Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Grenergy Renovables, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Grenergy Renovables, S.A., Grenergy Renovables, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Grenergy Renovables, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Grenergy Renovables, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Grenergy Renovables, S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần Grenergy Renovables, S.A. hiện là 18 701 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Grenergy Renovables, S.A.. Biểu đồ tài chính của Grenergy Renovables, S.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Grenergy Renovables, S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Grenergy Renovables, S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 17 370 984.88 € -32.449 % ↓ 363 192.08 € -91.0948 % ↓
31/12/2020 28 562 893.73 € +110.9 % ↑ 5 779 785.81 € +368.62 % ↑
30/09/2020 22 851 600.74 € +68.73 % ↑ 4 108 549.56 € +233.12 % ↑
30/06/2020 23 038 786.78 € -10.408 % ↓ 1 066 240.92 € -73.856 % ↓
31/12/2019 13 543 592.43 € - 1 233 366.86 € -
30/09/2019 13 543 592.43 € - 1 233 366.86 € -
30/06/2019 25 715 225.39 € - 4 078 412.98 € -
31/03/2019 25 715 225.39 € - 4 078 412.98 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Grenergy Renovables, S.A., lịch trình

Ngày của Grenergy Renovables, S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Grenergy Renovables, S.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Grenergy Renovables, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Grenergy Renovables, S.A. là 4 893 000 €

Ngày báo cáo tài chính Grenergy Renovables, S.A.

Tổng doanh thu Grenergy Renovables, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Grenergy Renovables, S.A. là 18 701 000 € Thu nhập hoạt động Grenergy Renovables, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Grenergy Renovables, S.A. là 739 000 € Thu nhập ròng Grenergy Renovables, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Grenergy Renovables, S.A. là 391 000 €

Chi phí hoạt động Grenergy Renovables, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Grenergy Renovables, S.A. là 17 962 000 € Tài sản hiện tại Grenergy Renovables, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Grenergy Renovables, S.A. là 187 670 000 € Tiền mặt hiện tại Grenergy Renovables, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Grenergy Renovables, S.A. là 109 738 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 545 009.84 € 6 538 337.09 € 10 385 373.49 € 6 102 246.51 € 1 742 085.64 € 1 742 085.64 € 7 120 692.83 € 7 120 692.83 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
12 825 975.04 € 22 024 556.64 € 12 466 227.25 € 16 936 540.27 € 11 801 506.79 € 11 801 506.79 € 18 594 532.55 € 18 594 532.55 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
17 370 984.88 € 28 562 893.73 € 22 851 600.74 € 23 038 786.78 € 13 543 592.43 € 13 543 592.43 € 25 715 225.39 € 25 715 225.39 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
686 442.32 € 4 446 015.38 € 8 371 731.64 € 3 427 831 € -1 252 572.39 € -1 252 572.39 € 5 417 378.64 € 5 417 378.64 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
363 192.08 € 5 779 785.81 € 4 108 549.56 € 1 066 240.92 € 1 233 366.86 € 1 233 366.86 € 4 078 412.98 € 4 078 412.98 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
16 684 542.56 € 24 116 878.35 € 14 479 869.10 € 19 610 955.78 € 14 796 164.82 € 14 796 164.82 € 20 297 846.75 € 20 297 846.75 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
174 322 909.60 € 82 391 629.06 € 61 627 472.48 € 65 718 305.52 € 64 634 135.36 € 64 634 135.36 € 57 684 630.46 € 57 684 630.46 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
369 166 636.16 € 239 835 195.10 € 205 970 780.08 € 203 283 150.33 € 146 416 577.05 € 146 416 577.05 € 102 411 595.78 € 102 411 595.78 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
101 933 433.44 € 19 106 364.94 € 19 354 143.68 € 29 959 043.10 € 26 726 745.05 € 26 726 745.05 € 21 947 018.38 € 21 947 018.38 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 43 742 739.86 € 43 742 739.86 € 44 099 923.02 € 44 099 923.02 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 111 957 474.47 € 111 957 474.47 € 66 554 113.60 € 66 554 113.60 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.47 % 76.47 % 64.99 % 64.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
144 447 342.16 € 45 705 482.81 € 40 395 133.44 € 37 759 220.94 € 34 598 533.04 € 34 598 533.04 € 36 050 156.05 € 36 050 156.05 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 472 431.78 € -1 472 431.78 € 8 848 484.87 € 8 848 484.87 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Grenergy Renovables, S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Grenergy Renovables, S.A., tổng doanh thu của Grenergy Renovables, S.A. là 17 370 984.88 Euro và thay đổi thành -32.449% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Grenergy Renovables, S.A. trong quý vừa qua là 363 192.08 €, lợi nhuận ròng thay đổi -91.0948% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Grenergy Renovables, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Grenergy Renovables, S.A. là 155 507 000 €

Chi phí cổ phiếu Grenergy Renovables, S.A.

Tài chính Grenergy Renovables, S.A.