Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GMS Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GMS Inc., GMS Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GMS Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GMS Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần GMS Inc. hiện là 932 203 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của GMS Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 17 620 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của GMS Inc.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/04/2018 đến 30/04/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" GMS Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tất cả các tài sản GMS Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 932 203 000 $ +19.49 % ↑ 33 746 000 $ +102.98 % ↑
31/01/2021 751 191 000 $ +3.77 % ↑ 16 126 000 $ +177.32 % ↑
31/10/2020 812 856 000 $ -5.693 % ↓ 28 469 000 $ -2.296 % ↓
31/07/2020 802 573 000 $ -5.265 % ↓ 27 219 000 $ +9.67 % ↑
31/10/2019 861 929 000 $ - 29 138 000 $ -
31/07/2019 847 176 000 $ - 24 820 000 $ -
30/04/2019 780 149 000 $ - 16 625 000 $ -
31/01/2019 723 902 000 $ - 5 815 000 $ -
31/10/2018 833 837 000 $ - 24 912 000 $ -
31/07/2018 778 144 000 $ - 8 650 000 $ -
30/04/2018 635 800 000 $ - 9 919 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GMS Inc., lịch trình

Ngày của GMS Inc. báo cáo tài chính: 30/04/2018, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của GMS Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp GMS Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GMS Inc. là 294 638 000 $

Ngày báo cáo tài chính GMS Inc.

Tổng doanh thu GMS Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GMS Inc. là 932 203 000 $ Thu nhập hoạt động GMS Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GMS Inc. là 58 396 000 $ Thu nhập ròng GMS Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GMS Inc. là 33 746 000 $

Chi phí hoạt động GMS Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GMS Inc. là 873 807 000 $ Tài sản hiện tại GMS Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GMS Inc. là 1 102 252 000 $ Tiền mặt hiện tại GMS Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GMS Inc. là 167 012 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
294 638 000 $ 243 324 000 $ 265 071 000 $ 260 458 000 $ 284 493 000 $ 273 805 000 $ 256 974 000 $ 234 226 000 $ 268 150 000 $ 248 945 000 $ 205 840 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
637 565 000 $ 507 867 000 $ 547 785 000 $ 542 115 000 $ 577 436 000 $ 573 371 000 $ 523 175 000 $ 489 676 000 $ 565 687 000 $ 529 199 000 $ 429 960 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
932 203 000 $ 751 191 000 $ 812 856 000 $ 802 573 000 $ 861 929 000 $ 847 176 000 $ 780 149 000 $ 723 902 000 $ 833 837 000 $ 778 144 000 $ 635 800 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 861 929 000 $ - - 833 837 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
58 396 000 $ 32 918 000 $ 49 474 000 $ 51 449 000 $ 56 239 000 $ 51 653 000 $ 37 549 000 $ 27 055 000 $ 52 936 000 $ 47 006 000 $ 28 213 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
33 746 000 $ 16 126 000 $ 28 469 000 $ 27 219 000 $ 29 138 000 $ 24 820 000 $ 16 625 000 $ 5 815 000 $ 24 912 000 $ 8 650 000 $ 9 919 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
873 807 000 $ 718 273 000 $ 763 382 000 $ 751 124 000 $ 805 690 000 $ 795 523 000 $ 742 600 000 $ 696 847 000 $ 780 901 000 $ 731 138 000 $ 607 587 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 102 252 000 $ 906 107 000 $ 874 403 000 $ 878 863 000 $ 829 676 000 $ 811 012 000 $ 802 306 000 $ 805 089 000 $ 848 906 000 $ 844 362 000 $ 633 836 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 483 898 000 $ 2 251 759 000 $ 2 210 874 000 $ 2 225 830 000 $ 2 281 350 000 $ 2 274 394 000 $ 2 149 554 000 $ 2 177 148 000 $ 2 236 252 000 $ 2 245 870 000 $ 1 454 511 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
167 012 000 $ 150 573 000 $ 118 168 000 $ 139 709 000 $ 36 269 000 $ 24 123 000 $ 47 338 000 $ 74 347 000 $ 52 878 000 $ 36 865 000 $ 36 437 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 375 924 000 $ 353 999 000 $ 358 575 000 $ 282 850 000 $ 308 377 000 $ 273 899 000 $ 233 921 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 585 311 000 $ 1 612 099 000 $ 1 520 378 000 $ 1 543 388 000 $ 1 594 994 000 $ 1 626 590 000 $ 875 060 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.49 % 70.88 % 70.73 % 70.89 % 71.32 % 72.43 % 60.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
822 462 000 $ 761 014 000 $ 717 897 000 $ 681 871 000 $ 696 039 000 $ 662 295 000 $ 629 176 000 $ 633 760 000 $ 641 258 000 $ 619 280 000 $ 579 451 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 82 367 000 $ -12 440 000 $ 88 178 000 $ 59 780 000 $ 93 481 000 $ -47 824 000 $ 24 883 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GMS Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GMS Inc., tổng doanh thu của GMS Inc. là 932 203 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +19.49% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GMS Inc. trong quý vừa qua là 33 746 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +102.98% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GMS Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GMS Inc. là 822 462 000 $

Chi phí cổ phiếu GMS Inc.

Tài chính GMS Inc.