Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Golden Valley Mines Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Golden Valley Mines Ltd., Golden Valley Mines Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Golden Valley Mines Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Golden Valley Mines Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Golden Valley Mines Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -237 531 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Golden Valley Mines Ltd. hôm nay lên tới -2 932 913 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Golden Valley Mines Ltd.. Golden Valley Mines Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Thông tin về Golden Valley Mines Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Golden Valley Mines Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 188 542 $ -51.548 % ↓ -2 932 913 $ -391.231 % ↓
31/12/2020 426 073 $ +2 618.520 % ↑ -1 075 432 $ -264.249 % ↓
30/09/2020 92 600 $ -88.91 % ↓ 3 022 675 $ +112.73 % ↑
30/06/2020 93 633 $ -88.513 % ↓ 5 748 019 $ -
30/09/2019 835 001 $ - 1 420 903 $ -
30/06/2019 815 125 $ - -215 758 $ -
31/03/2019 389 129 $ - 1 007 073 $ -
31/12/2018 15 673 $ - 654 757 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Golden Valley Mines Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Golden Valley Mines Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Golden Valley Mines Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Golden Valley Mines Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Golden Valley Mines Ltd. là 163 742 $

Ngày báo cáo tài chính Golden Valley Mines Ltd.

Tổng doanh thu Golden Valley Mines Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Golden Valley Mines Ltd. là 188 542 $ Thu nhập hoạt động Golden Valley Mines Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Golden Valley Mines Ltd. là -548 967 $ Thu nhập ròng Golden Valley Mines Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Golden Valley Mines Ltd. là -2 932 913 $

Chi phí hoạt động Golden Valley Mines Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Golden Valley Mines Ltd. là 737 509 $ Tài sản hiện tại Golden Valley Mines Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Golden Valley Mines Ltd. là 20 844 351 $ Tiền mặt hiện tại Golden Valley Mines Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Golden Valley Mines Ltd. là 16 029 277 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
163 742 $ 426 073 $ 92 600 $ 55 932 $ 834 451 $ 815 125 $ 389 129 $ -176 827 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
24 800 $ - - 37 701 $ 550 $ - - 192 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
188 542 $ 426 073 $ 92 600 $ 93 633 $ 835 001 $ 815 125 $ 389 129 $ 15 673 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 835 001 $ 815 125 $ 389 129 $ 15 673 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-548 967 $ -901 805 $ -526 884 $ -770 030 $ 148 238 $ 9 560 $ -498 538 $ -1 151 056 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 932 913 $ -1 075 432 $ 3 022 675 $ 5 748 019 $ 1 420 903 $ -215 758 $ 1 007 073 $ 654 757 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
737 509 $ 1 327 878 $ 619 484 $ 863 663 $ 686 763 $ 805 565 $ 887 667 $ 1 166 729 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 844 351 $ 15 255 625 $ 9 431 061 $ 8 959 703 $ 3 661 290 $ 3 502 534 $ 3 164 665 $ 2 948 761 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
53 992 230 $ 67 459 358 $ 77 297 895 $ 68 289 022 $ 51 796 298 $ 46 874 395 $ 43 294 844 $ 41 066 815 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 029 277 $ 13 703 034 $ 8 710 312 $ 8 239 266 $ 2 141 859 $ 1 844 803 $ 1 733 758 $ 2 240 996 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 694 285 $ 4 831 012 $ 2 859 931 $ 3 171 965 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 428 044 $ 6 923 552 $ 4 669 046 $ 4 604 430 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 16.27 % 14.77 % 10.78 % 11.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 676 659 $ 27 656 428 $ 28 794 676 $ 25 864 051 $ 21 842 073 $ 19 963 227 $ 19 936 819 $ 18 822 781 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 265 076 $ -267 595 $ -597 108 $ -518 085 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Golden Valley Mines Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Golden Valley Mines Ltd., tổng doanh thu của Golden Valley Mines Ltd. là 188 542 Dollar Canada và thay đổi thành -51.548% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Golden Valley Mines Ltd. trong quý vừa qua là -2 932 913 $, lợi nhuận ròng thay đổi -391.231% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Golden Valley Mines Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Golden Valley Mines Ltd. là 24 676 659 $

Chi phí cổ phiếu Golden Valley Mines Ltd.

Tài chính Golden Valley Mines Ltd.