Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu General Electric Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty General Electric Company, General Electric Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào General Electric Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

General Electric Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Doanh thu thuần General Electric Company hiện là 18 279 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của General Electric Company thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 1 672 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của General Electric Company. Đồ thị của công ty tài chính General Electric Company. Biểu đồ tài chính của General Electric Company hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 307 184 078 700 $ -0.278 % ↓ -19 006 794 300 $ -990.5512 % ↓
31/03/2021 287 673 125 400 $ -37.265 % ↓ -47 105 255 900 $ -178.1 % ↓
31/12/2020 368 523 423 700 $ -16.423 % ↓ 44 298 770 800 $ +262.09 % ↑
30/09/2020 326 308 510 100 $ -16.879 % ↓ -19 225 263 200 $ -
31/12/2019 440 937 461 400 $ - 12 234 258 400 $ -
30/09/2019 392 571 808 000 $ - -158 356 341 900 $ -
30/06/2019 308 041 149 000 $ - 2 134 273 100 $ -
31/03/2019 458 549 415 800 $ - 60 314 221 700 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính General Electric Company, lịch trình

Ngày mới nhất của General Electric Company báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của General Electric Company là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp General Electric Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp General Electric Company là 3 239 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính General Electric Company

Tổng doanh thu General Electric Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu General Electric Company là 18 279 000 000 $ Thu nhập hoạt động General Electric Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động General Electric Company là -13 000 000 $ Thu nhập ròng General Electric Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng General Electric Company là -1 131 000 000 $

Chi phí hoạt động General Electric Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động General Electric Company là 18 292 000 000 $ Tài sản hiện tại General Electric Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại General Electric Company là 102 411 000 000 $ Tiền mặt hiện tại General Electric Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại General Electric Company là 13 090 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
54 432 366 700 $ 62 549 326 600 $ 107 049 761 000 $ 49 794 103 900 $ 99 100 854 100 $ 65 154 148 100 $ 59 927 699 800 $ 91 975 406 900 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
252 751 712 000 $ 225 123 798 800 $ 261 473 662 700 $ 276 514 406 200 $ 341 836 607 300 $ 327 417 659 900 $ 248 113 449 200 $ 366 574 008 900 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
307 184 078 700 $ 287 673 125 400 $ 368 523 423 700 $ 326 308 510 100 $ 440 937 461 400 $ 392 571 808 000 $ 308 041 149 000 $ 458 549 415 800 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-218 468 900 $ 8 436 260 600 $ 20 737 740 200 $ 756 238 500 $ 43 761 001 200 $ 16 536 415 200 $ 19 141 236 700 $ 28 787 478 900 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-19 006 794 300 $ -47 105 255 900 $ 44 298 770 800 $ -19 225 263 200 $ 12 234 258 400 $ -158 356 341 900 $ 2 134 273 100 $ 60 314 221 700 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
10 150 401 200 $ 9 427 773 300 $ 43 105 594 500 $ 43 105 594 500 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
307 402 547 600 $ 279 236 864 800 $ 347 785 683 500 $ 325 552 271 600 $ 397 176 460 200 $ 376 035 392 800 $ 288 899 912 300 $ 429 761 936 900 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 721 047 578 300 $ 1 902 326 349 400 $ 1 485 790 183 600 $ 1 462 733 312 000 $ 1 552 608 056 400 $ 1 481 958 575 200 $ 1 627 862 189 800 $ 1 746 373 165 400 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 992 250 262 700 $ 4 120 054 569 200 $ 4 259 336 895 600 $ 4 273 839 869 500 $ 4 471 016 454 400 $ 4 419 945 147 700 $ 5 245 085 377 700 $ 5 295 047 534 600 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
219 981 377 000 $ 333 770 063 300 $ 346 340 427 700 $ 356 894 156 100 $ 243 895 318 900 $ 232 854 236 800 $ 228 552 080 000 $ 277 707 582 500 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 982 975 607 600 $ 801 848 084 200 $ 866 582 099 800 $ 939 147 385 200 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 969 193 391 100 $ 3 930 003 431 500 $ 4 301 837 499 300 $ 4 352 908 806 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.78 % 88.92 % 82.02 % 82.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
562 658 249 300 $ 564 305 168 700 $ 597 361 193 800 $ 558 994 693 900 $ 475 758 043 000 $ 469 355 223 700 $ 601 797 793 000 $ 590 790 321 500 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 113 250 916 700 $ 33 829 068 900 $ -369 716 600 $ 705 822 600 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của General Electric Company là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của General Electric Company, tổng doanh thu của General Electric Company là 307 184 078 700 Peso México và thay đổi thành -0.278% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của General Electric Company trong quý vừa qua là -19 006 794 300 $, lợi nhuận ròng thay đổi -990.5512% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu General Electric Company là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu General Electric Company là 33 481 000 000 $

Chi phí cổ phiếu General Electric Company

Tài chính General Electric Company