Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu HP Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty HP Inc., HP Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào HP Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

HP Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

HP Inc. thu nhập hiện tại trong Peso México. HP Inc. thu nhập ròng hiện tại 1 228 000 000 $. Tính năng động của HP Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 160 000 000 $. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/04/2019 đến 30/04/2021. Báo cáo tài chính HP Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của HP Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 267 448 065 000 $ +13.12 % ↑ 20 685 660 000 $ +57.03 % ↑
31/01/2021 263 556 870 000 $ +7.03 % ↑ 17 990 460 000 $ +57.52 % ↑
31/10/2020 257 021 010 000 $ -0.967 % ↓ 11 252 460 000 $ +72.16 % ↑
31/07/2020 240 782 430 000 $ -2.116 % ↓ 12 364 230 000 $ -37.744 % ↓
31/01/2020 246 240 210 000 $ - 11 420 910 000 $ -
31/10/2019 259 530 915 000 $ - 6 535 860 000 $ -
31/07/2019 245 987 535 000 $ - 19 860 255 000 $ -
30/04/2019 236 436 420 000 $ - 13 172 790 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính HP Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của HP Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/04/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của HP Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp HP Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp HP Inc. là 3 440 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính HP Inc.

Tổng doanh thu HP Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu HP Inc. là 15 877 000 000 $ Thu nhập hoạt động HP Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động HP Inc. là 1 453 000 000 $ Thu nhập ròng HP Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng HP Inc. là 1 228 000 000 $

Chi phí hoạt động HP Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động HP Inc. là 14 424 000 000 $ Tài sản hiện tại HP Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại HP Inc. là 20 091 000 000 $ Tiền mặt hiện tại HP Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại HP Inc. là 3 424 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
57 946 800 000 $ 55 992 780 000 $ 45 127 755 000 $ 40 310 085 000 $ 48 378 840 000 $ 49 254 780 000 $ 48 934 725 000 $ 45 970 005 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
209 501 265 000 $ 207 564 090 000 $ 211 893 255 000 $ 200 472 345 000 $ 197 861 370 000 $ 210 276 135 000 $ 197 052 810 000 $ 190 466 415 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
267 448 065 000 $ 263 556 870 000 $ 257 021 010 000 $ 240 782 430 000 $ 246 240 210 000 $ 259 530 915 000 $ 245 987 535 000 $ 236 436 420 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
24 475 785 000 $ 25 065 360 000 $ 16 946 070 000 $ 14 301 405 000 $ 19 759 185 000 $ 18 950 625 000 $ 18 714 795 000 $ 17 215 590 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
20 685 660 000 $ 17 990 460 000 $ 11 252 460 000 $ 12 364 230 000 $ 11 420 910 000 $ 6 535 860 000 $ 19 860 255 000 $ 13 172 790 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
8 658 330 000 $ 7 933 995 000 $ 6 417 945 000 $ 6 047 355 000 $ 6 738 000 000 $ 6 552 705 000 $ 6 956 985 000 $ 5 946 285 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
242 972 280 000 $ 238 491 510 000 $ 240 074 940 000 $ 226 481 025 000 $ 226 481 025 000 $ 240 580 290 000 $ 227 272 740 000 $ 219 220 830 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
338 432 895 000 $ 344 278 110 000 $ 347 815 560 000 $ 341 431 305 000 $ 294 400 065 000 $ 339 881 565 000 $ 331 560 135 000 $ 308 010 825 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
581 977 905 000 $ 585 144 765 000 $ 584 201 445 000 $ 576 840 180 000 $ 533 245 320 000 $ 563 751 615 000 $ 545 862 225 000 $ 538 130 370 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
57 677 280 000 $ 70 075 200 000 $ 81 934 080 000 $ 78 817 755 000 $ 70 833 225 000 $ 76 425 765 000 $ 82 860 555 000 $ 59 900 820 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 402 039 615 000 $ 426 060 585 000 $ 414 033 255 000 $ 390 854 535 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 560 770 050 000 $ 583 847 700 000 $ 564 913 920 000 $ 563 178 885 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 105.16 % 103.56 % 103.49 % 104.65 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-56 599 200 000 $ -54 493 575 000 $ -37 530 660 000 $ -33 454 170 000 $ -27 524 730 000 $ -20 096 085 000 $ -19 051 695 000 $ -25 048 515 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 21 645 825 000 $ 9 904 860 000 $ 39 467 835 000 $ 14 503 545 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của HP Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của HP Inc., tổng doanh thu của HP Inc. là 267 448 065 000 Peso México và thay đổi thành +13.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của HP Inc. trong quý vừa qua là 20 685 660 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +57.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu HP Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu HP Inc. là -3 360 000 000 $

Chi phí cổ phiếu HP Inc.

Tài chính HP Inc.