Thu nhập ròng Günes Sigorta Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Günes Sigorta Anonim Sirketi là 36 109 084 ₤ Chi phí hoạt động Günes Sigorta Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Günes Sigorta Anonim Sirketi là 319 744 166 ₤ Tài sản hiện tại Günes Sigorta Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Günes Sigorta Anonim Sirketi là 2 700 474 756 ₤
|
31/12/2019
|
30/09/2019
|
30/06/2019
|
31/03/2019
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
186 222 880 ₤ |
138 858 555 ₤ |
154 297 612 ₤ |
43 592 997 ₤ |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
188 777 044 ₤ |
213 455 242 ₤ |
221 001 230 ₤ |
242 076 609 ₤ |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
374 999 924 ₤ |
352 313 797 ₤ |
375 298 842 ₤ |
285 669 606 ₤ |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
374 999 924 ₤ |
352 313 797 ₤ |
375 298 842 ₤ |
285 669 606 ₤ |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
55 255 758 ₤ |
47 173 587 ₤ |
62 962 486 ₤ |
-32 260 820 ₤ |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
36 109 084 ₤ |
45 686 759 ₤ |
62 888 894 ₤ |
-21 125 583 ₤ |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
319 744 166 ₤ |
305 140 210 ₤ |
312 336 356 ₤ |
317 930 426 ₤ |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
2 700 474 756 ₤ |
2 189 029 967 ₤ |
1 807 615 312 ₤ |
1 771 368 729 ₤ |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
3 663 242 360 ₤ |
3 027 263 448 ₤ |
2 646 384 566 ₤ |
2 609 706 820 ₤ |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
1 550 153 010 ₤ |
1 393 088 744 ₤ |
1 070 360 150 ₤ |
823 513 157 ₤ |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
2 290 734 650 ₤ |
1 807 163 817 ₤ |
1 750 652 902 ₤ |
1 780 378 471 ₤ |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
2 373 101 283 ₤ |
1 865 638 694 ₤ |
1 807 274 855 ₤ |
1 833 989 143 ₤ |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
64.78 % |
61.63 % |
68.29 % |
70.28 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
1 290 141 077 ₤ |
1 161 624 754 ₤ |
839 109 711 ₤ |
775 717 677 ₤ |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
62 864 728 ₤ |
104 844 772 ₤ |
73 140 069 ₤ |
-42 570 238 ₤ |