Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Gaz

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Gaz, Gaz thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Gaz công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Gaz tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Doanh thu thuần Gaz hiện là 48 633 870 000 р.. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Gaz hôm nay lên tới 1 166 579 500 р.. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Gaz. Biểu đồ báo cáo tài chính của Gaz. Biểu đồ tài chính của Gaz hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "tổng doanh thu của Gaz" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2017 48 633 870 000 р. -47.0831 % ↓ 1 166 579 500 р. -64.256 % ↓
30/09/2017 48 633 870 000 р. - 1 166 579 500 р. -
30/06/2017 33 686 303 500 р. -42.21 % ↓ 476 214 000 р. -
31/03/2017 33 686 303 500 р. - 476 214 000 р. -
31/12/2016 91 906 140 000 р. - 3 263 680 000 р. -
30/06/2016 58 290 760 000 р. - -2 370 000 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Gaz, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Gaz: 30/06/2016, 30/09/2017, 31/12/2017. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Gaz cho ngày hôm nay là 31/12/2017. Lợi nhuận gộp Gaz là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Gaz là 8 646 532 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Gaz

Tổng doanh thu Gaz được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Gaz là 48 633 870 000 р. Doanh thu hoạt động Gaz là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Gaz là 48 633 870 000 р. Thu nhập hoạt động Gaz là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Gaz là 3 360 595 500 р.

Thu nhập ròng Gaz là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Gaz là 1 166 579 500 р. Chi phí hoạt động Gaz là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Gaz là 45 273 274 500 р. Tài sản hiện tại Gaz là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Gaz là 47 956 268 000 р.

31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017 31/12/2016 30/06/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 646 532 000 р. 8 646 532 000 р. 5 950 216 000 р. 5 950 216 000 р. 17 824 430 000 р. 8 281 200 000 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
39 987 338 000 р. 39 987 338 000 р. 27 736 087 500 р. 27 736 087 500 р. 74 081 710 000 р. 50 009 550 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
48 633 870 000 р. 48 633 870 000 р. 33 686 303 500 р. 33 686 303 500 р. 91 906 140 000 р. 58 290 760 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
48 633 870 000 р. 48 633 870 000 р. 33 686 303 500 р. 33 686 303 500 р. 91 906 140 000 р. 58 290 760 000 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 360 595 500 р. 3 360 595 500 р. 1 514 529 500 р. 1 514 529 500 р. 8 381 820 000 р. 963 560 000 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 166 579 500 р. 1 166 579 500 р. 476 214 000 р. 476 214 000 р. 3 263 680 000 р. -2 370 000 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - -1 510 000 р. 46 470 000 р.
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
45 273 274 500 р. 45 273 274 500 р. 32 171 774 000 р. 32 171 774 000 р. 83 524 320 000 р. 57 327 200 000 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
47 956 268 000 р. 47 956 268 000 р. 45 551 335 000 р. 45 551 335 000 р. - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
111 778 687 000 р. 111 778 687 000 р. 104 784 905 000 р. 104 784 905 000 р. - -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 782 729 000 р. 6 782 729 000 р. 5 551 526 000 р. 5 551 526 000 р. - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
63 222 506 000 р. 63 222 506 000 р. 60 980 360 000 р. 60 980 360 000 р. - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
108 258 346 000 р. 108 258 346 000 р. 102 660 681 000 р. 102 660 681 000 р. - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
96.85 % 96.85 % 97.97 % 97.97 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 280 160 000 р. 1 280 160 000 р. -2 371 952 000 р. -2 371 952 000 р. - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
6 369 142 000 р. 6 369 142 000 р. -410 533 500 р. -410 533 500 р. - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Gaz là ngày 31/12/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Gaz, tổng doanh thu của Gaz là 48 633 870 000 Rúp Nga và thay đổi thành -47.0831% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Gaz trong quý vừa qua là 1 166 579 500 р., lợi nhuận ròng thay đổi -64.256% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Gaz là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Gaz là 6 782 729 000 р. Nợ hiện tại Gaz là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Gaz là 63 222 506 000 р. Tổng nợ Gaz là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Gaz là 108 258 346 000 р.

Chi phí cổ phiếu Gaz

Tài chính Gaz