Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Goldpac Group Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Goldpac Group Limited, Goldpac Group Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Goldpac Group Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Goldpac Group Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Goldpac Group Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Goldpac Group Limited thu nhập ròng hiện tại 31 790 500 €. Tính năng động của Goldpac Group Limited thu nhập ròng tăng theo 0 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của Goldpac Group Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Giá trị của tất cả các tài sản Goldpac Group Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 339 587 423.55 € -6.259 % ↓ 29 599 435.16 € -28.393 % ↓
30/09/2020 339 587 423.55 € -6.259 % ↓ 29 599 435.16 € -28.393 % ↓
30/06/2020 257 188 417.17 € -15.416 % ↓ 38 213 303.28 € -6.395 % ↓
31/03/2020 257 188 417.17 € -15.416 % ↓ 38 213 303.28 € -6.395 % ↓
30/06/2019 304 063 539.08 € - 40 824 045.99 € -
31/03/2019 304 063 539.08 € - 40 824 045.99 € -
31/12/2018 362 261 035.01 € - 41 336 138.89 € -
30/09/2018 362 261 035.01 € - 41 336 138.89 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Goldpac Group Limited, lịch trình

Ngày của Goldpac Group Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Goldpac Group Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Goldpac Group Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Goldpac Group Limited là 112 372 000 €

Ngày báo cáo tài chính Goldpac Group Limited

Tổng doanh thu Goldpac Group Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Goldpac Group Limited là 364 725 000 € Thu nhập hoạt động Goldpac Group Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Goldpac Group Limited là 50 747 000 € Thu nhập ròng Goldpac Group Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Goldpac Group Limited là 31 790 500 €

Chi phí hoạt động Goldpac Group Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Goldpac Group Limited là 313 978 000 € Tài sản hiện tại Goldpac Group Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Goldpac Group Limited là 2 020 730 000 € Tiền mặt hiện tại Goldpac Group Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Goldpac Group Limited là 376 578 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
104 627 097.02 € 104 627 097.02 € 74 063 996.13 € 74 063 996.13 € 86 684 292.88 € 86 684 292.88 € 97 393 086.50 € 97 393 086.50 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
234 960 326.53 € 234 960 326.53 € 183 124 421.04 € 183 124 421.04 € 217 379 246.20 € 217 379 246.20 € 264 867 948.51 € 264 867 948.51 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
339 587 423.55 € 339 587 423.55 € 257 188 417.17 € 257 188 417.17 € 304 063 539.08 € 304 063 539.08 € 362 261 035.01 € 362 261 035.01 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
47 249 415.27 € 47 249 415.27 € 22 243 453.42 € 22 243 453.42 € 33 086 322.27 € 33 086 322.27 € 30 906 203.13 € 30 906 203.13 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
29 599 435.16 € 29 599 435.16 € 38 213 303.28 € 38 213 303.28 € 40 824 045.99 € 40 824 045.99 € 41 336 138.89 € 41 336 138.89 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
28 053 380.14 € 28 053 380.14 € 23 081 423.62 € 23 081 423.62 € 23 944 532.93 € 23 944 532.93 € 28 884 367.26 € 28 884 367.26 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
292 338 008.28 € 292 338 008.28 € 234 944 963.75 € 234 944 963.75 € 270 977 216.81 € 270 977 216.81 € 331 354 831.87 € 331 354 831.87 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 881 457 246.94 € 1 881 457 246.94 € 1 835 876 323.45 € 1 835 876 323.45 € 1 720 252 264.18 € 1 720 252 264.18 € 1 862 223 037.62 € 1 862 223 037.62 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 399 632 879.51 € 2 399 632 879.51 € 2 322 615 969.51 € 2 322 615 969.51 € 2 333 469 545.76 € 2 333 469 545.76 € 2 447 293 831.26 € 2 447 293 831.26 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
350 623 491.08 € 350 623 491.08 € 194 215 422.18 € 194 215 422.18 € 208 868 727.74 € 208 868 727.74 € 373 401 383.28 € 373 401 383.28 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 494 145 440.47 € 494 145 440.47 € 579 106 307.97 € 579 106 307.97 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 519 366 481.34 € 519 366 481.34 € 603 682 111.78 € 603 682 111.78 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.26 % 22.26 % 24.67 % 24.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 858 533 175.50 € 1 858 533 175.50 € 1 823 952 938.58 € 1 823 952 938.58 € 1 812 160 835.71 € 1 812 160 835.71 € 1 841 252 367.82 € 1 841 252 367.82 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -33 912 653.99 € -33 912 653.99 € 92 780 060.54 € 92 780 060.54 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Goldpac Group Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Goldpac Group Limited, tổng doanh thu của Goldpac Group Limited là 339 587 423.55 Euro và thay đổi thành -6.259% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Goldpac Group Limited trong quý vừa qua là 29 599 435.16 €, lợi nhuận ròng thay đổi -28.393% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Goldpac Group Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Goldpac Group Limited là 1 996 109 000 €

Chi phí cổ phiếu Goldpac Group Limited

Tài chính Goldpac Group Limited