Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu HealthSpace Data Systems Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty HealthSpace Data Systems Ltd., HealthSpace Data Systems Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào HealthSpace Data Systems Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

HealthSpace Data Systems Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần của HealthSpace Data Systems Ltd. trên 31/03/2021 lên tới 1 159 314 $. Thu nhập ròng HealthSpace Data Systems Ltd. - -1 171 860 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của HealthSpace Data Systems Ltd. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -597 586 $. HealthSpace Data Systems Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của HealthSpace Data Systems Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. HealthSpace Data Systems Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 584 956.14 $ - -1 602 108.40 $ -
31/10/2020 1 220 072 $ +41.53 % ↑ -785 118.70 $ -
31/07/2020 542 178.88 $ -56.944 % ↓ -1 397 204.06 $ -
30/04/2020 1 589 328.28 $ +108.63 % ↑ 43 185.53 $ -
31/10/2019 862 029.09 $ - -471 240.20 $ -
31/07/2019 1 259 232.65 $ - -65 474.18 $ -
30/04/2019 761 775.98 $ - -283 471.72 $ -
31/01/2019 725 415.26 $ - -239 236.21 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính HealthSpace Data Systems Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của HealthSpace Data Systems Ltd.: 31/01/2019, 31/10/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của HealthSpace Data Systems Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp HealthSpace Data Systems Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp HealthSpace Data Systems Ltd. là 815 641 $

Ngày báo cáo tài chính HealthSpace Data Systems Ltd.

Tổng doanh thu HealthSpace Data Systems Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu HealthSpace Data Systems Ltd. là 1 159 314 $ Thu nhập hoạt động HealthSpace Data Systems Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động HealthSpace Data Systems Ltd. là -1 092 387 $ Thu nhập ròng HealthSpace Data Systems Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng HealthSpace Data Systems Ltd. là -1 171 860 $

Chi phí hoạt động HealthSpace Data Systems Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động HealthSpace Data Systems Ltd. là 2 251 701 $ Tài sản hiện tại HealthSpace Data Systems Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại HealthSpace Data Systems Ltd. là 4 917 749 $ Tiền mặt hiện tại HealthSpace Data Systems Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại HealthSpace Data Systems Ltd. là 4 053 631 $

31/03/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 115 103.59 $ 870 923.77 $ 1 255 098.39 $ 852 953.95 $ 347 960.18 $ 729 050.51 $ 414 626.52 $ 364 106.22 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
469 852.54 $ 349 148.24 $ -712 919.51 $ 736 374.33 $ 514 068.91 $ 530 182.14 $ 347 149.46 $ 361 309.03 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 584 956.14 $ 1 220 072 $ 542 178.88 $ 1 589 328.28 $ 862 029.09 $ 1 259 232.65 $ 761 775.98 $ 725 415.26 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 493 456.89 $ -761 413.69 $ -1 712 580.95 $ 171 283.39 $ -356 618.34 $ 87 656.19 $ -238 034.49 $ -177 335.76 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 602 108.40 $ -785 118.70 $ -1 397 204.06 $ 43 185.53 $ -471 240.20 $ -65 474.18 $ -283 471.72 $ -239 236.21 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- 204 170.18 $ 377 085.95 $ 377 085.95 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 078 413.02 $ 1 981 485.69 $ 2 254 759.83 $ 1 418 044.89 $ 1 218 647.43 $ 1 171 576.46 $ 999 810.47 $ 902 751.02 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 723 300.55 $ 1 321 684.06 $ 1 801 556.44 $ 1 385 769.22 $ 855 610.32 $ 1 045 637.33 $ 610 923.28 $ 808 259.08 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 776 046.33 $ 5 895 083.81 $ 6 343 601.98 $ 5 702 207.65 $ 5 279 904.59 $ 5 552 946.32 $ 5 107 223.97 $ 5 208 356.16 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 541 921.62 $ 504 973.26 $ 1 309 069.37 $ 226 312.54 $ 164 719.70 $ 167 298.15 $ 202 830.37 $ 491 043.37 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 107 351.49 $ 2 145 717.32 $ 1 767 199.96 $ 1 496 691.56 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 238 100.24 $ 3 112 774.97 $ 2 715 310.29 $ 2 501 189.99 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 61.33 % 56.06 % 53.17 % 48.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 237 832.55 $ 3 575 156.04 $ 3 493 410.04 $ 1 904 587.60 $ 2 041 804.35 $ 2 440 171.35 $ 2 391 913.69 $ 2 707 166.17 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -327 723.63 $ 162 677.18 $ -27 081.87 $ -66 833.13 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của HealthSpace Data Systems Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của HealthSpace Data Systems Ltd., tổng doanh thu của HealthSpace Data Systems Ltd. là 1 584 956.14 Dollar Canada và thay đổi thành +41.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của HealthSpace Data Systems Ltd. trong quý vừa qua là -1 602 108.40 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu HealthSpace Data Systems Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu HealthSpace Data Systems Ltd. là 6 757 000 $

Chi phí cổ phiếu HealthSpace Data Systems Ltd.

Tài chính HealthSpace Data Systems Ltd.