ -3 539 654 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 742 512 $ -6 179 838 $ -4 642 733 $ -3 703 144 $ -4 022 275 $ -3 922 572 $ -3 068 393 $ -3 587 719 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 407 695 $ 963 683 $ 1 314 053 $ 284 314 $ 2 343 015 $ 2 036 579 $ 1 060 016 $ 1 624 025 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 037 262 $ 6 766 117 $ 5 297 917 $ 3 555 907 $ 3 794 132 $ 3 737 848 $ 2 878 173 $ 3 542 868 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
54 243 576 $ 46 503 030 $ 24 423 112 $ 14 263 232 $ 6 878 604 $ 6 597 528 $ 9 571 351 $ 8 233 236 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
78 660 035 $ 53 249 948 $ 30 312 986 $ 19 048 033 $ 11 693 308 $ 12 255 600 $ 15 326 924 $ 14 084 998 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
46 650 143 $ 39 451 401 $ 16 970 902 $ 7 763 905 $ 748 406 $ 1 249 595 $ 4 883 194 $ 4 903 019 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 733 021 $ 5 423 646 $ 4 704 108 $ 4 479 069 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 119 127 $ 6 876 942 $ 6 216 936 $ 6 017 864 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.54 % 56.11 % 40.56 % 42.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
72 098 652 $ 47 684 030 $ 25 026 908 $ 14 334 223 $ 1 574 181 $ 5 378 658 $ 9 109 988 $ 8 067 134 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 296 254 $ -3 461 815 $ -3 959 809 $ -2 765 086 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Arcimoto, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Arcimoto, Inc., tổng doanh thu của Arcimoto, Inc. là 1 393 975 Dollar Mỹ và thay đổi thành +52 602.270% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Arcimoto, Inc. trong quý vừa qua là -4 742 512 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Arcimoto, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Arcimoto, Inc. là 72 098 652 $

Chi phí cổ phiếu Arcimoto, Inc.

Tài chính Arcimoto, Inc.