Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GrønlandsBANKEN, A/S

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GrønlandsBANKEN, A/S, GrønlandsBANKEN, A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GrønlandsBANKEN, A/S công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GrønlandsBANKEN, A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay

GrønlandsBANKEN, A/S thu nhập hiện tại trong Krone Đan Mạch. Tính năng động của GrønlandsBANKEN, A/S doanh thu thuần đã thay đổi bởi -1 822 000 kr trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của GrønlandsBANKEN, A/S hôm nay lên tới 41 451 000 kr. Biểu đồ tài chính của GrønlandsBANKEN, A/S hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. GrønlandsBANKEN, A/S tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 89 439 000 kr +8.17 % ↑ 41 451 000 kr +60.47 % ↑
31/12/2020 91 261 000 kr +13.71 % ↑ 27 119 000 kr -46.651 % ↓
30/09/2020 83 448 000 kr -5.182 % ↓ 28 137 000 kr -11.326 % ↓
30/06/2020 82 204 000 kr +6.91 % ↑ 28 745 000 kr +33.55 % ↑
31/12/2019 80 257 000 kr - 50 833 000 kr -
30/09/2019 88 009 000 kr - 31 731 000 kr -
30/06/2019 76 891 000 kr - 21 523 000 kr -
31/03/2019 82 687 000 kr - 25 831 000 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GrønlandsBANKEN, A/S, lịch trình

Ngày của GrønlandsBANKEN, A/S báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của GrønlandsBANKEN, A/S có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp GrønlandsBANKEN, A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GrønlandsBANKEN, A/S là 89 439 000 kr

Ngày báo cáo tài chính GrønlandsBANKEN, A/S

Tổng doanh thu GrønlandsBANKEN, A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GrønlandsBANKEN, A/S là 89 439 000 kr Thu nhập hoạt động GrønlandsBANKEN, A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GrønlandsBANKEN, A/S là 40 170 000 kr Thu nhập ròng GrønlandsBANKEN, A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GrønlandsBANKEN, A/S là 41 451 000 kr

Chi phí hoạt động GrønlandsBANKEN, A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GrønlandsBANKEN, A/S là 49 269 000 kr Tài sản hiện tại GrønlandsBANKEN, A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GrønlandsBANKEN, A/S là 1 558 921 000 kr Tiền mặt hiện tại GrønlandsBANKEN, A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GrønlandsBANKEN, A/S là 1 143 058 000 kr

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
89 439 000 kr 91 261 000 kr 83 448 000 kr 82 204 000 kr 80 257 000 kr 88 009 000 kr 76 891 000 kr 82 687 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
89 439 000 kr 91 261 000 kr 83 448 000 kr 82 204 000 kr 80 257 000 kr 88 009 000 kr 76 891 000 kr 82 687 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 80 257 000 kr 88 009 000 kr 76 891 000 kr 82 687 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
40 170 000 kr 41 149 000 kr 38 281 000 kr 39 095 000 kr 38 527 000 kr 46 520 000 kr 31 529 000 kr 37 874 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
41 451 000 kr 27 119 000 kr 28 137 000 kr 28 745 000 kr 50 833 000 kr 31 731 000 kr 21 523 000 kr 25 831 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
49 269 000 kr 50 112 000 kr 45 167 000 kr 43 109 000 kr 41 730 000 kr 41 489 000 kr 45 362 000 kr 44 813 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 558 921 000 kr 1 883 226 000 kr 2 199 687 000 kr 2 284 184 000 kr 1 569 033 000 kr 1 574 529 000 kr 1 566 699 000 kr 1 422 541 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 177 469 000 kr 7 438 325 000 kr 7 447 672 000 kr 7 507 427 000 kr 7 089 915 000 kr 6 986 261 000 kr 6 874 825 000 kr 6 536 682 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 143 058 000 kr 533 468 000 kr 187 738 000 kr 175 205 000 kr 483 185 000 kr 189 926 000 kr 176 603 000 kr 180 706 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 844 189 000 kr 5 772 372 000 kr 5 708 996 000 kr 5 398 001 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 012 239 000 kr 5 942 882 000 kr 5 863 835 000 kr 5 547 869 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 84.80 % 85.07 % 85.29 % 84.87 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 174 147 000 kr 1 176 917 000 kr 1 149 052 000 kr 1 120 137 000 kr 1 077 676 000 kr 1 043 379 000 kr 1 010 990 000 kr 988 813 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GrønlandsBANKEN, A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GrønlandsBANKEN, A/S, tổng doanh thu của GrønlandsBANKEN, A/S là 89 439 000 Krone Đan Mạch và thay đổi thành +8.17% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GrønlandsBANKEN, A/S trong quý vừa qua là 41 451 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +60.47% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GrønlandsBANKEN, A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GrønlandsBANKEN, A/S là 1 174 147 000 kr

Chi phí cổ phiếu GrønlandsBANKEN, A/S

Tài chính GrønlandsBANKEN, A/S