Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Glen Eagle Resources Inc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Glen Eagle Resources Inc, Glen Eagle Resources Inc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Glen Eagle Resources Inc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Glen Eagle Resources Inc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Glen Eagle Resources Inc trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của thu nhập ròng của Glen Eagle Resources Inc đã thay đổi bởi 111 740 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Glen Eagle Resources Inc. Glen Eagle Resources Inc biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Glen Eagle Resources Inc bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Glen Eagle Resources Inc trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 101 789 $ -81.868 % ↓ -397 998 $ -
31/12/2020 81 524 $ -77.00109 % ↓ -509 738 $ -
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ -636 601 $ -
30/06/2020 284 892 $ -20.127 % ↓ -268 764 $ -
30/09/2019 688 805 $ - -52 184 $ -
30/06/2019 356 680 $ - -577 428 $ -
31/03/2019 561 369 $ - -288 627 $ -
31/12/2018 354 469 $ - -413 975 $ -
30/09/2018 441 239 $ - -182 930 $ -
30/06/2018 818 497 $ - 116 799 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Glen Eagle Resources Inc, lịch trình

Ngày của Glen Eagle Resources Inc báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Glen Eagle Resources Inc cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Glen Eagle Resources Inc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Glen Eagle Resources Inc là -191 130 $

Ngày báo cáo tài chính Glen Eagle Resources Inc

Tổng doanh thu Glen Eagle Resources Inc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Glen Eagle Resources Inc là 101 789 $ Thu nhập hoạt động Glen Eagle Resources Inc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Glen Eagle Resources Inc là -365 107 $ Thu nhập ròng Glen Eagle Resources Inc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Glen Eagle Resources Inc là -397 998 $

Chi phí hoạt động Glen Eagle Resources Inc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Glen Eagle Resources Inc là 466 896 $ Tài sản hiện tại Glen Eagle Resources Inc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Glen Eagle Resources Inc là 199 189 $ Tiền mặt hiện tại Glen Eagle Resources Inc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Glen Eagle Resources Inc là 50 033 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-191 130 $ -298 201 $ -222 736 $ -72 056 $ 142 488 $ -263 092 $ -69 602 $ -173 212 $ -23 883 $ 275 321 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
292 919 $ 379 725 $ 222 736 $ 356 948 $ 546 317 $ 619 772 $ 630 971 $ 527 681 $ 465 122 $ 543 176 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
101 789 $ 81 524 $ - 284 892 $ 688 805 $ 356 680 $ 561 369 $ 354 469 $ 441 239 $ 818 497 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-365 107 $ -475 939 $ -597 869 $ -221 819 $ -13 154 $ -557 527 $ -272 386 $ -404 893 $ -179 874 $ 98 014 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-397 998 $ -509 738 $ -636 601 $ -268 764 $ -52 184 $ -577 428 $ -288 627 $ -413 975 $ -182 930 $ 116 799 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
466 896 $ 557 463 $ 597 869 $ 506 711 $ 701 959 $ 914 207 $ 833 755 $ 759 362 $ 621 113 $ 720 483 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
199 189 $ 270 505 $ 713 230 $ 228 527 $ 368 367 $ 329 726 $ 292 459 $ 366 390 $ 336 577 $ 535 895 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 194 733 $ 3 331 725 $ 3 917 467 $ 3 505 438 $ 5 098 535 $ 5 063 855 $ 5 132 369 $ 5 338 703 $ 5 286 704 $ 5 514 198 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
50 033 $ 141 532 $ 397 681 $ 34 459 $ 210 631 $ 123 936 $ 18 638 $ 136 791 $ 39 182 $ 109 419 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 974 879 $ 931 451 $ 873 325 $ 730 297 $ 791 299 $ 753 477 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 847 685 $ 1 802 204 $ 1 338 451 $ 1 197 240 $ 854 249 $ 817 331 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.24 % 35.59 % 26.08 % 22.43 % 16.16 % 14.82 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
905 447 $ 1 089 221 $ 1 633 118 $ 1 396 542 $ 3 250 850 $ 3 261 651 $ 3 793 918 $ 4 141 463 $ 4 432 455 $ 4 696 867 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 145 784 $ -349 280 $ -188 162 $ -192 893 $ -146 134 $ 54 931 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Glen Eagle Resources Inc là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Glen Eagle Resources Inc, tổng doanh thu của Glen Eagle Resources Inc là 101 789 Dollar Mỹ và thay đổi thành -81.868% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Glen Eagle Resources Inc trong quý vừa qua là -397 998 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Glen Eagle Resources Inc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Glen Eagle Resources Inc là 905 447 $

Chi phí cổ phiếu Glen Eagle Resources Inc

Tài chính Glen Eagle Resources Inc