Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Garmin Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Garmin Ltd., Garmin Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Garmin Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Garmin Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Garmin Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng Garmin Ltd. - 316 997 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Garmin Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 96 968 000 $. Biểu đồ tài chính của Garmin Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Garmin Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Garmin Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
26/06/2021 1 326 905 000 $ +38.97 % ↑ 316 997 000 $ +41.73 % ↑
27/03/2021 1 072 327 000 $ +39.98 % ↑ 220 029 000 $ +56.97 % ↑
26/12/2020 1 351 405 000 $ +44.98 % ↑ 333 548 000 $ +75.41 % ↑
26/09/2020 1 109 194 000 $ +18.71 % ↑ 313 417 000 $ +37.54 % ↑
28/09/2019 934 383 000 $ - 227 866 000 $ -
29/06/2019 954 840 000 $ - 223 656 000 $ -
31/03/2019 766 050 000 $ - 140 173 000 $ -
31/12/2018 932 108 000 $ - 190 150 000 $ -
30/09/2018 810 011 000 $ - 184 214 000 $ -
30/06/2018 894 452 000 $ - 190 342 000 $ -
31/03/2018 710 872 000 $ - 129 374 000 $ -
31/12/2017 888 496 000 $ - 138 780 000 $ -
30/09/2017 743 077 000 $ - 147 413 000 $ -
30/06/2017 816 885 000 $ - 170 950 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Garmin Ltd., lịch trình

Ngày của Garmin Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 27/03/2021, 26/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Garmin Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 26/06/2021. Lợi nhuận gộp Garmin Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Garmin Ltd. là 780 851 000 $

Ngày báo cáo tài chính Garmin Ltd.

Tổng doanh thu Garmin Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Garmin Ltd. là 1 326 905 000 $ Thu nhập hoạt động Garmin Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Garmin Ltd. là 371 172 000 $ Thu nhập ròng Garmin Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Garmin Ltd. là 316 997 000 $

Chi phí hoạt động Garmin Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Garmin Ltd. là 955 733 000 $ Tài sản hiện tại Garmin Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Garmin Ltd. là 3 883 765 000 $ Tiền mặt hiện tại Garmin Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Garmin Ltd. là 1 639 447 000 $

26/06/2021 27/03/2021 26/12/2020 26/09/2020 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
780 851 000 $ 641 556 000 $ 790 984 000 $ 667 983 000 $ 567 458 000 $ 575 365 000 $ 451 698 000 $ 549 166 000 $ 480 747 000 $ 523 270 000 $ 426 535 000 $ 499 518 000 $ 433 665 000 $ 477 858 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
546 054 000 $ 430 771 000 $ 560 421 000 $ 441 211 000 $ 366 925 000 $ 379 475 000 $ 314 352 000 $ 382 942 000 $ 329 264 000 $ 371 182 000 $ 284 337 000 $ 388 978 000 $ 309 412 000 $ 339 027 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 326 905 000 $ 1 072 327 000 $ 1 351 405 000 $ 1 109 194 000 $ 934 383 000 $ 954 840 000 $ 766 050 000 $ 932 108 000 $ 810 011 000 $ 894 452 000 $ 710 872 000 $ 888 496 000 $ 743 077 000 $ 816 885 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 934 383 000 $ 954 840 000 $ 766 050 000 $ 932 108 000 $ 810 011 000 $ 894 452 000 $ 710 872 000 $ 888 496 000 $ 743 077 000 $ 816 885 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
371 172 000 $ 249 659 000 $ 371 267 000 $ 317 101 000 $ 261 460 000 $ 256 221 000 $ 151 383 000 $ 222 673 000 $ 195 959 000 $ 217 508 000 $ 142 202 000 $ 179 375 000 $ 169 790 000 $ 203 350 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
316 997 000 $ 220 029 000 $ 333 548 000 $ 313 417 000 $ 227 866 000 $ 223 656 000 $ 140 173 000 $ 190 150 000 $ 184 214 000 $ 190 342 000 $ 129 374 000 $ 138 780 000 $ 147 413 000 $ 170 950 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
200 981 000 $ 203 214 000 $ 199 672 000 $ 174 882 000 $ 148 561 000 $ 148 883 000 $ 145 919 000 $ 145 156 000 $ 138 979 000 $ 141 713 000 $ 141 957 000 $ 132 551 000 $ 129 632 000 $ 127 248 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
955 733 000 $ 822 668 000 $ 980 138 000 $ 792 093 000 $ 672 923 000 $ 698 619 000 $ 300 315 000 $ 326 493 000 $ 284 788 000 $ 676 944 000 $ 284 333 000 $ 320 143 000 $ 263 875 000 $ 274 508 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 883 765 000 $ 3 557 920 000 $ 3 669 351 000 $ 3 341 870 000 $ 2 757 843 000 $ 2 460 578 000 $ 2 512 137 000 $ 2 665 368 000 $ 2 400 619 000 $ 2 323 582 000 $ 2 191 283 000 $ 2 363 925 000 $ 2 332 474 000 $ 2 304 934 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 402 724 000 $ 6 999 729 000 $ 7 031 373 000 $ 6 550 669 000 $ 5 755 105 000 $ 5 524 783 000 $ 5 280 145 000 $ 5 382 858 000 $ 5 095 967 000 $ 4 988 720 000 $ 4 855 222 000 $ 5 010 260 000 $ 4 835 391 000 $ 4 748 772 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 639 447 000 $ 1 599 475 000 $ 1 458 442 000 $ 1 223 516 000 $ 976 402 000 $ 820 181 000 $ 1 116 099 000 $ 1 201 805 000 $ 1 056 542 000 $ 946 656 000 $ 899 260 000 $ 891 488 000 $ 891 279 000 $ 859 560 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 042 955 000 $ 1 027 701 000 $ - - - 929 147 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - 1 313 336 000 $ 1 384 721 000 $ 1 230 094 000 $ - 1 066 726 000 $ 1 053 175 000 $ 1 144 978 000 $ 1 108 464 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 374 211 000 $ 1 373 817 000 $ - - - 1 229 839 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.88 % 24.87 % - - - 24.65 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 584 248 000 $ 5 715 827 000 $ 5 516 116 000 $ 5 104 341 000 $ 4 380 894 000 $ 4 150 966 000 $ 4 315 286 000 $ 4 162 974 000 $ 3 952 708 000 $ 3 758 881 000 $ 3 997 193 000 $ 3 802 466 000 $ 3 639 685 000 $ 3 484 447 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 188 952 000 $ 110 636 000 $ 164 582 000 $ 217 738 000 $ 263 719 000 $ 223 873 000 $ 214 190 000 $ 198 265 000 $ 198 750 000 $ 143 432 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Garmin Ltd. là ngày 26/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Garmin Ltd., tổng doanh thu của Garmin Ltd. là 1 326 905 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +38.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Garmin Ltd. trong quý vừa qua là 316 997 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +41.73% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Garmin Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Garmin Ltd. là 5 584 248 000 $

Chi phí cổ phiếu Garmin Ltd.

Tài chính Garmin Ltd.