Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Harmonic Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Harmonic Inc., Harmonic Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Harmonic Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Harmonic Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Harmonic Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Động lực của doanh thu thuần của Harmonic Inc. giảm. Thay đổi lên tới -19 952 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Động lực của thu nhập ròng của Harmonic Inc. đã thay đổi bởi -19 589 000 $ trong những năm gần đây. Lịch trình báo cáo tài chính của Harmonic Inc. cho ngày hôm nay. Lịch biểu tài chính của Harmonic Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Harmonic Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/04/2021 111 576 000 $ - -6 124 000 $ -
31/12/2020 131 528 000 $ +7.65 % ↑ 13 465 000 $ +141.74 % ↑
25/09/2020 94 892 000 $ -18.00216 % ↓ -5 381 000 $ -146.161 % ↓
26/06/2020 73 994 000 $ -12.81 % ↓ -15 401 000 $ -
31/12/2019 122 178 000 $ - 5 570 000 $ -
27/09/2019 115 725 000 $ - 11 657 000 $ -
28/06/2019 84 865 000 $ - -11 845 000 $ -
31/03/2019 80 106 000 $ -11.119 % ↓ -11 306 000 $ -
31/12/2018 113 655 000 $ - 3 330 000 $ -
30/09/2018 100 616 000 $ - -7 758 000 $ -
30/06/2018 99 160 000 $ - -2 913 000 $ -
31/03/2018 90 127 000 $ - -13 694 000 $ -
31/12/2017 100 974 000 $ - -11 845 000 $ -
30/09/2017 92 014 000 $ - -15 583 000 $ -
30/06/2017 82 315 000 $ - -31 500 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Harmonic Inc., lịch trình

Ngày của Harmonic Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 02/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Harmonic Inc. là 02/04/2021. Lợi nhuận gộp Harmonic Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Harmonic Inc. là 55 109 000 $

Ngày báo cáo tài chính Harmonic Inc.

Tổng doanh thu Harmonic Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Harmonic Inc. là 111 576 000 $ Thu nhập hoạt động Harmonic Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Harmonic Inc. là -3 837 000 $ Thu nhập ròng Harmonic Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Harmonic Inc. là -6 124 000 $

Chi phí hoạt động Harmonic Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Harmonic Inc. là 115 413 000 $ Tài sản hiện tại Harmonic Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Harmonic Inc. là 260 667 000 $ Tiền mặt hiện tại Harmonic Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Harmonic Inc. là 100 777 000 $

