Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Galway Metals Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Galway Metals Inc., Galway Metals Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Galway Metals Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Galway Metals Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Galway Metals Inc. thu nhập ròng hiện tại -3 825 745 $. Tính năng động của Galway Metals Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 1 710 227 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Galway Metals Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Galway Metals Inc.. Thông tin về Galway Metals Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Galway Metals Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -3 825 745 $ -
31/12/2020 0 $ - -5 535 972 $ -
30/09/2020 0 $ - -2 631 728 $ -
30/06/2020 0 $ - -1 767 451 $ -
30/09/2019 0 $ - -1 443 476 $ -
30/06/2019 0 $ - -1 112 374 $ -
31/03/2019 0 $ - -1 246 671 $ -
31/12/2018 0 $ - -691 137 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Galway Metals Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Galway Metals Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Galway Metals Inc. là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Galway Metals Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Galway Metals Inc. là -5 110 610 $

Ngày báo cáo tài chính Galway Metals Inc.

Thu nhập ròng Galway Metals Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Galway Metals Inc. là -3 825 745 $ Chi phí hoạt động Galway Metals Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Galway Metals Inc. là 5 110 610 $ Tài sản hiện tại Galway Metals Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Galway Metals Inc. là 26 902 908 $

Tiền mặt hiện tại Galway Metals Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Galway Metals Inc. là 25 511 977 $ Vốn chủ sở hữu Galway Metals Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Galway Metals Inc. là 27 800 906 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 110 610 $ -6 112 792 $ -2 638 095 $ -1 751 579 $ -1 462 385 $ -1 093 964 $ -1 595 116 $ -1 284 927 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 825 745 $ -5 535 972 $ -2 631 728 $ -1 767 451 $ -1 443 476 $ -1 112 374 $ -1 246 671 $ -691 137 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 110 610 $ 6 112 792 $ 2 638 095 $ 1 751 579 $ 1 462 385 $ 1 093 964 $ 1 595 116 $ 1 284 927 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
26 902 908 $ 17 052 188 $ 20 020 352 $ 23 008 416 $ 6 953 898 $ 7 835 948 $ 6 226 557 $ 7 499 398 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
34 597 354 $ 24 736 026 $ 27 706 940 $ 28 840 892 $ 12 713 872 $ 12 832 559 $ 11 149 453 $ 12 394 645 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
25 511 977 $ 15 351 359 $ 18 704 613 $ 21 959 761 $ 6 442 255 $ 7 428 596 $ 5 728 219 $ 7 058 093 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 004 417 $ 726 368 $ 570 894 $ 614 155 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 004 417 $ 726 368 $ 570 894 $ 614 155 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 7.90 % 5.66 % 5.12 % 4.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
27 800 906 $ 20 392 978 $ 22 889 059 $ 24 263 739 $ 11 709 455 $ 12 106 191 $ 10 578 559 $ 11 780 490 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 427 992 $ -1 175 780 $ -1 288 238 $ -1 082 950 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Galway Metals Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Galway Metals Inc., tổng doanh thu của Galway Metals Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Galway Metals Inc. trong quý vừa qua là -3 825 745 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Galway Metals Inc.

Tài chính Galway Metals Inc.