Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu HTC Purenergy Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty HTC Purenergy Inc., HTC Purenergy Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào HTC Purenergy Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

HTC Purenergy Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của HTC Purenergy Inc. doanh thu thuần tăng theo 460 824 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của HTC Purenergy Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 37 458 002 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của HTC Purenergy Inc.. Báo cáo tài chính HTC Purenergy Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. HTC Purenergy Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản HTC Purenergy Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 324 136 $ -57.843 % ↓ 2 058 334 $ -
31/12/2020 -136 688 $ - -35 399 668 $ -
30/09/2020 6 558 $ -99.543 % ↓ -1 074 552 $ -
30/06/2020 125 839 $ -88.348 % ↓ 3 312 528 $ -
30/09/2019 1 435 142 $ - -1 248 043 $ -
30/06/2019 1 079 950 $ - -890 393 $ -
31/03/2019 768 880 $ - -2 018 988 $ -
31/12/2018 -284 850 $ - -1 899 890 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính HTC Purenergy Inc., lịch trình

Ngày của HTC Purenergy Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của HTC Purenergy Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp HTC Purenergy Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp HTC Purenergy Inc. là 310 987 $

Ngày báo cáo tài chính HTC Purenergy Inc.

Tổng doanh thu HTC Purenergy Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu HTC Purenergy Inc. là 324 136 $ Thu nhập hoạt động HTC Purenergy Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động HTC Purenergy Inc. là -712 678 $ Thu nhập ròng HTC Purenergy Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng HTC Purenergy Inc. là 2 058 334 $

Chi phí hoạt động HTC Purenergy Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động HTC Purenergy Inc. là 1 036 814 $ Tài sản hiện tại HTC Purenergy Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại HTC Purenergy Inc. là 2 091 164 $ Tiền mặt hiện tại HTC Purenergy Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại HTC Purenergy Inc. là 73 704 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
310 987 $ -15 734 341 $ 5 235 $ 125 839 $ 477 685 $ 507 605 $ 768 880 $ 147 309 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
13 149 $ 15 597 653 $ 1 323 $ - 957 457 $ 572 345 $ - -432 159 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
324 136 $ -136 688 $ 6 558 $ 125 839 $ 1 435 142 $ 1 079 950 $ 768 880 $ -284 850 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 435 142 $ 1 079 950 $ 768 880 $ -284 850 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-712 678 $ -14 848 818 $ -1 267 962 $ -727 552 $ -1 248 415 $ -987 767 $ -626 172 $ -1 337 594 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 058 334 $ -35 399 668 $ -1 074 552 $ 3 312 528 $ -1 248 043 $ -890 393 $ -2 018 988 $ -1 899 890 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 036 814 $ 14 712 130 $ 1 274 520 $ 853 391 $ 2 683 557 $ 2 067 717 $ 1 395 052 $ 1 052 744 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 091 164 $ 2 453 522 $ 36 236 190 $ 35 898 227 $ 8 819 036 $ 8 941 898 $ 6 284 533 $ 7 155 346 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 903 092 $ 11 135 149 $ 49 030 386 $ 48 982 191 $ 36 238 123 $ 35 285 390 $ 32 140 345 $ 34 070 462 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
73 704 $ 197 941 $ 200 805 $ 475 867 $ 2 243 711 $ 5 030 538 $ 2 567 852 $ 1 584 658 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 721 592 $ 3 186 058 $ 2 595 087 $ 4 602 068 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 399 686 $ 11 879 023 $ 11 275 989 $ 12 267 387 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.74 % 33.67 % 35.08 % 36.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 616 698 $ 4 305 083 $ 34 012 429 $ 35 042 202 $ 17 972 370 $ 19 463 841 $ 16 776 600 $ 17 732 053 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -5 496 846 $ -1 682 154 $ -1 649 435 $ -1 894 657 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của HTC Purenergy Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của HTC Purenergy Inc., tổng doanh thu của HTC Purenergy Inc. là 324 136 Dollar Canada và thay đổi thành -57.843% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của HTC Purenergy Inc. trong quý vừa qua là 2 058 334 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu HTC Purenergy Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu HTC Purenergy Inc. là 6 616 698 $

Chi phí cổ phiếu HTC Purenergy Inc.

Tài chính HTC Purenergy Inc.