Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GulfSlope Energy, Inc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GulfSlope Energy, Inc, GulfSlope Energy, Inc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GulfSlope Energy, Inc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GulfSlope Energy, Inc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

GulfSlope Energy, Inc thu nhập ròng hiện tại -1 001 019 $. Động lực của thu nhập ròng của GulfSlope Energy, Inc đã thay đổi bởi -642 530 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của GulfSlope Energy, Inc. Lịch trình báo cáo tài chính của GulfSlope Energy, Inc cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính GulfSlope Energy, Inc trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản GulfSlope Energy, Inc trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 001 019 $ -
31/12/2020 0 $ - -358 489 $ -
30/09/2020 0 $ - 1 077 304 $ -
30/06/2020 0 $ - -2 705 371 $ -
30/09/2019 0 $ - -1 007 654 $ -
30/06/2019 0 $ - -6 878 800 $ -
31/03/2019 0 $ - -6 085 939 $ -
31/12/2018 0 $ - -423 861 $ -
30/09/2018 0 $ - -583 237 $ -
30/06/2018 0 $ - -993 325 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GulfSlope Energy, Inc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GulfSlope Energy, Inc: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của GulfSlope Energy, Inc có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động GulfSlope Energy, Inc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GulfSlope Energy, Inc là -373 937 $

Ngày báo cáo tài chính GulfSlope Energy, Inc

Thu nhập ròng GulfSlope Energy, Inc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GulfSlope Energy, Inc là -1 001 019 $ Chi phí hoạt động GulfSlope Energy, Inc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GulfSlope Energy, Inc là 373 937 $ Tài sản hiện tại GulfSlope Energy, Inc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GulfSlope Energy, Inc là 2 361 124 $

Tiền mặt hiện tại GulfSlope Energy, Inc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GulfSlope Energy, Inc là 2 165 178 $ Vốn chủ sở hữu GulfSlope Energy, Inc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GulfSlope Energy, Inc là 775 418 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-373 937 $ -382 116 $ 140 707 $ -325 697 $ -516 828 $ -439 242 $ -1 059 721 $ -129 438 $ -43 792 $ -785 990 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 001 019 $ -358 489 $ 1 077 304 $ -2 705 371 $ -1 007 654 $ -6 878 800 $ -6 085 939 $ -423 861 $ -583 237 $ -993 325 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
373 937 $ 382 116 $ -140 707 $ 325 697 $ 516 828 $ 439 242 $ 1 059 721 $ 129 438 $ 43 792 $ 785 990 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 361 124 $ 2 828 000 $ 3 640 720 $ 1 504 160 $ 9 769 400 $ 16 521 943 $ 14 837 063 $ 16 930 684 $ 11 940 652 $ 5 629 606 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 862 103 $ 15 327 088 $ 16 074 688 $ 20 665 464 $ 30 783 623 $ 37 551 079 $ 31 766 325 $ 28 172 736 $ 20 093 007 $ 10 967 525 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 165 178 $ 2 558 646 $ 3 190 418 $ 1 059 737 $ 1 138 919 $ 2 299 930 $ 5 001 143 $ 3 796 786 $ 5 621 814 $ 4 876 667 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 31 112 531 $ 37 142 402 $ 26 250 920 $ 31 623 582 $ 24 479 242 $ 16 601 035 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 31 112 531 $ 37 142 402 $ 26 250 920 $ 31 623 582 $ 24 479 242 $ 16 601 035 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 101.07 % 98.91 % 82.64 % 112.25 % 121.83 % 151.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
775 418 $ 1 743 887 $ 2 102 376 $ 783 841 $ -328 908 $ 408 677 $ 5 515 405 $ -3 450 846 $ -4 386 235 $ -5 633 510 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 613 041 $ -2 120 874 $ -4 509 932 $ -387 079 $ 2 202 266 $ 1 650 385 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GulfSlope Energy, Inc là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GulfSlope Energy, Inc, tổng doanh thu của GulfSlope Energy, Inc là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GulfSlope Energy, Inc trong quý vừa qua là -1 001 019 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu GulfSlope Energy, Inc

Tài chính GulfSlope Energy, Inc