Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Golden Hope Mines Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Golden Hope Mines Limited, Golden Hope Mines Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Golden Hope Mines Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Golden Hope Mines Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Golden Hope Mines Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Golden Hope Mines Limited trên 30/09/2019 lên tới 0 $. Tính năng động của Golden Hope Mines Limited thu nhập ròng giảm bởi -327 983 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của Golden Hope Mines Limited cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Golden Hope Mines Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Thông tin về Golden Hope Mines Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 0 $ - -223 724 $ -
30/06/2019 0 $ - 104 259 $ -
31/03/2019 0 $ - -41 958 $ -
31/12/2018 0 $ - 42 741 $ -
30/09/2018 0 $ - -62 999 $ -
30/06/2018 0 $ - -127 051 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Golden Hope Mines Limited, lịch trình

Ngày của Golden Hope Mines Limited báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Golden Hope Mines Limited là 30/09/2019. Thu nhập hoạt động Golden Hope Mines Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Golden Hope Mines Limited là -149 498 $

Ngày báo cáo tài chính Golden Hope Mines Limited

Thu nhập ròng Golden Hope Mines Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Golden Hope Mines Limited là -223 724 $ Chi phí hoạt động Golden Hope Mines Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Golden Hope Mines Limited là 149 498 $ Tài sản hiện tại Golden Hope Mines Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Golden Hope Mines Limited là 299 835 $

Tiền mặt hiện tại Golden Hope Mines Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Golden Hope Mines Limited là 284 374 $ Nợ hiện tại Golden Hope Mines Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Golden Hope Mines Limited là 96 390 $ Tổng nợ Golden Hope Mines Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Golden Hope Mines Limited là 96 390 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-149 498 $ 125 075 $ -39 138 $ 47 315 $ -60 354 $ -108 564 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-223 724 $ 104 259 $ -41 958 $ 42 741 $ -62 999 $ -127 051 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
149 498 $ -125 075 $ 39 138 $ -47 315 $ 60 354 $ 108 564 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
299 835 $ 237 706 $ 53 759 $ 87 724 $ 100 886 $ 124 945 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
353 243 $ 291 466 $ 107 868 $ 142 178 $ 155 748 $ 181 881 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
284 374 $ 225 196 $ 29 798 $ 67 767 $ 88 838 $ 96 690 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
96 390 $ 111 408 $ 397 021 $ 389 373 $ 445 684 $ 408 818 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
96 390 $ 111 408 $ 397 021 $ 389 373 $ 445 684 $ 408 818 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
27.29 % 38.22 % 368.06 % 273.86 % 286.16 % 224.77 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
256 853 $ 180 058 $ -289 153 $ -247 195 $ -289 936 $ -226 937 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-154 422 $ -169 554 $ -37 969 $ -21 071 $ -7 852 $ -12 369 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Golden Hope Mines Limited là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Golden Hope Mines Limited, tổng doanh thu của Golden Hope Mines Limited là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Golden Hope Mines Limited trong quý vừa qua là -223 724 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Golden Hope Mines Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Golden Hope Mines Limited là 256 853 $ Dòng tiền Golden Hope Mines Limited là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Golden Hope Mines Limited là -154 422 $

Chi phí cổ phiếu Golden Hope Mines Limited

Tài chính Golden Hope Mines Limited