Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu U.S. Global Investors, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty U.S. Global Investors, Inc., U.S. Global Investors, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào U.S. Global Investors, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

U.S. Global Investors, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

U.S. Global Investors, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 6 355 000 $. Tính năng động của U.S. Global Investors, Inc. doanh thu thuần tăng bởi 1 634 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của U.S. Global Investors, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 31/03/2021. U.S. Global Investors, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. U.S. Global Investors, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 355 000 $ +554.48 % ↑ 14 224 000 $ +1 725.930 % ↑
31/12/2020 4 721 000 $ +162.42 % ↑ 16 661 000 $ -
30/09/2020 3 245 000 $ +165.33 % ↑ 1 944 000 $ -
30/06/2020 1 871 000 $ +37.47 % ↑ 1 498 000 $ -
31/03/2019 971 000 $ - 779 000 $ -
31/12/2018 1 799 000 $ - -3 211 000 $ -
30/09/2018 1 223 000 $ - -1 149 000 $ -
30/06/2018 1 361 000 $ - -312 000 $ -
31/03/2018 1 417 000 $ - -1 060 000 $ -
31/12/2017 1 993 000 $ - 749 000 $ -
30/09/2017 1 490 000 $ - 1 270 000 $ -
30/06/2017 1 471 000 $ - -751 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính U.S. Global Investors, Inc., lịch trình

Ngày của U.S. Global Investors, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của U.S. Global Investors, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp U.S. Global Investors, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp U.S. Global Investors, Inc. là 4 973 000 $

Ngày báo cáo tài chính U.S. Global Investors, Inc.

Tổng doanh thu U.S. Global Investors, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu U.S. Global Investors, Inc. là 6 355 000 $ Thu nhập hoạt động U.S. Global Investors, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động U.S. Global Investors, Inc. là 3 352 000 $ Thu nhập ròng U.S. Global Investors, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng U.S. Global Investors, Inc. là 14 224 000 $

Chi phí hoạt động U.S. Global Investors, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động U.S. Global Investors, Inc. là 3 003 000 $ Tài sản hiện tại U.S. Global Investors, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại U.S. Global Investors, Inc. là 19 876 000 $ Tiền mặt hiện tại U.S. Global Investors, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại U.S. Global Investors, Inc. là 9 479 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 973 000 $ 1 483 000 $ 2 283 000 $ 1 091 000 $ 197 000 $ 826 000 $ 425 000 $ 115 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 382 000 $ 3 238 000 $ 962 000 $ 780 000 $ 774 000 $ 973 000 $ 798 000 $ 1 246 000 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 355 000 $ 4 721 000 $ 3 245 000 $ 1 871 000 $ 971 000 $ 1 799 000 $ 1 223 000 $ 1 361 000 $ 1 417 000 $ 1 993 000 $ 1 490 000 $ 1 471 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 971 000 $ 1 799 000 $ 1 223 000 $ 1 361 000 $ 1 417 000 $ 1 993 000 $ 1 490 000 $ 1 471 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 352 000 $ 75 000 $ 937 000 $ -245 000 $ -884 000 $ -322 000 $ -683 000 $ -1 070 000 $ -590 000 $ -149 000 $ -479 000 $ -479 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
14 224 000 $ 16 661 000 $ 1 944 000 $ 1 498 000 $ 779 000 $ -3 211 000 $ -1 149 000 $ -312 000 $ -1 060 000 $ 749 000 $ 1 270 000 $ -751 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 003 000 $ 4 646 000 $ 2 308 000 $ 2 116 000 $ 1 855 000 $ 2 121 000 $ 1 906 000 $ 2 431 000 $ 2 007 000 $ 2 142 000 $ 1 969 000 $ 1 950 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 876 000 $ 31 423 000 $ 11 410 000 $ 10 542 000 $ 13 857 000 $ 16 677 000 $ 16 727 000 $ 17 122 000 $ 15 320 000 $ 14 963 000 $ 14 253 000 $ 17 465 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
61 061 000 $ 42 211 000 $ 20 789 000 $ 18 816 000 $ 23 910 000 $ 23 221 000 $ 26 858 000 $ 28 932 000 $ 33 934 000 $ 45 075 000 $ 35 785 000 $ 25 520 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 479 000 $ 21 619 000 $ 2 623 000 $ 1 936 000 $ 3 659 000 $ 6 055 000 $ 5 996 000 $ 6 364 000 $ 4 057 000 $ 2 977 000 $ 2 973 000 $ 3 958 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 190 000 $ 1 631 000 $ 1 261 000 $ 1 773 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 11 204 000 $ 10 410 000 $ 10 484 000 $ 13 678 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 743 000 $ 1 691 000 $ 2 000 000 $ 2 872 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 7.29 % 7.28 % 7.45 % 9.93 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
50 598 000 $ 35 112 000 $ 18 600 000 $ 16 764 000 $ 21 605 000 $ 20 920 000 $ 24 415 000 $ 25 542 000 $ 30 294 000 $ 38 985 000 $ 34 184 000 $ 23 870 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -703 000 $ 278 000 $ -289 000 $ -1 954 000 $ 97 000 $ -143 000 $ 1 966 000 $ 194 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của U.S. Global Investors, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của U.S. Global Investors, Inc., tổng doanh thu của U.S. Global Investors, Inc. là 6 355 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +554.48% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của U.S. Global Investors, Inc. trong quý vừa qua là 14 224 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1 725.930% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu U.S. Global Investors, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu U.S. Global Investors, Inc. là 50 598 000 $

Chi phí cổ phiếu U.S. Global Investors, Inc.

Tài chính U.S. Global Investors, Inc.