Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V., Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. doanh thu thuần giảm bởi -165 737 187 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng tăng bởi 23 797 081 $. Việc đánh giá tính năng động của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 21 622 252 533 $ +2.91 % ↑ 8 568 098 708 $ -1.835 % ↓
31/03/2021 21 787 989 720 $ -6.53 % ↓ 8 544 301 627 $ -13.969 % ↓
31/12/2020 18 901 000 000 $ -15.136 % ↓ 5 966 000 000 $ -33.785 % ↓
30/09/2020 22 346 000 000 $ +0.64 % ↑ 8 906 000 000 $ +0.54 % ↑
31/12/2019 22 272 000 000 $ - 9 010 000 000 $ -
30/09/2019 22 204 001 990 $ - 8 858 122 565 $ -
30/06/2019 21 009 868 601 $ - 8 728 222 025 $ -
31/03/2019 23 310 065 685 $ - 9 931 671 917 $ -
31/12/2018 23 302 000 000 $ - 10 183 000 000 $ -
30/09/2018 19 783 000 000 $ - 7 816 000 000 $ -
30/06/2018 18 894 000 000 $ - 7 191 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 21 622 252 533 $

Ngày báo cáo tài chính Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 21 622 252 533 $ Thu nhập hoạt động Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 10 770 782 933 $ Thu nhập ròng Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 8 568 098 708 $

Chi phí hoạt động Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 10 851 469 600 $ Tài sản hiện tại Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 221 452 904 776 $ Tiền mặt hiện tại Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 110 852 108 798 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 622 252 533 $ 21 787 989 720 $ 18 901 000 000 $ 22 346 000 000 $ 22 272 000 000 $ 22 204 001 990 $ 21 009 868 601 $ 23 310 065 685 $ 23 302 000 000 $ 19 783 000 000 $ 18 894 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
21 622 252 533 $ 21 787 989 720 $ 18 901 000 000 $ 22 346 000 000 $ 22 272 000 000 $ 22 204 001 990 $ 21 009 868 601 $ 23 310 065 685 $ 23 302 000 000 $ 19 783 000 000 $ 18 894 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 770 782 933 $ 10 905 238 755 $ 7 288 000 000 $ 12 668 000 000 $ 12 507 000 000 $ 11 626 320 425 $ 11 485 231 016 $ 13 306 361 085 $ 11 002 000 000 $ 11 163 000 000 $ 10 633 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 568 098 708 $ 8 544 301 627 $ 5 966 000 000 $ 8 906 000 000 $ 9 010 000 000 $ 8 858 122 565 $ 8 728 222 025 $ 9 931 671 917 $ 10 183 000 000 $ 7 816 000 000 $ 7 191 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 851 469 600 $ 10 882 750 965 $ 11 613 000 000 $ 9 678 000 000 $ 9 765 000 000 $ 10 577 681 565 $ 9 524 637 585 $ 10 003 704 600 $ 12 300 000 000 $ 8 620 000 000 $ 8 261 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
221 452 904 776 $ 483 967 430 272 $ 265 193 000 000 $ 251 325 000 000 $ 141 963 000 000 $ 175 761 521 995 $ 168 924 535 021 $ 173 790 842 187 $ 165 556 000 000 $ 172 927 000 000 $ 183 506 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 802 363 089 479 $ 1 810 207 235 702 $ 1 787 904 000 000 $ 1 795 306 000 000 $ 1 580 010 000 000 $ 1 583 650 949 921 $ 1 589 998 217 463 $ 1 594 607 255 330 $ 1 620 470 000 000 $ 1 584 791 000 000 $ 1 400 644 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
110 852 108 798 $ 116 394 197 000 $ 83 386 000 000 $ 100 081 000 000 $ 62 797 000 000 $ 56 121 102 108 $ 54 543 204 069 $ 72 135 009 317 $ 43 144 000 000 $ 65 483 000 000 $ 69 649 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 104 288 000 000 $ 1 092 426 440 508 $ 1 085 304 237 351 $ 1 093 469 028 242 $ 1 146 896 000 000 $ 1 163 141 000 000 $ 1 037 066 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 384 012 000 000 $ 1 395 972 907 435 $ 1 411 630 491 134 $ 1 409 497 446 298 $ 1 446 006 000 000 $ 1 413 329 000 000 $ 1 250 281 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.60 % 88.15 % 88.78 % 88.39 % 89.23 % 89.18 % 89.26 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
226 297 316 840 $ 227 233 285 912 $ 222 242 000 000 $ 214 652 000 000 $ 193 717 000 000 $ 185 389 527 413 $ 176 107 945 112 $ 182 786 444 667 $ 172 279 000 000 $ 169 374 000 000 $ 148 390 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 065 619 807 $ 15 755 209 280 $ -113 186 131 $ 17 060 221 065 $ 17 060 221 065 $ -79 326 236 224 $ -79 326 236 224 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 21 622 252 533 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.91% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là 8 568 098 708 $, lợi nhuận ròng thay đổi -1.835% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V. là 226 297 316 840 $

Chi phí cổ phiếu Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V.

Tài chính Grupo Financiero Banorte, S.A.B. de C.V.