Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu H.I.S. Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty H.I.S. Co., Ltd., H.I.S. Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào H.I.S. Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

H.I.S. Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

H.I.S. Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 234 793 000 000 $. Tính năng động của H.I.S. Co., Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 4 223 000 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của H.I.S. Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính của H.I.S. Co., Ltd.. Báo cáo tài chính H.I.S. Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. H.I.S. Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/10/2019 234 793 000 000 $ +7.65 % ↑ 5 754 000 000 $ -11.897 % ↓
31/07/2019 195 878 000 000 $ +15.77 % ↑ 1 531 000 000 $ +72.99 % ↑
30/04/2019 190 563 000 000 $ +7.82 % ↑ 2 608 000 000 $ +15.76 % ↑
31/01/2019 187 276 000 000 $ - 2 356 000 000 $ -
31/10/2018 218 116 000 000 $ - 6 531 000 000 $ -
31/07/2018 169 191 000 000 $ - 885 000 000 $ -
30/04/2018 176 738 000 000 $ - 2 253 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính H.I.S. Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của H.I.S. Co., Ltd.: 30/04/2018, 31/07/2019, 31/10/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của H.I.S. Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/10/2019. Lợi nhuận gộp H.I.S. Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp H.I.S. Co., Ltd. là 40 328 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính H.I.S. Co., Ltd.

Tổng doanh thu H.I.S. Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu H.I.S. Co., Ltd. là 234 793 000 000 $ Thu nhập hoạt động H.I.S. Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động H.I.S. Co., Ltd. là 6 192 000 000 $ Thu nhập ròng H.I.S. Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng H.I.S. Co., Ltd. là 5 754 000 000 $

Chi phí hoạt động H.I.S. Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động H.I.S. Co., Ltd. là 228 601 000 000 $ Tài sản hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là 348 280 000 000 $ Tiền mặt hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là 219 175 000 000 $

31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
40 328 000 000 $ 34 318 000 000 $ 34 395 000 000 $ 35 094 000 000 $ 38 732 000 000 $ 31 199 000 000 $ 31 819 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
194 465 000 000 $ 161 560 000 000 $ 156 168 000 000 $ 152 182 000 000 $ 179 384 000 000 $ 137 992 000 000 $ 144 919 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
234 793 000 000 $ 195 878 000 000 $ 190 563 000 000 $ 187 276 000 000 $ 218 116 000 000 $ 169 191 000 000 $ 176 738 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 192 000 000 $ 2 369 000 000 $ 2 997 000 000 $ 5 983 000 000 $ 8 462 000 000 $ 1 940 000 000 $ 3 545 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 754 000 000 $ 1 531 000 000 $ 2 608 000 000 $ 2 356 000 000 $ 6 531 000 000 $ 885 000 000 $ 2 253 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 176 000 000 $ 176 000 000 $ 176 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
228 601 000 000 $ 193 509 000 000 $ 187 566 000 000 $ 181 293 000 000 $ 209 654 000 000 $ 167 251 000 000 $ 173 193 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
348 280 000 000 $ 375 027 000 000 $ 339 143 000 000 $ 358 505 000 000 $ 323 116 000 000 $ 355 525 000 000 $ 302 452 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
577 399 000 000 $ 638 714 000 000 $ 570 336 000 000 $ 572 265 000 000 $ 515 792 000 000 $ 521 758 000 000 $ 464 608 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
219 175 000 000 $ 235 006 000 000 $ 237 642 000 000 $ 234 782 000 000 $ 213 960 000 000 $ 230 557 000 000 $ 201 387 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
231 572 000 000 $ 302 124 000 000 $ 259 650 000 000 $ 254 454 000 000 $ 213 937 000 000 $ 186 107 000 000 $ 151 573 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
453 490 000 000 $ 517 678 000 000 $ 454 375 000 000 $ 454 824 000 000 $ 400 234 000 000 $ 412 738 000 000 $ 355 868 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
78.54 % 81.05 % 79.67 % 79.48 % 77.60 % 79.11 % 76.60 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
96 774 000 000 $ 94 075 000 000 $ 89 835 000 000 $ 89 752 000 000 $ 88 576 000 000 $ 83 068 000 000 $ 82 794 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của H.I.S. Co., Ltd. là ngày 31/10/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của H.I.S. Co., Ltd., tổng doanh thu của H.I.S. Co., Ltd. là 234 793 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của H.I.S. Co., Ltd. trong quý vừa qua là 5 754 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -11.897% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại H.I.S. Co., Ltd. là 231 572 000 000 $ Tổng nợ H.I.S. Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ H.I.S. Co., Ltd. là 453 490 000 000 $ Vốn chủ sở hữu H.I.S. Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu H.I.S. Co., Ltd. là 96 774 000 000 $

Chi phí cổ phiếu H.I.S. Co., Ltd.

Tài chính H.I.S. Co., Ltd.