Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Genesis Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Genesis Energy Limited, Genesis Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Genesis Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Genesis Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Genesis Energy Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Genesis Energy Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 709 700 000 $. Tính năng động của Genesis Energy Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của Genesis Energy Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Thông tin về Genesis Energy Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 646 989 893.73 $ +6.39 % ↑ 24 021 676.34 $ +472.83 % ↑
30/09/2020 646 989 893.73 $ +6.39 % ↑ 24 021 676.34 $ +472.83 % ↑
30/06/2020 573 101 587.56 $ -6.151 % ↓ 16 774 149.70 $ +260.78 % ↑
31/03/2020 573 101 587.56 $ -6.151 % ↓ 16 774 149.70 $ +260.78 % ↑
31/12/2019 608 154 090.61 $ - 4 193 537.43 $ -
30/09/2019 608 154 090.61 $ - 4 193 537.43 $ -
30/06/2019 610 661 096.68 $ - 4 649 356.71 $ -
31/03/2019 610 661 096.68 $ - 4 649 356.71 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Genesis Energy Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Genesis Energy Limited: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Genesis Energy Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Genesis Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Genesis Energy Limited là 108 650 000 $

Ngày báo cáo tài chính Genesis Energy Limited

Tổng doanh thu Genesis Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Genesis Energy Limited là 709 700 000 $ Thu nhập hoạt động Genesis Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Genesis Energy Limited là 57 400 000 $ Thu nhập ròng Genesis Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Genesis Energy Limited là 26 350 000 $

Chi phí hoạt động Genesis Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Genesis Energy Limited là 652 300 000 $ Tài sản hiện tại Genesis Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Genesis Energy Limited là 515 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Genesis Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Genesis Energy Limited là 81 300 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
99 049 530.72 $ 99 049 530.72 $ 85 876 353.37 $ 85 876 353.37 $ 76 212 984.52 $ 76 212 984.52 $ 76 532 058.02 $ 76 532 058.02 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
547 940 363 $ 547 940 363 $ 487 225 234.19 $ 487 225 234.19 $ 531 941 106.09 $ 531 941 106.09 $ 534 129 038.66 $ 534 129 038.66 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
646 989 893.73 $ 646 989 893.73 $ 573 101 587.56 $ 573 101 587.56 $ 608 154 090.61 $ 608 154 090.61 $ 610 661 096.68 $ 610 661 096.68 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 608 154 090.61 $ 608 154 090.61 $ 610 661 096.68 $ 610 661 096.68 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
52 328 053.97 $ 52 328 053.97 $ 40 340 006.76 $ 40 340 006.76 $ 26 118 445.05 $ 26 118 445.05 $ 31 679 440.34 $ 31 679 440.34 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
24 021 676.34 $ 24 021 676.34 $ 16 774 149.70 $ 16 774 149.70 $ 4 193 537.43 $ 4 193 537.43 $ 4 649 356.71 $ 4 649 356.71 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
594 661 839.76 $ 594 661 839.76 $ 532 761 580.80 $ 532 761 580.80 $ 582 035 645.55 $ 582 035 645.55 $ 578 981 656.34 $ 578 981 656.34 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
469 493 863.98 $ 469 493 863.98 $ 400 665 151.88 $ 400 665 151.88 $ 365 293 575.34 $ 365 293 575.34 $ 436 036 728.43 $ 436 036 728.43 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 955 326 267.31 $ 3 955 326 267.31 $ 4 177 401 423.16 $ 4 177 401 423.16 $ 4 146 041 056.32 $ 4 146 041 056.32 $ 4 223 165 679.42 $ 4 223 165 679.42 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
74 116 215.81 $ 74 116 215.81 $ 29 628 253.55 $ 29 628 253.55 $ 23 793 766.70 $ 23 793 766.70 $ 56 430 427.54 $ 56 430 427.54 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 389 816 652.89 $ 389 816 652.89 $ 452 537 386.57 $ 452 537 386.57 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 235 337 775.70 $ 2 235 337 775.70 $ 2 262 413 441.25 $ 2 262 413 441.25 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.91 % 53.91 % 53.57 % 53.57 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 714 336 332.47 $ 1 714 336 332.47 $ 1 886 909 513.93 $ 1 886 909 513.93 $ 1 910 703 280.62 $ 1 910 703 280.62 $ 1 960 752 238.16 $ 1 960 752 238.16 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 73 705 978.45 $ 73 705 978.45 $ 59 438 834.82 $ 59 438 834.82 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Genesis Energy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Genesis Energy Limited, tổng doanh thu của Genesis Energy Limited là 646 989 893.73 Dollar Úc và thay đổi thành +6.39% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Genesis Energy Limited trong quý vừa qua là 24 021 676.34 $, lợi nhuận ròng thay đổi +472.83% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Genesis Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Genesis Energy Limited là 1 880 500 000 $

Chi phí cổ phiếu Genesis Energy Limited

Tài chính Genesis Energy Limited