Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GrubHub Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GrubHub Inc., GrubHub Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GrubHub Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GrubHub Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

GrubHub Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 683 500 000 $. Động lực của thu nhập ròng của GrubHub Inc. đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của GrubHub Inc.. Biểu đồ tài chính của GrubHub Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính GrubHub Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản GrubHub Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 683 500 000 $ +137.56 % ↑ -46 000 000 $ -
30/09/2020 683 500 000 $ +176.47 % ↑ -46 000 000 $ -302.242 % ↓
30/06/2020 337 500 000 $ +40.78 % ↑ -29 500 000 $ -197.942 % ↓
31/03/2020 337 500 000 $ +4.24 % ↑ -29 500 000 $ -528.157 % ↓
31/03/2019 323 770 000 $ - 6 890 000 $ -
31/12/2018 287 721 000 $ - -5 150 000 $ -
30/09/2018 247 225 000 $ - 22 745 000 $ -
30/06/2018 239 741 000 $ - 30 120 000 $ -
31/03/2018 232 570 000 $ - 30 766 000 $ -
31/12/2017 205 080 000 $ - 53 526 000 $ -
30/09/2017 163 059 000 $ - 12 988 000 $ -
30/06/2017 158 794 000 $ - 14 754 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GrubHub Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GrubHub Inc.: 30/06/2017, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của GrubHub Inc. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp GrubHub Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GrubHub Inc. là 125 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính GrubHub Inc.

Tổng doanh thu GrubHub Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GrubHub Inc. là 683 500 000 $ Thu nhập hoạt động GrubHub Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GrubHub Inc. là -46 250 000 $ Thu nhập ròng GrubHub Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GrubHub Inc. là -46 000 000 $

Chi phí hoạt động GrubHub Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GrubHub Inc. là 729 750 000 $ Tài sản hiện tại GrubHub Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GrubHub Inc. là 822 000 000 $ Tiền mặt hiện tại GrubHub Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GrubHub Inc. là 529 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
125 500 000 $ 125 500 000 $ 210 000 000 $ 210 000 000 $ 135 170 000 $ 118 667 000 $ 114 456 000 $ 118 579 000 $ 118 956 000 $ 108 719 000 $ 83 415 000 $ 81 794 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
558 000 000 $ 558 000 000 $ 127 500 000 $ 127 500 000 $ 188 600 000 $ 169 054 000 $ 132 769 000 $ 121 162 000 $ 113 614 000 $ 96 361 000 $ 79 644 000 $ 77 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
683 500 000 $ 683 500 000 $ 337 500 000 $ 337 500 000 $ 323 770 000 $ 287 721 000 $ 247 225 000 $ 239 741 000 $ 232 570 000 $ 205 080 000 $ 163 059 000 $ 158 794 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 323 770 000 $ 287 721 000 $ 247 225 000 $ 239 741 000 $ 232 570 000 $ 205 080 000 $ 163 059 000 $ 158 794 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-46 250 000 $ -46 250 000 $ -5 500 000 $ -5 500 000 $ 9 340 000 $ 4 522 000 $ 24 448 000 $ 35 519 000 $ 31 552 000 $ 25 250 000 $ 17 420 000 $ 22 095 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-46 000 000 $ -46 000 000 $ -29 500 000 $ -29 500 000 $ 6 890 000 $ -5 150 000 $ 22 745 000 $ 30 120 000 $ 30 766 000 $ 53 526 000 $ 12 988 000 $ 14 754 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
729 750 000 $ 729 750 000 $ 343 000 000 $ 343 000 000 $ 314 430 000 $ 283 199 000 $ 222 777 000 $ 204 222 000 $ 87 404 000 $ 83 469 000 $ 65 995 000 $ 59 699 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
822 000 000 $ 822 000 000 $ 721 000 000 $ 721 000 000 $ 376 246 000 $ 363 775 000 $ 462 692 000 $ 592 021 000 $ 398 286 000 $ 360 483 000 $ 414 783 000 $ 442 113 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 355 000 000 $ 10 355 000 000 $ 10 370 000 000 $ 10 370 000 000 $ 2 154 064 000 $ 2 065 708 000 $ 1 986 009 000 $ 1 774 752 000 $ 1 578 255 000 $ 1 543 769 000 $ 1 296 244 000 $ 1 247 558 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
529 000 000 $ 529 000 000 $ 525 000 000 $ 525 000 000 $ 189 694 000 $ 211 245 000 $ 294 550 000 $ 442 678 000 $ 276 435 000 $ 234 090 000 $ 265 958 000 $ 293 269 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 249 667 000 $ 223 168 000 $ 200 122 000 $ 172 517 000 $ 4 688 000 $ 3 906 000 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 288 310 000 $ 257 695 000 $ 331 608 000 $ 373 560 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 692 427 000 $ 623 369 000 $ 553 951 000 $ 378 344 000 $ 147 809 000 $ 173 551 000 $ - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 32.15 % 30.18 % 27.89 % 21.32 % 9.37 % 11.24 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 499 000 000 $ 8 499 000 000 $ 8 618 000 000 $ 8 618 000 000 $ 1 461 637 000 $ 1 442 339 000 $ 1 432 058 000 $ 1 396 408 000 $ 1 157 220 000 $ 1 117 816 000 $ 1 052 955 000 $ 1 027 977 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 13 944 000 $ 60 065 000 $ 49 445 000 $ 44 517 000 $ 71 500 000 $ 46 307 000 $ 38 677 000 $ 16 166 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GrubHub Inc. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GrubHub Inc., tổng doanh thu của GrubHub Inc. là 683 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +137.56% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GrubHub Inc. trong quý vừa qua là -46 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -302.242% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GrubHub Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GrubHub Inc. là 8 499 000 000 $

Chi phí cổ phiếu GrubHub Inc.

Tài chính GrubHub Inc.