Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Garanti Faktoring A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Garanti Faktoring A.S., Garanti Faktoring A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Garanti Faktoring A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Garanti Faktoring A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Garanti Faktoring A.S. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng Garanti Faktoring A.S. - 36 041 000 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Garanti Faktoring A.S. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 7 087 000 ₤. Báo cáo tài chính Garanti Faktoring A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Garanti Faktoring A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản Garanti Faktoring A.S. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 44 955 000 ₤ +138.82 % ↑ 36 041 000 ₤ +303.05 % ↑
31/03/2021 34 335 000 ₤ +66.29 % ↑ 28 954 000 ₤ +49.48 % ↑
31/12/2020 23 427 000 ₤ - 14 666 000 ₤ -
30/09/2020 -3 122 000 ₤ -115.062 % ↓ 18 013 000 ₤ +417.91 % ↑
31/12/2019 -6 360 000 ₤ - -11 790 000 ₤ -
30/09/2019 20 727 000 ₤ - 3 478 000 ₤ -
30/06/2019 18 824 000 ₤ - 8 942 000 ₤ -
31/03/2019 20 648 000 ₤ - 19 370 000 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Garanti Faktoring A.S., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Garanti Faktoring A.S.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Garanti Faktoring A.S. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Garanti Faktoring A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Garanti Faktoring A.S. là 39 637 000 ₤

Ngày báo cáo tài chính Garanti Faktoring A.S.

Tổng doanh thu Garanti Faktoring A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Garanti Faktoring A.S. là 44 955 000 ₤ Thu nhập hoạt động Garanti Faktoring A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Garanti Faktoring A.S. là 32 735 000 ₤ Thu nhập ròng Garanti Faktoring A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Garanti Faktoring A.S. là 36 041 000 ₤

Chi phí hoạt động Garanti Faktoring A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Garanti Faktoring A.S. là 12 220 000 ₤ Tài sản hiện tại Garanti Faktoring A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Garanti Faktoring A.S. là 3 890 050 000 ₤ Tiền mặt hiện tại Garanti Faktoring A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Garanti Faktoring A.S. là 50 581 000 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
39 637 000 ₤ 24 819 000 ₤ 17 127 000 ₤ -7 660 000 ₤ -13 765 000 ₤ 15 287 000 ₤ 12 136 000 ₤ 12 685 000 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 318 000 ₤ 9 516 000 ₤ 6 300 000 ₤ 4 538 000 ₤ 7 405 000 ₤ 5 440 000 ₤ 6 688 000 ₤ 7 963 000 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
44 955 000 ₤ 34 335 000 ₤ 23 427 000 ₤ -3 122 000 ₤ -6 360 000 ₤ 20 727 000 ₤ 18 824 000 ₤ 20 648 000 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -6 360 000 ₤ 20 727 000 ₤ 18 824 000 ₤ 20 648 000 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
32 735 000 ₤ 32 386 000 ₤ 20 439 000 ₤ -20 226 000 ₤ -20 380 000 ₤ 8 443 000 ₤ 6 351 000 ₤ 13 249 000 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
36 041 000 ₤ 28 954 000 ₤ 14 666 000 ₤ 18 013 000 ₤ -11 790 000 ₤ 3 478 000 ₤ 8 942 000 ₤ 19 370 000 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 220 000 ₤ 1 949 000 ₤ 2 988 000 ₤ 17 104 000 ₤ 14 020 000 ₤ 12 284 000 ₤ 12 473 000 ₤ 7 399 000 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 890 050 000 ₤ 3 155 223 000 ₤ 2 852 114 000 ₤ 2 684 957 000 ₤ 2 128 310 000 ₤ 1 875 226 000 ₤ 1 652 494 000 ₤ 2 099 240 000 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 943 471 000 ₤ 3 207 407 000 ₤ 2 912 563 000 ₤ 2 752 991 000 ₤ 2 201 627 000 ₤ 1 947 528 000 ₤ 1 732 732 000 ₤ 2 181 596 000 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
50 581 000 ₤ 79 128 000 ₤ 12 405 000 ₤ 22 079 000 ₤ 11 842 000 ₤ 32 811 000 ₤ 18 754 000 ₤ 28 635 000 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 913 320 000 ₤ 1 624 990 000 ₤ 1 373 301 000 ₤ 1 599 398 000 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 037 643 000 ₤ 1 776 223 000 ₤ 1 564 905 000 ₤ 2 022 711 000 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.55 % 91.20 % 90.31 % 92.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
278 585 000 ₤ 242 544 000 ₤ 213 590 000 ₤ 199 636 000 ₤ 163 984 000 ₤ 171 305 000 ₤ 167 827 000 ₤ 158 885 000 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 275 401 000 ₤ 114 528 000 ₤ 183 429 000 ₤ -73 342 000 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Garanti Faktoring A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Garanti Faktoring A.S., tổng doanh thu của Garanti Faktoring A.S. là 44 955 000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +138.82% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Garanti Faktoring A.S. trong quý vừa qua là 36 041 000 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +303.05% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Garanti Faktoring A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Garanti Faktoring A.S. là 278 585 000 ₤

Chi phí cổ phiếu Garanti Faktoring A.S.

Tài chính Garanti Faktoring A.S.