Báo cáo kết quả tài chính của công ty Gabriel Holding A/S, Gabriel Holding A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Gabriel Holding A/S công bố báo cáo tài chính?
Gabriel Holding A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay
Doanh thu thuần Gabriel Holding A/S hiện là 201 781 000 kr. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Gabriel Holding A/S doanh thu thuần tăng theo 15 230 000 kr so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Gabriel Holding A/S. Biểu đồ tài chính của Gabriel Holding A/S hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Gabriel Holding A/S tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
201 781 000 kr
+13.14 % ↑
12 798 000 kr
-15.614 % ↓
31/12/2020
186 551 000 kr
-8.737 % ↓
9 238 000 kr
-20.629 % ↓
30/09/2020
171 173 000 kr
-9.0236 % ↓
-1 314 000 kr
-112.531 % ↓
30/06/2020
138 330 000 kr
-21.617 % ↓
-2 272 000 kr
-122.455 % ↓
31/12/2019
204 411 000 kr
-
11 639 000 kr
-
30/09/2019
188 151 000 kr
-
10 486 000 kr
-
30/06/2019
176 480 000 kr
-
10 118 000 kr
-
31/03/2019
178 349 000 kr
-
15 166 000 kr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Gabriel Holding A/S, lịch trình
Ngày của Gabriel Holding A/S báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Gabriel Holding A/S có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Gabriel Holding A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Gabriel Holding A/S là 71 333 000 kr
Ngày báo cáo tài chính Gabriel Holding A/S
Tổng doanh thu Gabriel Holding A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Gabriel Holding A/S là 201 781 000 kr Thu nhập hoạt động Gabriel Holding A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Gabriel Holding A/S là 14 715 000 kr Thu nhập ròng Gabriel Holding A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Gabriel Holding A/S là 12 798 000 kr
Chi phí hoạt động Gabriel Holding A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Gabriel Holding A/S là 187 066 000 kr Tài sản hiện tại Gabriel Holding A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Gabriel Holding A/S là 327 343 000 kr Tiền mặt hiện tại Gabriel Holding A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Gabriel Holding A/S là 52 659 000 kr
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
71 333 000 kr
72 504 000 kr
63 877 000 kr
53 551 000 kr
75 651 000 kr
70 241 000 kr
72 087 000 kr
73 873 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
130 448 000 kr
114 047 000 kr
107 296 000 kr
84 779 000 kr
128 760 000 kr
117 910 000 kr
104 393 000 kr
104 476 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
201 781 000 kr
186 551 000 kr
171 173 000 kr
138 330 000 kr
204 411 000 kr
188 151 000 kr
176 480 000 kr
178 349 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
204 411 000 kr
188 151 000 kr
176 480 000 kr
178 349 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
14 715 000 kr
14 947 000 kr
3 155 000 kr
738 000 kr
17 016 000 kr
17 848 000 kr
13 407 000 kr
17 664 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 798 000 kr
9 238 000 kr
-1 314 000 kr
-2 272 000 kr
11 639 000 kr
10 486 000 kr
10 118 000 kr
15 166 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
187 066 000 kr
171 604 000 kr
168 018 000 kr
137 592 000 kr
187 395 000 kr
170 303 000 kr
163 073 000 kr
160 685 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
327 343 000 kr
321 830 000 kr
300 523 000 kr
314 211 000 kr
322 112 000 kr
286 345 000 kr
298 193 000 kr
248 821 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
667 623 000 kr
663 768 000 kr
645 539 000 kr
663 292 000 kr
678 193 000 kr
562 262 000 kr
565 581 000 kr
503 198 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
52 659 000 kr
59 115 000 kr
53 325 000 kr
62 715 000 kr
62 363 000 kr
39 775 000 kr
42 321 000 kr
38 923 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
288 140 000 kr
241 067 000 kr
238 351 000 kr
199 806 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
403 959 000 kr
281 097 000 kr
281 984 000 kr
241 540 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
59.56 %
49.99 %
49.86 %
48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
296 678 000 kr
283 031 000 kr
283 409 000 kr
286 902 000 kr
274 234 000 kr
281 165 000 kr
283 597 000 kr
261 658 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
9 236 000 kr
30 687 000 kr
-5 277 000 kr
12 704 000 kr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Gabriel Holding A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Gabriel Holding A/S, tổng doanh thu của Gabriel Holding A/S là 201 781 000 Krone Đan Mạch và thay đổi thành +13.14% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Gabriel Holding A/S trong quý vừa qua là 12 798 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi -15.614% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Gabriel Holding A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Gabriel Holding A/S là 296 678 000 kr
Chi phí cổ phiếu Gabriel Holding A/S
Chi phí cổ phiếu Gabriel Holding A/S
Cổ phiếu của Gabriel Holding A/S hôm nay, giá của cổ phiếu GABR.CO hiện đang trực tuyến.