02/04/2021 31/12/2020 25/09/2020 26/06/2020 31/12/2019 27/09/2019 28/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
55 109 000 $ 109 925 000 $ 49 226 000 $ 37 775 000 $ 61 695 000 $ 75 871 000 $ 44 019 000 $ 41 849 000 $ 60 294 000 $ 50 102 000 $ 51 603 000 $ 47 183 000 $ 48 572 000 $ 47 025 000 $ 33 815 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
56 467 000 $ 21 603 000 $ 45 666 000 $ 36 219 000 $ 60 483 000 $ 39 854 000 $ 40 846 000 $ 38 257 000 $ 53 361 000 $ 50 514 000 $ 47 557 000 $ 42 944 000 $ 52 402 000 $ 44 989 000 $ 48 500 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
111 576 000 $ 131 528 000 $ 94 892 000 $ 73 994 000 $ 122 178 000 $ 115 725 000 $ 84 865 000 $ 80 106 000 $ 113 655 000 $ 100 616 000 $ 99 160 000 $ 90 127 000 $ 100 974 000 $ 92 014 000 $ 82 315 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 122 178 000 $ 115 725 000 $ 84 865 000 $ 80 106 000 $ 113 655 000 $ 100 616 000 $ 99 160 000 $ 90 127 000 $ 100 974 000 $ 92 014 000 $ 82 315 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 837 000 $ 55 888 000 $ -505 000 $ -9 470 000 $ 8 653 000 $ 23 741 000 $ -7 397 000 $ -8 351 000 $ 7 512 000 $ -2 664 000 $ 1 273 000 $ -8 241 000 $ -6 868 000 $ -12 178 000 $ -26 645 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 124 000 $ 13 465 000 $ -5 381 000 $ -15 401 000 $ 5 570 000 $ 11 657 000 $ -11 845 000 $ -11 306 000 $ 3 330 000 $ -7 758 000 $ -2 913 000 $ -13 694 000 $ -11 845 000 $ -15 583 000 $ -31 500 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
20 563 000 $ 18 362 000 $ 17 652 000 $ 16 773 000 $ 21 703 000 $ 20 197 000 $ 21 313 000 $ 21 401 000 $ 21 913 000 $ 22 251 000 $ 21 542 000 $ 23 457 000 $ 22 752 000 $ 21 289 000 $ 27 055 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
115 413 000 $ 75 640 000 $ 95 397 000 $ 83 464 000 $ 113 525 000 $ 91 984 000 $ 92 262 000 $ 50 200 000 $ 106 143 000 $ 52 766 000 $ 50 330 000 $ 55 424 000 $ 55 440 000 $ 59 203 000 $ 60 460 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
260 667 000 $ 238 035 000 $ 214 043 000 $ 207 877 000 $ 251 362 000 $ 236 887 000 $ 185 503 000 $ - 196 702 000 $ 187 199 000 $ 179 104 000 $ 181 846 000 $ 171 775 000 $ 176 057 000 $ 172 760 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
609 709 000 $ 591 523 000 $ 559 422 000 $ 557 521 000 $ 587 327 000 $ 568 206 000 $ 526 721 000 $ - 510 835 000 $ 506 424 000 $ 505 784 000 $ 516 234 000 $ 508 059 000 $ 511 962 000 $ 508 016 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
100 777 000 $ 98 645 000 $ 70 817 000 $ 77 744 000 $ 93 058 000 $ 66 695 000 $ 58 064 000 $ 69 916 000 $ 65 989 000 $ 61 876 000 $ 54 372 000 $ 52 330 000 $ 57 024 000 $ 50 039 000 $ 52 885 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 148 524 000 $ 146 450 000 $ 138 311 000 $ - 136 405 000 $ 7 677 000 $ 1 723 000 $ 7 551 000 $ 7 610 000 $ 7 434 000 $ 7 130 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - 61 654 000 $ 54 098 000 $ 52 045 000 $ 57 024 000 $ 50 039 000 $ 52 885 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 334 881 000 $ 327 156 000 $ 314 655 000 $ - 282 585 000 $ 134 062 000 $ 127 743 000 $ 133 176 000 $ 131 694 000 $ 130 191 000 $ 122 357 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.02 % 57.58 % 59.74 % - 55.32 % 26.47 % 25.26 % 25.80 % 25.92 % 25.43 % 24.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
259 770 000 $ 258 302 000 $ 234 457 000 $ 230 282 000 $ 252 446 000 $ 241 050 000 $ 212 066 000 $ - 228 250 000 $ 223 029 000 $ 220 735 000 $ 225 973 000 $ 218 343 000 $ 220 598 000 $ 227 581 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 30 154 000 $ 5 787 000 $ -8 862 000 $ 4 216 000 $ 6 617 000 $ 2 419 000 $ 9 872 000 $ -6 624 000 $ 9 034 000 $ -8 584 000 $ 5 710 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Harmonic Inc. là ngày 02/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Harmonic Inc., tổng doanh thu của Harmonic Inc. là 111 576 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +7.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Harmonic Inc. trong quý vừa qua là -6 124 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +141.74% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Harmonic Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Harmonic Inc. là 259 770 000 $

Chi phí cổ phiếu Harmonic Inc.

Tài chính Harmonic Inc.