Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Greenbrier Companies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Greenbrier Companies, Inc., The Greenbrier Companies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Greenbrier Companies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Greenbrier Companies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của The Greenbrier Companies, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 58 093 000 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng The Greenbrier Companies, Inc. - 35 107 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của The Greenbrier Companies, Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của The Greenbrier Companies, Inc. cho ngày hôm nay. Thông tin về The Greenbrier Companies, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. The Greenbrier Companies, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/08/2019 847 506 943.49 € - 32 544 259.21 € -
31/05/2019 793 654 616.30 € - 14 134 926.50 € -
28/02/2019 610 589 334.34 € - 2 563 160.53 € -
30/11/2018 560 394 030.05 € - 16 645 247.91 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Greenbrier Companies, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của The Greenbrier Companies, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/11/2018, 31/05/2019, 31/08/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The Greenbrier Companies, Inc. là 31/08/2019. Lợi nhuận gộp The Greenbrier Companies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Greenbrier Companies, Inc. là 131 537 000 €

Ngày báo cáo tài chính The Greenbrier Companies, Inc.

Tổng doanh thu The Greenbrier Companies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Greenbrier Companies, Inc. là 914 245 000 € Thu nhập hoạt động The Greenbrier Companies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Greenbrier Companies, Inc. là 70 930 000 € Thu nhập ròng The Greenbrier Companies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Greenbrier Companies, Inc. là 35 107 000 €

Chi phí hoạt động The Greenbrier Companies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Greenbrier Companies, Inc. là 843 315 000 € Tài sản hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là 1 578 231 000 € Tiền mặt hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là 329 684 000 €

  31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
121 935 062.07 € 99 626 758.94 € 49 913 495.69 € 67 238 236.07 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
725 571 881.42 € 694 027 857.36 € 560 675 838.65 € 493 155 793.98 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
847 506 943.49 € 793 654 616.30 € 610 589 334.34 € 560 394 030.05 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
65 752 251.86 € 49 219 171.19 € 5 517 515.90 € 20 487 671.20 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
32 544 259.21 € 14 134 926.50 € 2 563 160.53 € 16 645 247.91 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
5 005 810.80 € 5 005 810.80 € 5 005 810.80 € 5 005 810.80 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
781 754 691.63 € 744 435 445.11 € 605 071 818.44 € 539 906 358.84 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 463 023 293.46 € 1 354 961 743.32 € 1 358 297 096.52 € 1 416 683 390.48 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 772 326 480.27 € 2 329 730 302.38 € 2 348 300 933.44 € 2 331 524 978.25 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
305 617 727.37 € 333 373 094.25 € 316 571 183 € 429 013 744.59 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
552 006 515.95 € 462 627 764.12 € 460 892 416.37 € 426 877 931.99 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 406 610 586.75 € 993 036 987.47 € 1 023 694 797.61 € 1 008 072 032.91 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
50.74 % 42.62 % 43.59 % 43.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 183 531 263.46 € 1 170 168 529.63 € 1 165 999 801.64 € 1 165 826 452.26 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
67 561 759.76 € 48 666 678 € -45 889 380.01 € -90 029 507.24 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Greenbrier Companies, Inc. là ngày 31/08/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Greenbrier Companies, Inc., tổng doanh thu của The Greenbrier Companies, Inc. là 847 506 943.49 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Greenbrier Companies, Inc. trong quý vừa qua là 32 544 259.21 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại The Greenbrier Companies, Inc. là 595 475 000 € Tổng nợ The Greenbrier Companies, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ The Greenbrier Companies, Inc. là 1 517 376 000 € Vốn chủ sở hữu The Greenbrier Companies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Greenbrier Companies, Inc. là 1 276 730 000 €

Chi phí cổ phiếu The Greenbrier Companies, Inc.

Tài chính The Greenbrier Companies, Inc.