Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S., Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. thu nhập ròng giảm bởi -9 624 226 ₤. Việc đánh giá tính năng động của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.. Lịch biểu tài chính của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 177 286 314 ₤ +17.97 % ↑ 901 418 ₤ -92.758 % ↓
31/12/2020 153 058 007 ₤ +123.49 % ↑ 10 525 644 ₤ +3.62 % ↑
30/09/2020 191 812 022 ₤ +96.1 % ↑ 144 160 ₤ -97.522 % ↓
30/06/2020 178 961 088 ₤ +71.75 % ↑ -2 408 412 ₤ -
31/12/2019 68 484 133 ₤ - 10 158 219 ₤ -
30/09/2019 97 812 783 ₤ - 5 817 145 ₤ -
30/06/2019 104 196 479 ₤ - -3 730 995 ₤ -
31/03/2019 150 275 556 ₤ - 12 447 561 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 48 954 318 ₤

Ngày báo cáo tài chính Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 177 286 314 ₤ Thu nhập hoạt động Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 18 331 053 ₤ Thu nhập ròng Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 901 418 ₤

Chi phí hoạt động Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 158 955 261 ₤ Tài sản hiện tại Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 459 338 709 ₤ Tiền mặt hiện tại Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 6 073 405 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
48 954 318 ₤ 25 873 006 ₤ 54 231 882 ₤ 55 910 555 ₤ 22 173 637 ₤ 27 313 257 ₤ 43 900 284 ₤ 66 495 931 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
128 331 996 ₤ 127 185 001 ₤ 137 580 140 ₤ 123 050 533 ₤ 46 310 496 ₤ 70 499 526 ₤ 60 296 195 ₤ 83 779 625 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
177 286 314 ₤ 153 058 007 ₤ 191 812 022 ₤ 178 961 088 ₤ 68 484 133 ₤ 97 812 783 ₤ 104 196 479 ₤ 150 275 556 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 68 484 133 ₤ 97 812 783 ₤ 104 196 479 ₤ 150 275 556 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 331 053 ₤ 408 488 ₤ 35 825 341 ₤ 23 540 970 ₤ 12 892 749 ₤ 8 299 500 ₤ 23 618 178 ₤ 47 505 291 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
901 418 ₤ 10 525 644 ₤ 144 160 ₤ -2 408 412 ₤ 10 158 219 ₤ 5 817 145 ₤ -3 730 995 ₤ 12 447 561 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
158 955 261 ₤ 152 649 519 ₤ 155 986 681 ₤ 155 420 118 ₤ 55 591 384 ₤ 89 513 283 ₤ 80 578 301 ₤ 102 770 265 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
459 338 709 ₤ 442 831 541 ₤ 462 148 773 ₤ 382 934 306 ₤ 333 800 179 ₤ 385 062 805 ₤ 391 482 297 ₤ 396 447 621 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 060 040 337 ₤ 1 032 341 482 ₤ 1 013 417 858 ₤ 921 529 093 ₤ 868 670 645 ₤ 850 743 749 ₤ 861 906 675 ₤ 884 597 955 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 073 405 ₤ 4 709 444 ₤ 16 337 612 ₤ 32 594 454 ₤ 7 857 415 ₤ 14 715 135 ₤ 27 487 802 ₤ 40 154 053 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 309 741 049 ₤ 351 574 351 ₤ 348 034 188 ₤ 350 580 649 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 535 268 649 ₤ 526 194 467 ₤ 543 385 957 ₤ 562 488 689 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.62 % 61.85 % 63.04 % 63.59 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
313 657 142 ₤ 315 663 288 ₤ 301 768 141 ₤ 301 661 433 ₤ 304 749 031 ₤ 294 325 809 ₤ 291 446 364 ₤ 295 945 660 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -10 252 222 ₤ -1 375 730 ₤ 2 581 022 ₤ -12 393 717 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S., tổng doanh thu của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 177 286 314 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +17.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. trong quý vừa qua là 901 418 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -92.758% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S. là 313 657 142 ₤

Chi phí cổ phiếu Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.

Tài chính Göltas Göller Bölgesi Cimento Sanayi Ticaret A.S.