Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Alphabet Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Alphabet Inc., Alphabet Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Alphabet Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Alphabet Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Alphabet Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Alphabet Inc. thu nhập ròng hiện tại 18 525 000 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Alphabet Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Alphabet Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Alphabet Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 61 880 000 000 $ +58.89 % ↑ 18 525 000 000 $ +86.24 % ↑
31/03/2021 55 314 000 000 $ +52.22 % ↑ 17 930 000 000 $ +169.34 % ↑
31/12/2020 56 898 000 000 $ +23.49 % ↑ 15 227 000 000 $ +42.7 % ↑
30/09/2020 46 173 000 000 $ +14.01 % ↑ 11 247 000 000 $ +59.13 % ↑
31/12/2019 46 075 000 000 $ - 10 671 000 000 $ -
30/09/2019 40 499 000 000 $ - 7 068 000 000 $ -
30/06/2019 38 944 000 000 $ - 9 947 000 000 $ -
31/03/2019 36 339 000 000 $ - 6 657 000 000 $ -
31/12/2018 39 276 000 000 $ - 8 948 000 000 $ -
30/09/2018 33 740 000 000 $ - 9 192 000 000 $ -
30/06/2018 32 657 000 000 $ - 3 195 000 000 $ -
31/03/2018 31 146 000 000 $ - 9 401 000 000 $ -
31/12/2017 32 323 000 000 $ - -3 020 000 000 $ -
30/09/2017 27 772 000 000 $ - 6 732 000 000 $ -
30/06/2017 26 010 000 000 $ - 3 524 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Alphabet Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Alphabet Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Alphabet Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Alphabet Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Alphabet Inc. là 35 653 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Alphabet Inc.

Tổng doanh thu Alphabet Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Alphabet Inc. là 61 880 000 000 $ Thu nhập hoạt động Alphabet Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Alphabet Inc. là 19 361 000 000 $ Thu nhập ròng Alphabet Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Alphabet Inc. là 18 525 000 000 $

