Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Greenbriar Capital Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Greenbriar Capital Corp., Greenbriar Capital Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Greenbriar Capital Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Greenbriar Capital Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Greenbriar Capital Corp. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Thu nhập ròng Greenbriar Capital Corp. - -1 170 554 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Greenbriar Capital Corp. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -165 725 $. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Greenbriar Capital Corp. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Greenbriar Capital Corp. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 170 554 $ -203.267 % ↓
31/12/2020 0 $ - -1 004 829 $ -
30/09/2020 0 $ - -3 473 177 $ -230.2033 % ↓
30/06/2020 0 $ - 2 771 759 $ -
30/09/2019 0 $ - 2 667 503 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 056 114 $ -
31/03/2019 0 $ - 1 133 524 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 039 986 $ -
30/09/2018 0 $ - -766 300 $ -
30/06/2018 0 $ - -1 210 869 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Greenbriar Capital Corp., lịch trình

Ngày của Greenbriar Capital Corp. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Greenbriar Capital Corp. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Greenbriar Capital Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Greenbriar Capital Corp. là -882 772 $

Ngày báo cáo tài chính Greenbriar Capital Corp.

Thu nhập ròng Greenbriar Capital Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Greenbriar Capital Corp. là -1 170 554 $ Chi phí hoạt động Greenbriar Capital Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Greenbriar Capital Corp. là 882 772 $ Tài sản hiện tại Greenbriar Capital Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Greenbriar Capital Corp. là 4 779 835 $

Tiền mặt hiện tại Greenbriar Capital Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Greenbriar Capital Corp. là 27 254 $ Vốn chủ sở hữu Greenbriar Capital Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Greenbriar Capital Corp. là 8 284 737 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-882 772 $ -1 080 453 $ -418 873 $ -358 605 $ -269 071 $ -353 044 $ -460 244 $ -560 087 $ -595 063 $ -947 365 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 170 554 $ -1 004 829 $ -3 473 177 $ 2 771 759 $ 2 667 503 $ -1 056 114 $ 1 133 524 $ -1 039 986 $ -766 300 $ -1 210 869 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
882 772 $ 1 080 453 $ 418 873 $ 358 605 $ 269 071 $ 353 044 $ 460 244 $ 560 087 $ 595 063 $ 947 365 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 779 835 $ 4 393 114 $ 3 530 523 $ 6 036 266 $ 2 632 824 $ 2 413 875 $ 3 031 124 $ 1 079 428 $ 1 062 625 $ 1 005 542 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 350 873 $ 10 794 933 $ 9 793 337 $ 12 485 402 $ 9 193 143 $ 9 110 232 $ 10 092 581 $ 8 244 944 $ 8 643 714 $ 8 668 098 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
27 254 $ 47 672 $ 6 799 $ 221 680 $ 2 309 $ 198 $ 139 879 $ 2 695 $ 192 788 $ 194 223 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 271 613 $ 6 106 000 $ 6 644 056 $ 5 878 760 $ 5 786 641 $ 5 598 140 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 429 739 $ 6 261 766 $ 6 922 596 $ 6 262 219 $ 6 354 536 $ 6 140 092 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.19 % 68.73 % 68.59 % 75.95 % 73.52 % 70.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 284 737 $ 7 802 031 $ 7 271 293 $ 9 889 720 $ 4 763 404 $ 2 848 466 $ 3 169 985 $ 1 982 725 $ 2 289 178 $ 2 528 006 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -154 252 $ -129 355 $ -346 410 $ -250 151 $ -242 378 $ -245 826 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Greenbriar Capital Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Greenbriar Capital Corp., tổng doanh thu của Greenbriar Capital Corp. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Greenbriar Capital Corp. trong quý vừa qua là -1 170 554 $, lợi nhuận ròng thay đổi -203.267% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Greenbriar Capital Corp.

Tài chính Greenbriar Capital Corp.