Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Taiping Insurance Holdings Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Taiping Insurance Holdings Company Limited, China Taiping Insurance Holdings Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Taiping Insurance Holdings Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Taiping Insurance Holdings Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của China Taiping Insurance Holdings Company Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng China Taiping Insurance Holdings Company Limited - 1 836 238 500 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của China Taiping Insurance Holdings Company Limited. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của China Taiping Insurance Holdings Company Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. China Taiping Insurance Holdings Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của China Taiping Insurance Holdings Company Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 55 082 982 704.78 € +59.81 % ↑ 1 704 883 178.90 € +119.32 % ↑
30/09/2020 55 082 982 704.78 € +59.81 % ↑ 1 704 883 178.90 € +119.32 % ↑
30/06/2020 70 569 227 860.80 € +2.74 % ↑ 1 335 366 178.95 € -57.349 % ↓
31/03/2020 70 569 227 860.80 € +2.74 % ↑ 1 335 366 178.95 € -57.349 % ↓
30/06/2019 68 689 978 490.66 € - 3 130 885 182.69 € -
31/03/2019 68 689 978 490.66 € - 3 130 885 182.69 € -
31/12/2018 34 466 761 376.06 € - 777 340 144.65 € -
30/09/2018 34 466 761 376.06 € - 777 340 144.65 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Taiping Insurance Holdings Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của China Taiping Insurance Holdings Company Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của China Taiping Insurance Holdings Company Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp China Taiping Insurance Holdings Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 13 320 734 000 €

Ngày báo cáo tài chính China Taiping Insurance Holdings Company Limited

Tổng doanh thu China Taiping Insurance Holdings Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 59 326 935 000 € Thu nhập hoạt động China Taiping Insurance Holdings Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 3 408 379 000 € Thu nhập ròng China Taiping Insurance Holdings Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 1 836 238 500 €

Chi phí hoạt động China Taiping Insurance Holdings Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 55 918 556 000 € Tài sản hiện tại China Taiping Insurance Holdings Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 202 382 029 000 € Tiền mặt hiện tại China Taiping Insurance Holdings Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 31 306 390 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 367 835 293.31 € 12 367 835 293.31 € 11 693 166 201.06 € 11 693 166 201.06 € 12 604 192 771.43 € 12 604 192 771.43 € 8 866 918 741.06 € 8 866 918 741.06 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
42 715 147 411.47 € 42 715 147 411.47 € 58 876 061 659.74 € 58 876 061 659.74 € 56 085 785 719.23 € 56 085 785 719.23 € 25 599 842 635 € 25 599 842 635 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
55 082 982 704.78 € 55 082 982 704.78 € 70 569 227 860.80 € 70 569 227 860.80 € 68 689 978 490.66 € 68 689 978 490.66 € 34 466 761 376.06 € 34 466 761 376.06 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 164 560 608.24 € 3 164 560 608.24 € 4 706 864 923.31 € 4 706 864 923.31 € 4 756 228 157.74 € 4 756 228 157.74 € 1 133 044 835.03 € 1 133 044 835.03 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 704 883 178.90 € 1 704 883 178.90 € 1 335 366 178.95 € 1 335 366 178.95 € 3 130 885 182.69 € 3 130 885 182.69 € 777 340 144.65 € 777 340 144.65 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
51 918 422 096.54 € 51 918 422 096.54 € 65 862 362 937.49 € 65 862 362 937.49 € 63 933 750 332.93 € 63 933 750 332.93 € 33 333 716 541.03 € 33 333 716 541.03 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
187 904 630 555.49 € 187 904 630 555.49 € 166 133 786 400.91 € 166 133 786 400.91 € 157 994 854 783.19 € 157 994 854 783.19 € 146 388 917 868.88 € 146 388 917 868.88 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 085 382 981 152.19 € 1 085 382 981 152.19 € 926 874 148 571.24 € 926 874 148 571.24 € 773 335 192 300.70 € 773 335 192 300.70 € 698 299 764 143.85 € 698 299 764 143.85 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
29 066 887 391.35 € 29 066 887 391.35 € 28 797 415 280.54 € 28 797 415 280.54 € 25 145 870 137.48 € 25 145 870 137.48 € 25 558 617 396.30 € 25 558 617 396.30 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 149 018 361 388.22 € 149 018 361 388.22 € 163 123 234 924.55 € 163 123 234 924.55 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 686 139 972 788.48 € 686 139 972 788.48 € 623 655 095 337.68 € 623 655 095 337.68 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.72 % 88.72 % 89.31 % 89.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
84 162 986 521.18 € 84 162 986 521.18 € 72 872 185 483.31 € 72 872 185 483.31 € 70 945 318 857.19 € 70 945 318 857.19 € 61 027 919 959.69 € 61 027 919 959.69 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 28 302 900 894.57 € 28 302 900 894.57 € 17 589 030 366.86 € 17 589 030 366.86 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Taiping Insurance Holdings Company Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Taiping Insurance Holdings Company Limited, tổng doanh thu của China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 55 082 982 704.78 Euro và thay đổi thành +59.81% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Taiping Insurance Holdings Company Limited trong quý vừa qua là 1 704 883 178.90 €, lợi nhuận ròng thay đổi +119.32% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Taiping Insurance Holdings Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Taiping Insurance Holdings Company Limited là 90 647 452 000 €

Chi phí cổ phiếu China Taiping Insurance Holdings Company Limited

Tài chính China Taiping Insurance Holdings Company Limited