Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu General Mills, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty General Mills, Inc., General Mills, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào General Mills, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

General Mills, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

General Mills, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. General Mills, Inc. thu nhập ròng hiện tại 416 800 000 $. Tính năng động của General Mills, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -178 900 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Giá trị của "thu nhập ròng" General Mills, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. General Mills, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản General Mills, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/05/2021 4 523 600 000 $ +8.7 % ↑ 416 800 000 $ -26.903 % ↓
28/02/2021 4 520 000 000 $ +7.66 % ↑ 595 700 000 $ +33.33 % ↑
29/11/2020 4 719 400 000 $ +6.75 % ↑ 688 400 000 $ +18.53 % ↑
30/08/2020 4 364 000 000 $ +9.03 % ↑ 638 900 000 $ +22.72 % ↑
24/11/2019 4 420 800 000 $ - 580 800 000 $ -
25/08/2019 4 002 500 000 $ - 520 600 000 $ -
26/05/2019 4 161 700 000 $ - 570 200 000 $ -
28/02/2019 4 198 300 000 $ - 446 800 000 $ -
30/11/2018 4 411 200 000 $ - 343 400 000 $ -
31/08/2018 4 094 000 000 $ - 392 300 000 $ -
31/05/2018 3 890 200 000 $ - 354 400 000 $ -
28/02/2018 3 882 300 000 $ - 941 400 000 $ -
30/11/2017 4 198 700 000 $ - 430 500 000 $ -
31/08/2017 3 769 200 000 $ - 404 700 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính General Mills, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của General Mills, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/08/2017, 28/02/2021, 30/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của General Mills, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/05/2021. Lợi nhuận gộp General Mills, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp General Mills, Inc. là 1 583 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính General Mills, Inc.

Tổng doanh thu General Mills, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu General Mills, Inc. là 4 523 600 000 $ Thu nhập hoạt động General Mills, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động General Mills, Inc. là 793 800 000 $ Thu nhập ròng General Mills, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng General Mills, Inc. là 416 800 000 $

Chi phí hoạt động General Mills, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động General Mills, Inc. là 3 729 800 000 $ Tài sản hiện tại General Mills, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại General Mills, Inc. là 5 754 500 000 $ Tiền mặt hiện tại General Mills, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại General Mills, Inc. là 1 505 200 000 $

30/05/2021 28/02/2021 29/11/2020 30/08/2020 24/11/2019 25/08/2019 26/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 583 500 000 $ 1 554 600 000 $ 1 721 600 000 $ 1 590 900 000 $ 1 581 400 000 $ 1 395 600 000 $ 1 470 900 000 $ 1 443 000 000 $ 1 509 700 000 $ 1 342 800 000 $ 1 419 100 000 $ 1 255 300 000 $ 1 443 000 000 $ 1 310 100 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 940 100 000 $ 2 965 400 000 $ 2 997 800 000 $ 2 773 100 000 $ 2 839 400 000 $ 2 606 900 000 $ 2 690 800 000 $ 2 755 300 000 $ 2 901 500 000 $ 2 751 200 000 $ 2 471 100 000 $ 2 627 000 000 $ 2 755 700 000 $ 2 459 100 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 523 600 000 $ 4 520 000 000 $ 4 719 400 000 $ 4 364 000 000 $ 4 420 800 000 $ 4 002 500 000 $ 4 161 700 000 $ 4 198 300 000 $ 4 411 200 000 $ 4 094 000 000 $ 3 890 200 000 $ 3 882 300 000 $ 4 198 700 000 $ 3 769 200 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 4 198 300 000 $ 4 411 200 000 $ 4 094 000 000 $ 3 890 200 000 $ 3 882 300 000 $ 4 198 700 000 $ 3 769 200 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
793 800 000 $ 871 700 000 $ 950 400 000 $ 888 000 000 $ 852 600 000 $ 706 900 000 $ 756 600 000 $ 767 800 000 $ 756 400 000 $ 600 100 000 $ 712 300 000 $ 600 200 000 $ 731 400 000 $ 631 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
416 800 000 $ 595 700 000 $ 688 400 000 $ 638 900 000 $ 580 800 000 $ 520 600 000 $ 570 200 000 $ 446 800 000 $ 343 400 000 $ 392 300 000 $ 354 400 000 $ 941 400 000 $ 430 500 000 $ 404 700 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 729 800 000 $ 3 648 300 000 $ 3 769 000 000 $ 3 476 000 000 $ 3 568 200 000 $ 3 295 600 000 $ 3 405 100 000 $ 675 200 000 $ 753 300 000 $ 742 700 000 $ 706 800 000 $ 655 100 000 $ 711 600 000 $ 679 100 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 754 500 000 $ 6 612 400 000 $ 6 408 200 000 $ 5 354 800 000 $ 4 478 900 000 $ 4 261 400 000 $ 4 186 500 000 $ 4 169 800 000 $ 4 233 800 000 $ 4 185 500 000 $ 4 123 700 000 $ 4 277 100 000 $ 4 334 100 000 $ 4 338 500 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 841 900 000 $ 32 648 800 000 $ 32 307 600 000 $ 31 262 200 000 $ 30 452 400 000 $ 30 313 200 000 $ 30 111 200 000 $ 30 285 800 000 $ 30 384 000 000 $ 30 554 800 000 $ 30 624 000 000 $ 22 240 600 000 $ 22 191 500 000 $ 22 209 600 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 505 200 000 $ 2 754 200 000 $ 2 582 800 000 $ 1 796 700 000 $ 560 200 000 $ 504 800 000 $ 450 000 000 $ 547 100 000 $ 532 700 000 $ 432 900 000 $ 399 000 000 $ 953 100 000 $ 962 100 000 $ 820 800 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 362 300 000 $ 6 903 400 000 $ 7 087 100 000 $ 3 378 500 000 $ 3 046 900 000 $ 2 948 600 000 $ 3 149 900 000 $ 2 461 300 000 $ 1 498 500 000 $ 2 265 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 547 100 000 $ 532 700 000 $ 432 900 000 $ 399 000 000 $ 953 100 000 $ 962 100 000 $ 820 800 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 21 886 700 000 $ 22 069 800 000 $ 22 191 800 000 $ 15 021 100 000 $ 15 255 500 000 $ 15 613 700 000 $ 15 818 600 000 $ 9 624 900 000 $ 9 726 800 000 $ 10 087 700 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.87 % 72.81 % 73.70 % 49.60 % 50.21 % 51.10 % 51.65 % 43.28 % 43.83 % 45.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 470 400 000 $ 8 890 300 000 $ 8 550 000 000 $ 8 444 600 000 $ 7 712 300 000 $ 7 382 800 000 $ 7 054 500 000 $ 6 930 400 000 $ 6 651 800 000 $ 6 225 100 000 $ 6 141 100 000 $ 4 965 600 000 $ 4 230 700 000 $ 3 903 800 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 884 500 000 $ 572 100 000 $ 779 400 000 $ 631 100 000 $ 789 100 000 $ 607 400 000 $ 705 700 000 $ 568 500 000 $ 976 300 000 $ 590 500 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của General Mills, Inc. là ngày 30/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của General Mills, Inc., tổng doanh thu của General Mills, Inc. là 4 523 600 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.7% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của General Mills, Inc. trong quý vừa qua là 416 800 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -26.903% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu General Mills, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu General Mills, Inc. là 9 470 400 000 $

Chi phí cổ phiếu General Mills, Inc.

Tài chính General Mills, Inc.