Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Global Yatirim Holding Anonim Sirketi, Global Yatirim Holding Anonim Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Global Yatirim Holding Anonim Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Global Yatirim Holding Anonim Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Global Yatirim Holding Anonim Sirketi thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi giảm. Thay đổi lên tới -25 211 911 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Global Yatirim Holding Anonim Sirketi - -184 656 530 ₤. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đồ thị của công ty tài chính Global Yatirim Holding Anonim Sirketi. Global Yatirim Holding Anonim Sirketi tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Global Yatirim Holding Anonim Sirketi trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 380 578 263 ₤ +46.13 % ↑ -184 656 530 ₤ -
31/12/2020 405 790 174 ₤ +14.77 % ↑ 19 896 053 ₤ -
30/09/2020 483 441 001 ₤ +8.01 % ↑ -81 105 638 ₤ -699.823 % ↓
30/06/2020 416 434 295 ₤ +10.85 % ↑ -106 370 894 ₤ -
30/09/2019 447 605 043 ₤ - 13 521 599 ₤ -
30/06/2019 375 681 089 ₤ - -17 454 394 ₤ -
31/03/2019 260 434 408 ₤ - -82 376 023 ₤ -
31/12/2018 353 564 896 ₤ - -3 685 483 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Global Yatirim Holding Anonim Sirketi, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 55 101 190 ₤

Ngày báo cáo tài chính Global Yatirim Holding Anonim Sirketi

Tổng doanh thu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 380 578 263 ₤ Thu nhập hoạt động Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 33 799 701 ₤ Thu nhập ròng Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là -184 656 530 ₤

Chi phí hoạt động Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 346 778 562 ₤ Tài sản hiện tại Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 2 916 364 321 ₤ Tiền mặt hiện tại Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 1 898 206 427 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
55 101 190 ₤ 57 611 361 ₤ 79 472 926 ₤ 12 526 749 ₤ 163 006 814 ₤ 120 028 918 ₤ 50 118 952 ₤ 128 165 694 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
325 477 073 ₤ 348 178 813 ₤ 403 968 075 ₤ 403 907 546 ₤ 284 598 229 ₤ 255 652 171 ₤ 210 315 456 ₤ 225 399 202 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
380 578 263 ₤ 405 790 174 ₤ 483 441 001 ₤ 416 434 295 ₤ 447 605 043 ₤ 375 681 089 ₤ 260 434 408 ₤ 353 564 896 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 447 605 043 ₤ 375 681 089 ₤ 260 434 408 ₤ 353 564 896 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
33 799 701 ₤ -182 501 632 ₤ 32 514 940 ₤ -78 794 866 ₤ 82 800 535 ₤ 54 594 805 ₤ -25 877 225 ₤ 63 721 346 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-184 656 530 ₤ 19 896 053 ₤ -81 105 638 ₤ -106 370 894 ₤ 13 521 599 ₤ -17 454 394 ₤ -82 376 023 ₤ -3 685 483 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
346 778 562 ₤ 588 291 806 ₤ 450 926 061 ₤ 495 229 161 ₤ 364 804 508 ₤ 321 086 284 ₤ 286 311 633 ₤ 289 843 550 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 916 364 321 ₤ 2 889 490 742 ₤ 2 049 001 092 ₤ 1 858 656 731 ₤ 1 381 110 422 ₤ 1 370 796 471 ₤ 1 276 911 264 ₤ 1 104 203 711 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 983 322 431 ₤ 9 406 379 211 ₤ 9 665 417 500 ₤ 8 410 774 843 ₤ 6 257 650 462 ₤ 6 520 411 975 ₤ 6 356 642 788 ₤ 5 647 992 234 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 898 206 427 ₤ 991 689 962 ₤ 1 141 829 536 ₤ 1 029 978 409 ₤ 509 202 215 ₤ 412 957 906 ₤ 518 357 395 ₤ 496 942 269 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 459 766 627 ₤ 1 515 349 243 ₤ 1 442 101 503 ₤ 1 203 373 382 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 740 134 998 ₤ 4 873 071 453 ₤ 4 699 822 745 ₤ 3 972 109 985 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 75.75 % 74.74 % 73.94 % 70.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 248 366 593 ₤ 1 088 285 190 ₤ 1 105 321 801 ₤ 926 067 519 ₤ 984 229 703 ₤ 1 027 190 951 ₤ 918 436 493 ₤ 951 904 088 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 164 481 768 ₤ 93 257 661 ₤ 59 390 572 ₤ 127 268 140 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi, tổng doanh thu của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 380 578 263 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +46.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Global Yatirim Holding Anonim Sirketi trong quý vừa qua là -184 656 530 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -699.823% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi là 1 248 366 593 ₤

Chi phí cổ phiếu Global Yatirim Holding Anonim Sirketi

Tài chính Global Yatirim Holding Anonim Sirketi