Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Genomic Health, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Genomic Health, Inc., Genomic Health, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Genomic Health, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Genomic Health, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Genomic Health, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 4 160 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Genomic Health, Inc. thu nhập ròng tăng bởi 4 089 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Genomic Health, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Genomic Health, Inc.. Biểu đồ tài chính của Genomic Health, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 31/03/2019. Giá trị của tất cả các tài sản Genomic Health, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2019 108 769 000 $ +17.43 % ↑ 12 999 000 $ -
31/12/2018 104 609 000 $ +19.6 % ↑ 8 910 000 $ +374.19 % ↑
30/09/2018 101 258 000 $ +20.8 % ↑ 12 225 000 $ -
30/06/2018 95 619 000 $ +11.85 % ↑ 8 317 000 $ -
31/03/2018 92 625 000 $ - -3 775 000 $ -
31/12/2017 87 463 000 $ - 1 879 000 $ -
30/09/2017 83 821 000 $ - -2 191 000 $ -
30/06/2017 85 487 000 $ - -2 739 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Genomic Health, Inc., lịch trình

Ngày của Genomic Health, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2018, 31/03/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Genomic Health, Inc. là 31/03/2019. Lợi nhuận gộp Genomic Health, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Genomic Health, Inc. là 76 707 000 $

Ngày báo cáo tài chính Genomic Health, Inc.

Tổng doanh thu Genomic Health, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Genomic Health, Inc. là 108 769 000 $ Doanh thu hoạt động Genomic Health, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Genomic Health, Inc. là 108 769 000 $ Thu nhập hoạt động Genomic Health, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Genomic Health, Inc. là 11 539 000 $

Thu nhập ròng Genomic Health, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Genomic Health, Inc. là 12 999 000 $ Chi phí hoạt động Genomic Health, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Genomic Health, Inc. là 97 230 000 $ Tài sản hiện tại Genomic Health, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Genomic Health, Inc. là 280 651 000 $

31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
76 707 000 $ 30 206 000 $ 83 400 000 $ 78 407 000 $ 73 892 000 $ 73 649 000 $ 70 388 000 $ 71 689 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
32 062 000 $ 74 403 000 $ 17 858 000 $ 17 212 000 $ 18 733 000 $ 13 814 000 $ 13 433 000 $ 13 798 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
108 769 000 $ 104 609 000 $ 101 258 000 $ 95 619 000 $ 92 625 000 $ 87 463 000 $ 83 821 000 $ 85 487 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
108 769 000 $ 104 609 000 $ 101 258 000 $ 95 619 000 $ 92 625 000 $ 87 463 000 $ 83 821 000 $ 85 487 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
11 539 000 $ 6 917 000 $ 11 758 000 $ 7 100 000 $ -4 388 000 $ 2 150 000 $ -2 632 000 $ -3 143 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 999 000 $ 8 910 000 $ 12 225 000 $ 8 317 000 $ -3 775 000 $ 1 879 000 $ -2 191 000 $ -2 739 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- -38 964 000 $ 13 093 000 $ 12 483 000 $ 16 807 000 $ 14 943 000 $ 17 212 000 $ 15 781 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
97 230 000 $ 97 692 000 $ 89 500 000 $ 88 519 000 $ 78 280 000 $ 71 499 000 $ 73 020 000 $ 74 832 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
280 651 000 $ 274 836 000 $ 246 702 000 $ 215 376 000 $ 190 989 000 $ 174 260 000 $ 166 051 000 $ 154 504 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
392 790 000 $ 334 372 000 $ 300 366 000 $ 269 016 000 $ 242 939 000 $ 231 617 000 $ 222 984 000 $ 212 930 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
101 406 000 $ 61 645 000 $ 69 242 000 $ 53 847 000 $ 42 279 000 $ 45 518 000 $ 43 019 000 $ 42 200 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
49 486 000 $ 59 776 000 $ 50 405 000 $ 39 987 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 130 387 000 $ 129 575 000 $ 118 961 000 $ 109 799 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
104 909 000 $ 64 212 000 $ 54 349 000 $ 43 813 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
26.71 % 19.20 % 18.09 % 16.29 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
287 881 000 $ 270 160 000 $ 246 017 000 $ 225 203 000 $ 200 392 000 $ 188 291 000 $ 174 695 000 $ 169 947 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-3 669 000 $ 24 576 000 $ 29 745 000 $ 15 961 000 $ 6 280 000 $ 9 135 000 $ 9 572 000 $ 11 116 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Genomic Health, Inc. là ngày 31/03/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Genomic Health, Inc., tổng doanh thu của Genomic Health, Inc. là 108 769 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +17.43% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Genomic Health, Inc. trong quý vừa qua là 12 999 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +374.19% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Genomic Health, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Genomic Health, Inc. là 101 406 000 $ Nợ hiện tại Genomic Health, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Genomic Health, Inc. là 49 486 000 $ Tổng nợ Genomic Health, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Genomic Health, Inc. là 104 909 000 $

Chi phí cổ phiếu Genomic Health, Inc.

Tài chính Genomic Health, Inc.