Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu General Commercial & Industrial S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty General Commercial & Industrial S.A., General Commercial & Industrial S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào General Commercial & Industrial S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

General Commercial & Industrial S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

General Commercial & Industrial S.A. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng của General Commercial & Industrial S.A. hôm nay lên tới 359 747 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của General Commercial & Industrial S.A.. General Commercial & Industrial S.A. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. General Commercial & Industrial S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản General Commercial & Industrial S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 7 910 173.19 € +32.37 % ↑ 337 424.70 € +136.9 % ↑
30/09/2020 7 910 173.19 € +32.37 % ↑ 337 424.70 € +136.9 % ↑
30/06/2020 6 513 634.11 € -10.937 % ↓ 156 954.68 € -35.198 % ↓
31/03/2020 6 513 634.11 € -10.937 % ↓ 156 954.68 € -35.198 % ↓
30/06/2019 7 313 525.37 € - 242 204.95 € -
31/03/2019 7 313 525.37 € - 242 204.95 € -
31/12/2018 5 975 924.25 € - 142 431.46 € -
30/09/2018 5 975 924.25 € - 142 431.46 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính General Commercial & Industrial S.A., lịch trình

Ngày của General Commercial & Industrial S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của General Commercial & Industrial S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp General Commercial & Industrial S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp General Commercial & Industrial S.A. là 1 625 717 €

Ngày báo cáo tài chính General Commercial & Industrial S.A.

Tổng doanh thu General Commercial & Industrial S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu General Commercial & Industrial S.A. là 8 433 470 € Thu nhập hoạt động General Commercial & Industrial S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động General Commercial & Industrial S.A. là 452 001 € Thu nhập ròng General Commercial & Industrial S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng General Commercial & Industrial S.A. là 359 747 €

Chi phí hoạt động General Commercial & Industrial S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động General Commercial & Industrial S.A. là 7 981 469 € Tài sản hiện tại General Commercial & Industrial S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại General Commercial & Industrial S.A. là 23 373 597 € Tiền mặt hiện tại General Commercial & Industrial S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại General Commercial & Industrial S.A. là 816 667 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 524 841.26 € 1 524 841.26 € 1 246 402.36 € 1 246 402.36 € 1 409 346.79 € 1 409 346.79 € 1 249 007.05 € 1 249 007.05 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 385 331.93 € 6 385 331.93 € 5 267 231.75 € 5 267 231.75 € 5 904 178.58 € 5 904 178.58 € 4 726 918.14 € 4 726 918.14 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 910 173.19 € 7 910 173.19 € 6 513 634.11 € 6 513 634.11 € 7 313 525.37 € 7 313 525.37 € 5 975 924.25 € 5 975 924.25 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
423 954.34 € 423 954.34 € 232 621.92 € 232 621.92 € 389 827.03 € 389 827.03 € 243 913.90 € 243 913.90 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
337 424.70 € 337 424.70 € 156 954.68 € 156 954.68 € 242 204.95 € 242 204.95 € 142 431.46 € 142 431.46 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 486 218.85 € 7 486 218.85 € 6 281 012.19 € 6 281 012.19 € 6 923 699.28 € 6 923 699.28 € 5 732 010.36 € 5 732 010.36 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
21 923 265.31 € 21 923 265.31 € 19 953 705.37 € 19 953 705.37 € 22 053 334.58 € 22 053 334.58 € 19 958 047.14 € 19 958 047.14 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 105 251.88 € 32 105 251.88 € 30 313 315.29 € 30 313 315.29 € 32 230 623.90 € 32 230 623.90 € 30 220 010.83 € 30 220 010.83 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
765 992.81 € 765 992.81 € 1 149 977.35 € 1 149 977.35 € 790 855.05 € 790 855.05 € 544 563.45 € 544 563.45 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 429 490.69 € 7 429 490.69 € 4 740 815.75 € 4 740 815.75 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 642 347.44 € 10 642 347.44 € 8 326 296.58 € 8 326 296.58 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.02 % 33.02 % 27.55 % 27.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
22 287 733.92 € 22 287 733.92 € 21 664 950.12 € 21 664 950.12 € 21 588 272.71 € 21 588 272.71 € 21 893 713.32 € 21 893 713.32 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -29 876.52 € -29 876.52 € -241 092.54 € -241 092.54 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của General Commercial & Industrial S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của General Commercial & Industrial S.A., tổng doanh thu của General Commercial & Industrial S.A. là 7 910 173.19 Euro và thay đổi thành +32.37% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của General Commercial & Industrial S.A. trong quý vừa qua là 337 424.70 €, lợi nhuận ròng thay đổi +136.9% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu General Commercial & Industrial S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu General Commercial & Industrial S.A. là 23 762 177 €

Chi phí cổ phiếu General Commercial & Industrial S.A.

Tài chính General Commercial & Industrial S.A.