Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GWG Holdings, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GWG Holdings, Inc., GWG Holdings, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GWG Holdings, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GWG Holdings, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

GWG Holdings, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 28 513 000 $. GWG Holdings, Inc. thu nhập ròng hiện tại -64 580 000 $. Tính năng động của GWG Holdings, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -50 158 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của GWG Holdings, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 30/09/2020. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của GWG Holdings, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 28 513 000 $ +28.37 % ↑ -64 580 000 $ -
30/06/2020 32 522 000 $ +35.45 % ↑ -14 422 000 $ -
31/03/2020 33 557 000 $ +33.07 % ↑ -45 432 000 $ -
31/12/2019 20 837 706 $ - 164 457 077 $ -
30/09/2019 22 210 979 $ - -20 403 496 $ -
30/06/2019 24 010 375 $ - -21 330 889 $ -
31/03/2019 25 216 940 $ - -14 613 692 $ -
31/12/2018 -60 183 939 $ - -99 693 758 $ -
30/09/2018 16 652 658 $ - -10 522 009 $ -
30/06/2018 24 314 948 $ - -57 106 $ -
31/03/2018 14 541 672 $ - -9 178 540 $ -
31/12/2017 17 680 945 $ - -10 830 367 $ -
30/09/2017 14 697 043 $ - -4 062 503 $ -
30/06/2017 11 667 586 $ - -5 694 251 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GWG Holdings, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GWG Holdings, Inc.: 30/06/2017, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của GWG Holdings, Inc. cho ngày hôm nay là 30/09/2020. Lợi nhuận gộp GWG Holdings, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GWG Holdings, Inc. là 33 499 000 $

Ngày báo cáo tài chính GWG Holdings, Inc.

Tổng doanh thu GWG Holdings, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GWG Holdings, Inc. là 28 513 000 $ Thu nhập hoạt động GWG Holdings, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GWG Holdings, Inc. là -12 658 000 $ Thu nhập ròng GWG Holdings, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GWG Holdings, Inc. là -64 580 000 $

Chi phí hoạt động GWG Holdings, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GWG Holdings, Inc. là 41 171 000 $ Tài sản hiện tại GWG Holdings, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GWG Holdings, Inc. là 404 792 000 $ Tiền mặt hiện tại GWG Holdings, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GWG Holdings, Inc. là 93 766 000 $

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
33 499 000 $ 25 322 000 $ 32 857 000 $ 20 837 706 $ 22 210 979 $ 24 010 375 $ 25 216 940 $ -60 183 939 $ - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-4 986 000 $ 7 200 000 $ 700 000 $ - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
28 513 000 $ 32 522 000 $ 33 557 000 $ 20 837 706 $ 22 210 979 $ 24 010 375 $ 25 216 940 $ -60 183 939 $ 16 652 658 $ 24 314 948 $ 14 541 672 $ 17 680 945 $ 14 697 043 $ 11 667 586 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 22 210 979 $ 24 010 375 $ 25 216 940 $ -60 183 939 $ - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-12 658 000 $ 37 211 000 $ -54 622 000 $ 7 472 185 $ 6 930 423 $ 6 556 353 $ 14 288 039 $ -74 585 801 $ - - - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-64 580 000 $ -14 422 000 $ -45 432 000 $ 164 457 077 $ -20 403 496 $ -21 330 889 $ -14 613 692 $ -99 693 758 $ -10 522 009 $ -57 106 $ -9 178 540 $ -10 830 367 $ -4 062 503 $ -5 694 251 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
41 171 000 $ -4 689 000 $ 88 179 000 $ 13 365 521 $ 15 280 556 $ 17 454 022 $ 10 928 901 $ 14 401 862 $ - - - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
404 792 000 $ 499 668 000 $ 475 547 000 $ 451 327 000 $ 339 039 426 $ 328 340 063 $ 376 634 315 $ 328 965 771 $ - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 629 674 000 $ 3 718 637 000 $ 3 684 229 000 $ 3 635 206 000 $ 1 561 000 953 $ 1 541 223 852 $ 1 562 032 248 $ 1 480 867 051 $ 935 906 733 $ 895 035 924 $ 866 499 507 $ 818 856 174 $ 766 692 052 $ 691 494 149 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
93 766 000 $ 149 233 000 $ 116 432 000 $ 79 073 000 $ 65 680 464 $ 71 548 248 $ 154 384 426 $ 114 587 084 $ 120 943 427 $ 131 096 113 $ 157 765 163 $ 114 421 491 $ 115 345 481 $ 52 293 472 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 53 675 522 $ 99 603 476 $ 140 705 735 $ 175 615 970 $ - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 354 948 931 $ 1 307 690 147 $ 1 300 774 310 $ 1 199 809 169 $ - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.80 % 84.85 % 83.27 % 81.02 % - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-46 483 000 $ 64 665 000 $ 82 757 000 $ 132 088 000 $ -3 765 478 $ 20 795 912 $ 46 103 816 $ 65 084 843 $ 181 157 435 $ 172 022 351 $ 163 746 987 $ 133 671 743 $ 131 624 024 $ 113 889 239 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -48 966 926 $ -37 704 254 $ -26 302 534 $ -28 234 387 $ -19 688 709 $ -28 150 453 $ -20 915 330 $ -19 309 718 $ -32 274 009 $ -20 301 123 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GWG Holdings, Inc. là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GWG Holdings, Inc., tổng doanh thu của GWG Holdings, Inc. là 28 513 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +28.37% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GWG Holdings, Inc. trong quý vừa qua là -64 580 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GWG Holdings, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GWG Holdings, Inc. là -46 483 000 $

Chi phí cổ phiếu GWG Holdings, Inc.

Tài chính GWG Holdings, Inc.