Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Howard Bancorp, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Howard Bancorp, Inc., Howard Bancorp, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Howard Bancorp, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Howard Bancorp, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Howard Bancorp, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Howard Bancorp, Inc. thu nhập ròng hiện tại 7 456 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Howard Bancorp, Inc.. Lịch biểu tài chính của Howard Bancorp, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Howard Bancorp, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Howard Bancorp, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 22 435 000 $ +1.58 % ↑ 7 456 000 $ +257.09 % ↑
31/03/2021 20 757 000 $ +2.33 % ↑ 6 202 000 $ +45.72 % ↑
31/12/2020 20 130 000 $ -9.0868 % ↓ 4 471 000 $ -24.22 % ↓
30/09/2020 18 661 000 $ -13.766 % ↓ 4 604 000 $ -0.712 % ↓
31/12/2019 22 142 000 $ - 5 900 000 $ -
30/09/2019 21 640 000 $ - 4 637 000 $ -
30/06/2019 22 085 000 $ - 2 088 000 $ -
31/03/2019 20 284 000 $ - 4 256 000 $ -
31/12/2018 18 776 000 $ - 146 000 $ -
30/09/2018 21 807 000 $ - 3 979 000 $ -
30/06/2018 22 072 000 $ - -2 277 000 $ -
31/03/2018 16 830 000 $ - -5 675 000 $ -
31/12/2017 14 525 000 $ - 1 883 000 $ -
30/09/2017 14 859 000 $ - 1 713 000 $ -
30/06/2017 14 789 000 $ - 2 038 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Howard Bancorp, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Howard Bancorp, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Howard Bancorp, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Howard Bancorp, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Howard Bancorp, Inc. là 22 435 000 $

Ngày báo cáo tài chính Howard Bancorp, Inc.

Tổng doanh thu Howard Bancorp, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Howard Bancorp, Inc. là 22 435 000 $ Thu nhập hoạt động Howard Bancorp, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Howard Bancorp, Inc. là 10 903 000 $ Thu nhập ròng Howard Bancorp, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Howard Bancorp, Inc. là 7 456 000 $

Chi phí hoạt động Howard Bancorp, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Howard Bancorp, Inc. là 11 532 000 $ Tài sản hiện tại Howard Bancorp, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Howard Bancorp, Inc. là 109 401 000 $ Tiền mặt hiện tại Howard Bancorp, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Howard Bancorp, Inc. là 72 435 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
22 435 000 $ 20 757 000 $ 20 130 000 $ 18 661 000 $ 22 142 000 $ 21 640 000 $ 22 085 000 $ 20 284 000 $ 18 776 000 $ 21 807 000 $ 22 072 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 435 000 $ 20 757 000 $ 20 130 000 $ 18 661 000 $ 22 142 000 $ 21 640 000 $ 22 085 000 $ 20 284 000 $ 18 776 000 $ 21 807 000 $ 22 072 000 $ 16 830 000 $ 14 525 000 $ 14 859 000 $ 14 789 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 22 142 000 $ 21 640 000 $ 22 085 000 $ 20 284 000 $ 18 776 000 $ 21 807 000 $ 22 072 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 903 000 $ 9 365 000 $ 10 051 000 $ 8 142 000 $ 8 163 000 $ 7 409 000 $ 3 783 000 $ 6 525 000 $ 2 062 000 $ 6 546 000 $ 3 751 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 456 000 $ 6 202 000 $ 4 471 000 $ 4 604 000 $ 5 900 000 $ 4 637 000 $ 2 088 000 $ 4 256 000 $ 146 000 $ 3 979 000 $ -2 277 000 $ -5 675 000 $ 1 883 000 $ 1 713 000 $ 2 038 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 532 000 $ 11 392 000 $ 10 079 000 $ 10 519 000 $ 13 979 000 $ 14 231 000 $ 18 302 000 $ 13 759 000 $ 16 714 000 $ 15 261 000 $ 18 321 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
109 401 000 $ 103 023 000 $ 93 442 000 $ 90 253 000 $ 150 602 000 $ 142 071 000 $ 184 622 000 $ 147 494 000 $ 141 288 000 $ 151 750 000 $ 187 295 000 $ - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 599 541 000 $ 2 625 550 000 $ 2 537 991 000 $ 2 559 184 000 $ 2 374 619 000 $ 2 293 475 000 $ 2 295 634 000 $ 2 250 559 000 $ 2 266 514 000 $ 2 153 419 000 $ 2 182 249 000 $ 2 124 701 000 $ 1 149 950 000 $ 1 132 533 000 $ 1 104 322 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
72 435 000 $ 79 572 000 $ 74 619 000 $ 70 582 000 $ 109 977 000 $ 75 009 000 $ 125 061 000 $ 97 462 000 $ 101 498 000 $ 101 658 000 $ 107 961 000 $ 77 538 000 $ 28 972 000 $ 51 210 000 $ 41 830 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 714 365 000 $ 1 941 687 000 $ 1 948 782 000 $ 1 805 163 000 $ 1 829 754 000 $ 1 732 273 000 $ 1 765 204 000 $ 199 427 000 $ 130 385 000 $ 128 471 000 $ 109 770 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 060 471 000 $ 1 984 723 000 $ 1 992 107 000 $ 1 950 030 000 $ 1 971 831 000 $ 1 859 869 000 $ 1 892 779 000 $ 271 982 000 $ 148 920 000 $ 135 023 000 $ 116 311 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.77 % 86.54 % 86.78 % 86.65 % 87 % 86.37 % 86.74 % 12.80 % 12.95 % 11.92 % 10.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
303 263 000 $ 292 675 000 $ 294 632 000 $ 289 500 000 $ 314 148 000 $ 308 752 000 $ 303 527 000 $ 300 529 000 $ 294 683 000 $ 293 550 000 $ 289 470 000 $ 291 708 000 $ 132 253 000 $ 130 313 000 $ 128 388 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -2 100 000 $ -2 209 000 $ 622 000 $ 8 794 000 $ 30 521 000 $ 18 534 000 $ -3 038 000 $ 12 522 000 $ 2 152 000 $ -19 010 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Howard Bancorp, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Howard Bancorp, Inc., tổng doanh thu của Howard Bancorp, Inc. là 22 435 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +1.58% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Howard Bancorp, Inc. trong quý vừa qua là 7 456 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +257.09% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Howard Bancorp, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Howard Bancorp, Inc. là 303 263 000 $

Chi phí cổ phiếu Howard Bancorp, Inc.

Tài chính Howard Bancorp, Inc.