Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Golar LNG Partners LP

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Golar LNG Partners LP, Golar LNG Partners LP thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Golar LNG Partners LP công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Golar LNG Partners LP tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Golar LNG Partners LP thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Golar LNG Partners LP doanh thu thuần đã thay đổi bởi -1 543 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Golar LNG Partners LP - 7 924 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thông tin về Golar LNG Partners LP thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Golar LNG Partners LP tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Golar LNG Partners LP trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 75 818 000 $ -29.949 % ↓ 7 924 000 $ -83.817 % ↓
30/06/2019 77 361 000 $ -8.123 % ↓ -5 516 000 $ -119.395 % ↓
31/03/2019 69 910 000 $ -5.799 % ↓ -14 998 000 $ -201.647 % ↓
31/12/2018 80 003 000 $ -11.219 % ↓ -18 969 000 $ -174.814 % ↓
30/09/2018 108 232 000 $ - 48 964 000 $ -
30/06/2018 84 201 000 $ - 28 440 000 $ -
31/03/2018 74 214 000 $ - 14 755 000 $ -
31/12/2017 90 113 000 $ - 25 355 000 $ -
30/09/2017 105 635 000 $ - 26 543 000 $ -
30/06/2017 135 969 000 $ - 53 828 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Golar LNG Partners LP, lịch trình

Ngày mới nhất của Golar LNG Partners LP báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Golar LNG Partners LP là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Golar LNG Partners LP là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Golar LNG Partners LP là 59 393 000 $

Ngày báo cáo tài chính Golar LNG Partners LP

Tổng doanh thu Golar LNG Partners LP được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Golar LNG Partners LP là 75 818 000 $ Doanh thu hoạt động Golar LNG Partners LP là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Golar LNG Partners LP là 75 818 000 $ Thu nhập hoạt động Golar LNG Partners LP là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Golar LNG Partners LP là 35 903 000 $

Thu nhập ròng Golar LNG Partners LP là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Golar LNG Partners LP là 7 924 000 $ Chi phí hoạt động Golar LNG Partners LP là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Golar LNG Partners LP là 39 915 000 $ Tài sản hiện tại Golar LNG Partners LP là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Golar LNG Partners LP là 132 510 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
59 393 000 $ 60 827 000 $ 51 242 000 $ 60 153 000 $ 89 548 000 $ 65 513 000 $ 54 967 000 $ 72 510 000 $ 84 584 000 $ 115 788 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 425 000 $ 16 534 000 $ 18 668 000 $ 19 850 000 $ 18 684 000 $ 18 688 000 $ 19 247 000 $ 17 603 000 $ 21 051 000 $ 20 181 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
75 818 000 $ 77 361 000 $ 69 910 000 $ 80 003 000 $ 108 232 000 $ 84 201 000 $ 74 214 000 $ 90 113 000 $ 105 635 000 $ 135 969 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
75 818 000 $ 77 361 000 $ 69 910 000 $ 80 003 000 $ 108 232 000 $ 84 201 000 $ 74 214 000 $ 90 113 000 $ 105 635 000 $ 135 969 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
35 903 000 $ 36 208 000 $ 25 936 000 $ 31 843 000 $ 62 011 000 $ 36 640 000 $ 26 066 000 $ 40 497 000 $ 53 295 000 $ 87 397 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 924 000 $ -5 516 000 $ -14 998 000 $ -18 969 000 $ 48 964 000 $ 28 440 000 $ 14 755 000 $ 25 355 000 $ 26 543 000 $ 53 828 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
39 915 000 $ 41 153 000 $ 43 974 000 $ 48 160 000 $ 46 221 000 $ 47 561 000 $ 28 901 000 $ 32 013 000 $ 31 289 000 $ 28 391 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
132 510 000 $ 139 423 000 $ 149 508 000 $ 164 529 000 $ 156 367 000 $ 174 813 000 $ 197 177 000 $ 311 496 000 $ 248 697 000 $ 367 544 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 121 633 000 $ 2 160 064 000 $ 2 202 773 000 $ 2 240 817 000 $ 2 262 871 000 $ 2 260 831 000 $ 2 308 896 000 $ 2 427 371 000 $ 2 381 973 000 $ 2 415 927 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
51 961 000 $ 62 059 000 $ 74 412 000 $ 96 648 000 $ 75 781 000 $ 115 877 000 $ 329 744 000 $ 246 954 000 $ 206 821 000 $ 301 486 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
313 218 000 $ 302 062 000 $ 135 648 000 $ 136 107 000 $ 323 703 000 $ 318 397 000 $ 278 304 000 $ 120 126 000 $ 159 179 000 $ 116 839 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - 142 629 000 $ 246 954 000 $ 206 821 000 $ 301 486 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 468 953 000 $ 1 482 301 000 $ 1 488 157 000 $ 1 481 300 000 $ 1 450 242 000 $ 1 453 416 000 $ 1 414 276 000 $ 1 499 115 000 $ 1 558 267 000 $ 1 578 790 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
69.24 % 68.62 % 67.56 % 66.11 % 64.09 % 64.29 % 61.25 % 61.76 % 65.42 % 65.35 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
570 616 000 $ 462 881 000 $ 500 012 000 $ 546 624 000 $ 601 870 000 $ 597 028 000 $ - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
45 283 000 $ 38 360 000 $ 28 561 000 $ 43 684 000 $ 29 907 000 $ 35 378 000 $ 28 197 000 $ 24 798 000 $ 83 207 000 $ 85 187 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Golar LNG Partners LP là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Golar LNG Partners LP, tổng doanh thu của Golar LNG Partners LP là 75 818 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -29.949% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Golar LNG Partners LP trong quý vừa qua là 7 924 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -83.817% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Golar LNG Partners LP là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Golar LNG Partners LP là 51 961 000 $ Nợ hiện tại Golar LNG Partners LP là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Golar LNG Partners LP là 313 218 000 $ Tổng nợ Golar LNG Partners LP là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Golar LNG Partners LP là 1 468 953 000 $

Chi phí cổ phiếu Golar LNG Partners LP

Tài chính Golar LNG Partners LP