Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Grupo México, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Grupo México, S.A.B. de C.V., Grupo México, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Grupo México, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Grupo México, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Grupo México, S.A.B. de C.V. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 3 913 729 000 $. Tính năng động của Grupo México, S.A.B. de C.V. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -70 409 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Grupo México, S.A.B. de C.V.. Grupo México, S.A.B. de C.V. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Grupo México, S.A.B. de C.V. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản Grupo México, S.A.B. de C.V. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 913 729 000 $ +43.9 % ↑ 1 026 661 000 $ +109.13 % ↑
31/03/2021 3 434 916 000 $ +35.64 % ↑ 1 097 070 000 $ +75.2 % ↑
31/12/2020 3 216 954 000 $ +25.34 % ↑ 1 252 437 000 $ +2 657.150 % ↑
30/09/2020 2 833 969 000 $ +1.43 % ↑ 782 049 000 $ +132.73 % ↑
30/09/2019 2 793 883 000 $ - 336 034 000 $ -
30/06/2019 2 719 810 000 $ - 490 911 000 $ -
31/03/2019 2 532 294 000 $ - 626 186 000 $ -
31/12/2018 2 566 577 000 $ - 45 425 000 $ -
30/09/2018 2 594 524 000 $ - 339 521 000 $ -
30/06/2018 2 665 956 000 $ - 402 808 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Grupo México, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày của Grupo México, S.A.B. de C.V. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Grupo México, S.A.B. de C.V. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Grupo México, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Grupo México, S.A.B. de C.V. là 2 247 027 000 $

Ngày báo cáo tài chính Grupo México, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu Grupo México, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Grupo México, S.A.B. de C.V. là 3 913 729 000 $ Thu nhập hoạt động Grupo México, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Grupo México, S.A.B. de C.V. là 2 073 105 000 $ Thu nhập ròng Grupo México, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Grupo México, S.A.B. de C.V. là 1 026 661 000 $

Chi phí hoạt động Grupo México, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Grupo México, S.A.B. de C.V. là 1 840 624 000 $ Tài sản hiện tại Grupo México, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Grupo México, S.A.B. de C.V. là 9 701 514 000 $ Tiền mặt hiện tại Grupo México, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Grupo México, S.A.B. de C.V. là 5 151 899 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 247 027 000 $ 1 864 879 000 $ 2 567 685 000 $ 1 330 716 000 $ 1 038 836 000 $ 1 067 936 000 $ 983 922 000 $ 1 985 381 000 $ 980 606 000 $ 1 099 563 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 666 702 000 $ 1 570 037 000 $ 649 269 000 $ 1 503 253 000 $ 1 755 047 000 $ 1 651 874 000 $ 1 548 372 000 $ 581 196 000 $ 1 613 918 000 $ 1 566 393 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 913 729 000 $ 3 434 916 000 $ 3 216 954 000 $ 2 833 969 000 $ 2 793 883 000 $ 2 719 810 000 $ 2 532 294 000 $ 2 566 577 000 $ 2 594 524 000 $ 2 665 956 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 793 883 000 $ 2 719 810 000 $ 2 532 294 000 $ 2 566 577 000 $ 2 594 524 000 $ 2 665 956 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 073 105 000 $ 1 858 929 000 $ 1 550 686 000 $ 1 517 111 000 $ 786 168 000 $ 1 066 054 000 $ 1 120 586 000 $ 1 140 936 000 $ 840 727 000 $ 976 407 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 026 661 000 $ 1 097 070 000 $ 1 252 437 000 $ 782 049 000 $ 336 034 000 $ 490 911 000 $ 626 186 000 $ 45 425 000 $ 339 521 000 $ 402 808 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 840 624 000 $ 1 575 987 000 $ 1 666 268 000 $ 1 316 858 000 $ 2 007 715 000 $ 1 653 756 000 $ 1 411 708 000 $ 1 425 641 000 $ 1 753 797 000 $ 1 689 549 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 701 514 000 $ 8 896 190 000 $ 8 442 307 000 $ 7 386 850 000 $ 6 974 981 000 $ 6 070 804 000 $ 6 034 253 000 $ 5 890 156 000 $ 6 471 989 000 $ 6 522 855 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 529 423 000 $ 30 705 777 000 $ 30 464 305 000 $ 28 415 680 000 $ 28 383 048 000 $ 27 617 796 000 $ 27 377 604 000 $ 27 128 424 000 $ 27 216 700 000 $ 26 773 073 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 151 899 000 $ 4 479 233 000 $ 3 635 324 000 $ 2 935 026 000 $ 2 445 218 000 $ 1 246 987 000 $ 1 249 610 000 $ 1 341 542 000 $ 1 652 600 000 $ 1 691 644 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 146 936 000 $ 2 106 183 000 $ 1 768 365 000 $ 1 871 218 000 $ 1 898 179 000 $ 1 660 830 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 13 706 074 000 $ 12 941 835 000 $ 12 945 820 000 $ 12 873 956 000 $ 12 645 996 000 $ 12 283 401 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.29 % 46.86 % 47.29 % 47.46 % 46.46 % 45.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 317 242 000 $ 14 809 609 000 $ 14 201 599 000 $ 13 168 850 000 $ 12 449 950 000 $ 12 447 865 000 $ 12 257 932 000 $ 12 099 309 000 $ 12 400 293 000 $ 12 380 757 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 153 832 000 $ 834 296 000 $ 1 113 341 000 $ 660 615 000 $ 958 238 000 $ 219 043 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Grupo México, S.A.B. de C.V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Grupo México, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của Grupo México, S.A.B. de C.V. là 3 913 729 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +43.9% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Grupo México, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là 1 026 661 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +109.13% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Grupo México, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Grupo México, S.A.B. de C.V. là 15 317 242 000 $

Chi phí cổ phiếu Grupo México, S.A.B. de C.V.

Tài chính Grupo México, S.A.B. de C.V.