Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu HP Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty HP Inc., HP Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào HP Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

HP Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu HP Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần HP Inc. hiện là 15 877 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của HP Inc.. Lịch trình báo cáo tài chính của HP Inc. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của HP Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của HP Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 15 877 000 000 $ +13.12 % ↑ 1 228 000 000 $ +57.03 % ↑
31/01/2021 15 646 000 000 $ +6.36 % ↑ 1 068 000 000 $ +33 % ↑
31/10/2020 15 258 000 000 $ -0.967 % ↓ 668 000 000 $ +72.16 % ↑
31/07/2020 14 294 000 000 $ -2.116 % ↓ 734 000 000 $ -37.744 % ↓
31/10/2019 15 407 000 000 $ - 388 000 000 $ -
31/07/2019 14 603 000 000 $ - 1 179 000 000 $ -
30/04/2019 14 036 000 000 $ - 782 000 000 $ -
31/01/2019 14 710 000 000 $ - 803 000 000 $ -
31/10/2018 15 366 000 000 $ - 1 451 000 000 $ -
31/07/2018 14 586 000 000 $ - 880 000 000 $ -
30/04/2018 14 003 000 000 $ - 1 058 000 000 $ -
31/01/2018 14 517 000 000 $ - 1 938 000 000 $ -
31/10/2017 13 927 000 000 $ - 660 000 000 $ -
31/07/2017 13 060 000 000 $ - 696 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính HP Inc., lịch trình

Ngày của HP Inc. báo cáo tài chính: 31/07/2017, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của HP Inc. là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp HP Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp HP Inc. là 3 440 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính HP Inc.

Tổng doanh thu HP Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu HP Inc. là 15 877 000 000 $ Thu nhập hoạt động HP Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động HP Inc. là 1 453 000 000 $ Thu nhập ròng HP Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng HP Inc. là 1 228 000 000 $

Chi phí hoạt động HP Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động HP Inc. là 14 424 000 000 $ Tài sản hiện tại HP Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại HP Inc. là 20 091 000 000 $ Tiền mặt hiện tại HP Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại HP Inc. là 3 424 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 440 000 000 $ 3 324 000 000 $ 2 679 000 000 $ 2 393 000 000 $ 2 924 000 000 $ 2 905 000 000 $ 2 729 000 000 $ 2 612 000 000 $ 2 697 000 000 $ 2 688 000 000 $ 2 702 000 000 $ 2 582 000 000 $ 2 520 000 000 $ 2 427 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
12 437 000 000 $ 12 322 000 000 $ 12 579 000 000 $ 11 901 000 000 $ 12 483 000 000 $ 11 698 000 000 $ 11 307 000 000 $ 12 098 000 000 $ 12 669 000 000 $ 11 898 000 000 $ 11 301 000 000 $ 11 935 000 000 $ 11 407 000 000 $ 10 633 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
15 877 000 000 $ 15 646 000 000 $ 15 258 000 000 $ 14 294 000 000 $ 15 407 000 000 $ 14 603 000 000 $ 14 036 000 000 $ 14 710 000 000 $ 15 366 000 000 $ 14 586 000 000 $ 14 003 000 000 $ 14 517 000 000 $ 13 927 000 000 $ 13 060 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 15 407 000 000 $ - 15 366 000 000 $ 14 003 000 000 $ 14 517 000 000 $ 13 927 000 000 $ 13 060 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 453 000 000 $ 1 488 000 000 $ 1 006 000 000 $ 849 000 000 $ 1 125 000 000 $ 1 111 000 000 $ 1 022 000 000 $ 1 007 000 000 $ 1 120 000 000 $ 1 094 000 000 $ 1 066 000 000 $ 1 046 000 000 $ 1 052 000 000 $ 1 041 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 228 000 000 $ 1 068 000 000 $ 668 000 000 $ 734 000 000 $ 388 000 000 $ 1 179 000 000 $ 782 000 000 $ 803 000 000 $ 1 451 000 000 $ 880 000 000 $ 1 058 000 000 $ 1 938 000 000 $ 660 000 000 $ 696 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
514 000 000 $ 471 000 000 $ 381 000 000 $ 359 000 000 $ 389 000 000 $ 413 000 000 $ 353 000 000 $ 344 000 000 $ 354 000 000 $ 347 000 000 $ 356 000 000 $ 347 000 000 $ 291 000 000 $ 289 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
14 424 000 000 $ 14 158 000 000 $ 14 252 000 000 $ 13 445 000 000 $ 14 282 000 000 $ 13 492 000 000 $ 13 014 000 000 $ 13 703 000 000 $ 14 246 000 000 $ 13 492 000 000 $ 1 636 000 000 $ 1 536 000 000 $ 1 468 000 000 $ 1 386 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 091 000 000 $ 20 438 000 000 $ 20 648 000 000 $ 20 269 000 000 $ 20 177 000 000 $ 19 683 000 000 $ 18 285 000 000 $ 18 936 000 000 $ 21 387 000 000 $ 21 776 000 000 $ 19 433 000 000 $ 21 217 000 000 $ 22 318 000 000 $ 21 443 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
34 549 000 000 $ 34 737 000 000 $ 34 681 000 000 $ 34 244 000 000 $ 33 467 000 000 $ 32 405 000 000 $ 31 946 000 000 $ 32 490 000 000 $ 34 622 000 000 $ 34 254 000 000 $ 32 087 000 000 $ 35 245 000 000 $ 32 913 000 000 $ 31 934 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 424 000 000 $ 4 160 000 000 $ 4 864 000 000 $ 4 679 000 000 $ 4 537 000 000 $ 4 919 000 000 $ 3 556 000 000 $ 3 367 000 000 $ 5 166 000 000 $ 6 195 000 000 $ 4 247 000 000 $ 5 475 000 000 $ 6 997 000 000 $ 6 967 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 25 293 000 000 $ 24 579 000 000 $ 23 203 000 000 $ 24 199 000 000 $ 25 131 000 000 $ 25 506 000 000 $ 1 617 000 000 $ 1 529 000 000 $ 1 072 000 000 $ 1 062 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 5 330 000 000 $ 6 741 000 000 $ 8 146 000 000 $ 7 987 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 34 660 000 000 $ 33 536 000 000 $ 33 433 000 000 $ 34 327 000 000 $ 35 261 000 000 $ 36 021 000 000 $ 6 111 000 000 $ 7 869 000 000 $ 7 819 000 000 $ 7 806 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 103.56 % 103.49 % 104.65 % 105.65 % 101.85 % 105.16 % 19.05 % 22.33 % 23.76 % 24.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-3 360 000 000 $ -3 235 000 000 $ -2 228 000 000 $ -1 986 000 000 $ -1 193 000 000 $ -1 131 000 000 $ -1 487 000 000 $ -1 837 000 000 $ -639 000 000 $ -1 767 000 000 $ -1 863 000 000 $ -2 742 000 000 $ -3 408 000 000 $ -4 339 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 588 000 000 $ 2 343 000 000 $ 861 000 000 $ 862 000 000 $ 968 000 000 $ 1 514 000 000 $ 1 050 000 000 $ 996 000 000 $ 680 000 000 $ 1 775 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của HP Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của HP Inc., tổng doanh thu của HP Inc. là 15 877 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +13.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của HP Inc. trong quý vừa qua là 1 228 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +57.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu HP Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu HP Inc. là -3 360 000 000 $

Chi phí cổ phiếu HP Inc.

Tài chính HP Inc.