Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Gildan Activewear Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Gildan Activewear Inc., Gildan Activewear Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Gildan Activewear Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Gildan Activewear Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Gildan Activewear Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Doanh thu thuần của Gildan Activewear Inc. trên 04/04/2021 lên tới 589 585 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Gildan Activewear Inc. đã thay đổi bởi 31 189 000 $ trong những năm gần đây. Đồ thị của công ty tài chính Gildan Activewear Inc.. Báo cáo tài chính Gildan Activewear Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Gildan Activewear Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
04/04/2021 806 463 842.25 $ - 134 789 306.85 $ -
03/01/2021 944 028 516.75 $ - 92 127 433.20 $ -
27/09/2020 823 875 204.90 $ -18.569 % ↓ 77 085 186.75 $ -46.269 % ↓
28/06/2020 314 200 616.40 $ -71.346 % ↓ -341 543 937.90 $ -350.4805 % ↓
29/12/2019 900 965 863.05 $ - 44 471 539.20 $ -
29/09/2019 1 011 741 195.30 $ - 143 464 211.55 $ -
30/06/2019 1 096 516 434.75 $ - 136 355 495.10 $ -
31/03/2019 853 449 489.75 $ - 31 088 494.80 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Gildan Activewear Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Gildan Activewear Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 03/01/2021, 04/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Gildan Activewear Inc. cho ngày hôm nay là 04/04/2021. Lợi nhuận gộp Gildan Activewear Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Gildan Activewear Inc. là 171 807 800 $

Ngày báo cáo tài chính Gildan Activewear Inc.

Tổng doanh thu Gildan Activewear Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Gildan Activewear Inc. là 589 585 000 $ Thu nhập hoạt động Gildan Activewear Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Gildan Activewear Inc. là 98 594 800 $ Thu nhập ròng Gildan Activewear Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Gildan Activewear Inc. là 98 541 000 $

Chi phí hoạt động Gildan Activewear Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Gildan Activewear Inc. là 490 990 200 $ Tài sản hiện tại Gildan Activewear Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Gildan Activewear Inc. là 1 657 128 000 $ Tiền mặt hiện tại Gildan Activewear Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Gildan Activewear Inc. là 536 036 000 $

04/04/2021 03/01/2021 27/09/2020 28/06/2020 29/12/2019 29/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
235 007 299.23 $ 199 578 889.95 $ 185 331 364.35 $ -166 173 257.25 $ 242 677 107.75 $ 277 282 344.90 $ 304 746 037.20 $ 219 868 209 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
571 456 543.02 $ 744 449 626.80 $ 638 543 840.55 $ 480 373 873.65 $ 658 288 755.30 $ 734 458 850.40 $ 791 770 397.55 $ 633 581 280.75 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
806 463 842.25 $ 944 028 516.75 $ 823 875 204.90 $ 314 200 616.40 $ 900 965 863.05 $ 1 011 741 195.30 $ 1 096 516 434.75 $ 853 449 489.75 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 900 965 863.05 $ 1 011 741 195.30 $ 1 096 516 434.75 $ 853 449 489.75 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
134 862 897.18 $ 100 521 928.65 $ 100 532 871.45 $ -246 393 556.20 $ 136 159 892.55 $ 167 233 341 $ 178 355 329.35 $ 59 266 204.80 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
134 789 306.85 $ 92 127 433.20 $ 77 085 186.75 $ -341 543 937.90 $ 44 471 539.20 $ 143 464 211.55 $ 136 355 495.10 $ 31 088 494.80 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
671 600 945.07 $ 843 506 588.10 $ 723 342 333.45 $ 560 594 172.60 $ 764 805 970.50 $ 844 507 854.30 $ 918 161 105.40 $ 794 183 284.95 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 266 702 534.80 $ 2 112 607 393.05 $ 1 965 518 379 $ 2 340 540 445.65 $ 2 071 161 538.05 $ 2 327 789 347.95 $ 2 249 501 821.05 $ 2 136 461 329.20 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 253 770 022.70 $ 4 132 203 721.80 $ 4 043 551 995.45 $ 4 447 687 381.50 $ 4 392 262 099.50 $ 4 647 950 196.45 $ 4 565 617 937.10 $ 4 431 464 680.50 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
733 216 842.60 $ 691 125 362.40 $ 318 594 150.60 $ 637 345 603.95 $ 87 714 749.10 $ 76 313 719.35 $ 69 192 692.25 $ 110 768 493 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 577 785 311.40 $ 557 475 474.60 $ 519 130 535.55 $ 434 363 503.20 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 882 949 481.60 $ 1 963 384 533 $ 1 992 180 511.20 $ 1 811 145 563.70 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 42.87 % 42.24 % 43.63 % 40.87 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 276 877 970.95 $ 2 132 337 261.45 $ 2 018 337 906.75 $ 1 929 050 130.15 $ 2 509 312 617.90 $ 2 684 565 663.45 $ 2 573 437 425.90 $ 2 620 319 116.80 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 358 963 507.65 $ 170 011 444.35 $ 108 753 649.95 $ -143 893 716.45 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Gildan Activewear Inc. là ngày 04/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Gildan Activewear Inc., tổng doanh thu của Gildan Activewear Inc. là 806 463 842.25 Dollar Canada và thay đổi thành -18.569% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Gildan Activewear Inc. trong quý vừa qua là 134 789 306.85 $, lợi nhuận ròng thay đổi -46.269% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Gildan Activewear Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Gildan Activewear Inc. là 1 664 567 000 $

Chi phí cổ phiếu Gildan Activewear Inc.

Tài chính Gildan Activewear Inc.