Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Goldquest Mining Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Goldquest Mining Corp., Goldquest Mining Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Goldquest Mining Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Goldquest Mining Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Thu nhập ròng Goldquest Mining Corp. - -759 307 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Goldquest Mining Corp. đã thay đổi bởi -122 249 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Goldquest Mining Corp.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Goldquest Mining Corp. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Goldquest Mining Corp. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Goldquest Mining Corp." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -759 307 $ -
31/12/2020 0 $ - -637 058 $ -
30/09/2020 0 $ - -360 788 $ -
30/06/2020 0 $ - -474 436 $ -
30/09/2019 0 $ - -363 619 $ -
30/06/2019 0 $ - -379 986 $ -
31/03/2019 0 $ - -601 713 $ -
31/12/2018 0 $ - -2 219 936 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Goldquest Mining Corp., lịch trình

Ngày của Goldquest Mining Corp. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Goldquest Mining Corp. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Goldquest Mining Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Goldquest Mining Corp. là -730 715 $

Ngày báo cáo tài chính Goldquest Mining Corp.

Thu nhập ròng Goldquest Mining Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Goldquest Mining Corp. là -759 307 $ Chi phí hoạt động Goldquest Mining Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Goldquest Mining Corp. là 730 715 $ Tài sản hiện tại Goldquest Mining Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Goldquest Mining Corp. là 15 292 980 $

Tiền mặt hiện tại Goldquest Mining Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Goldquest Mining Corp. là 15 146 200 $ Vốn chủ sở hữu Goldquest Mining Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Goldquest Mining Corp. là 15 236 388 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- -228 636 $ - - - -6 480 $ -62 506 $ -1 603 772 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 228 636 $ - - - 6 480 $ 62 506 $ 1 603 772 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-730 715 $ -551 102 $ -343 148 $ -402 834 $ -400 371 $ -391 157 $ -628 825 $ -2 267 566 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-759 307 $ -637 058 $ -360 788 $ -474 436 $ -363 619 $ -379 986 $ -601 713 $ -2 219 936 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
730 715 $ 551 102 $ 343 148 $ 402 834 $ 400 371 $ 391 157 $ 628 825 $ 2 267 566 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 292 980 $ 15 729 198 $ 15 916 443 $ 16 246 709 $ 17 368 770 $ 17 663 123 $ 18 032 996 $ 18 685 140 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 429 546 $ 15 890 944 $ 16 081 719 $ 16 397 040 $ 17 458 094 $ 17 748 037 $ 18 136 093 $ 18 792 534 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 146 200 $ 15 586 288 $ 15 725 841 $ 16 044 704 $ 17 178 987 $ 17 463 543 $ 17 841 000 $ 18 495 590 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 235 182 $ 240 696 $ 321 629 $ 557 147 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 235 182 $ 240 696 $ 321 629 $ 557 147 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.35 % 1.36 % 1.77 % 2.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 236 388 $ 15 598 871 $ 15 918 783 $ 16 191 346 $ 17 222 912 $ 17 507 341 $ 17 814 464 $ 18 235 387 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -284 566 $ -377 457 $ -670 490 $ -692 026 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Goldquest Mining Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Goldquest Mining Corp., tổng doanh thu của Goldquest Mining Corp. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Goldquest Mining Corp. trong quý vừa qua là -759 307 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Goldquest Mining Corp.

Tài chính Goldquest Mining Corp.