Chi phí hoạt động Alphabet Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Alphabet Inc. là 42 519 000 000 $ Tài sản hiện tại Alphabet Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Alphabet Inc. là 175 697 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Alphabet Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Alphabet Inc. là 23 630 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
35 653 000 000 $ 31 211 000 000 $ 30 818 000 000 $ 25 056 000 000 $ 25 055 000 000 $ 22 931 000 000 $ 21 648 000 000 $ 20 327 000 000 $ 21 358 000 000 $ 19 459 000 000 $ 18 774 000 000 $ 17 679 000 000 $ 18 056 000 000 $ 16 624 000 000 $ 15 637 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
26 227 000 000 $ 24 103 000 000 $ 26 080 000 000 $ 21 117 000 000 $ 21 020 000 000 $ 17 568 000 000 $ 17 296 000 000 $ 16 012 000 000 $ 17 918 000 000 $ 14 281 000 000 $ 13 883 000 000 $ 13 467 000 000 $ 14 267 000 000 $ 11 148 000 000 $ 10 373 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
61 880 000 000 $ 55 314 000 000 $ 56 898 000 000 $ 46 173 000 000 $ 46 075 000 000 $ 40 499 000 000 $ 38 944 000 000 $ 36 339 000 000 $ 39 276 000 000 $ 33 740 000 000 $ 32 657 000 000 $ 31 146 000 000 $ 32 323 000 000 $ 27 772 000 000 $ 26 010 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 46 075 000 000 $ 40 499 000 000 $ 38 944 000 000 $ 36 339 000 000 $ 39 276 000 000 $ 33 740 000 000 $ 32 657 000 000 $ 30 996 000 000 $ 27 227 000 000 $ 24 065 000 000 $ 22 672 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 361 000 000 $ 16 437 000 000 $ 15 651 000 000 $ 11 213 000 000 $ 9 820 000 000 $ 9 177 000 000 $ 9 180 000 000 $ 8 305 000 000 $ 8 203 000 000 $ 8 310 000 000 $ 7 878 000 000 $ 7 001 000 000 $ 7 664 000 000 $ 7 782 000 000 $ 6 868 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
18 525 000 000 $ 17 930 000 000 $ 15 227 000 000 $ 11 247 000 000 $ 10 671 000 000 $ 7 068 000 000 $ 9 947 000 000 $ 6 657 000 000 $ 8 948 000 000 $ 9 192 000 000 $ 3 195 000 000 $ 9 401 000 000 $ -3 020 000 000 $ 6 732 000 000 $ 3 524 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
7 675 000 000 $ 7 485 000 000 $ 7 022 000 000 $ 6 856 000 000 $ 7 222 000 000 $ 6 554 000 000 $ 6 213 000 000 $ 6 029 000 000 $ 6 034 000 000 $ 5 232 000 000 $ 5 114 000 000 $ 5 039 000 000 $ 4 306 000 000 $ 4 205 000 000 $ 4 172 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
42 519 000 000 $ 38 877 000 000 $ 41 247 000 000 $ 34 960 000 000 $ 36 255 000 000 $ 31 322 000 000 $ 29 764 000 000 $ 28 034 000 000 $ 31 073 000 000 $ 25 430 000 000 $ 24 779 000 000 $ 10 678 000 000 $ 10 392 000 000 $ 8 842 000 000 $ 8 769 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
175 697 000 000 $ 172 137 000 000 $ 174 296 000 000 $ 164 369 000 000 $ 152 578 000 000 $ 148 358 000 000 $ 147 437 000 000 $ 138 207 000 000 $ 135 676 000 000 $ 129 702 000 000 $ 124 157 000 000 $ 123 761 000 000 $ 124 308 000 000 $ 119 345 000 000 $ 112 386 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
335 387 000 000 $ 327 095 000 000 $ 319 616 000 000 $ 299 243 000 000 $ 275 909 000 000 $ 263 044 000 000 $ 257 101 000 000 $ 245 349 000 000 $ 232 792 000 000 $ 221 538 000 000 $ 211 610 000 000 $ 206 935 000 000 $ 197 295 000 000 $ 189 536 000 000 $ 178 621 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
23 630 000 000 $ 26 622 000 000 $ 26 465 000 000 $ 20 129 000 000 $ 18 498 000 000 $ 16 032 000 000 $ 16 587 000 000 $ 19 148 000 000 $ 16 701 000 000 $ 13 443 000 000 $ 14 148 000 000 $ 12 658 000 000 $ 10 715 000 000 $ 10 581 000 000 $ 15 711 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 45 221 000 000 $ 39 224 000 000 $ 37 000 000 000 $ 34 910 000 000 $ 34 620 000 000 $ 31 301 000 000 $ 29 903 000 000 $ 1 329 000 000 $ - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 102 885 000 000 $ 101 871 000 000 $ 100 143 000 000 $ 94 713 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 74 467 000 000 $ 68 075 000 000 $ 64 909 000 000 $ 61 877 000 000 $ 55 164 000 000 $ 51 698 000 000 $ 49 610 000 000 $ 5 302 000 000 $ - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.99 % 25.88 % 25.25 % 25.22 % 23.70 % 23.34 % 23.44 % 2.56 % - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
237 565 000 000 $ 230 013 000 000 $ 222 544 000 000 $ 212 920 000 000 $ 201 442 000 000 $ 194 969 000 000 $ 192 192 000 000 $ 183 472 000 000 $ 177 628 000 000 $ 169 840 000 000 $ 162 000 000 000 $ 160 825 000 000 $ 152 502 000 000 $ 157 100 000 000 $ 148 286 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 14 427 000 000 $ 15 466 000 000 $ 12 627 000 000 $ 12 000 000 000 $ 12 987 000 000 $ 13 210 000 000 $ 10 132 000 000 $ 11 642 000 000 $ 10 268 000 000 $ 9 872 000 000 $ 7 403 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Alphabet Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Alphabet Inc., tổng doanh thu của Alphabet Inc. là 61 880 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +58.89% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Alphabet Inc. trong quý vừa qua là 18 525 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +86.24% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Alphabet Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Alphabet Inc. là 237 565 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Alphabet Inc.

Tài chính Alphabet Inc.