Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu INCOME FINL TRUST

Báo cáo kết quả tài chính của công ty INCOME FINL TRUST, INCOME FINL TRUST thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào INCOME FINL TRUST công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

INCOME FINL TRUST tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

INCOME FINL TRUST doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 037 424 $. Thu nhập ròng của INCOME FINL TRUST hôm nay lên tới 920 895 $. Động lực của thu nhập ròng của INCOME FINL TRUST đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2018 đến 30/06/2019. INCOME FINL TRUST thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản INCOME FINL TRUST trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2019 1 037 424 $ +2 617.760 % ↑ 920 895 $ -
31/03/2019 1 037 424 $ +2 617.760 % ↑ 920 895 $ -
31/12/2018 -1 719 832 $ - -1 807 104 $ -
30/09/2018 -1 719 832 $ - -1 807 104 $ -
30/06/2018 38 172 $ - -64 093 $ -
31/03/2018 38 172 $ - -64 093 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính INCOME FINL TRUST, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của INCOME FINL TRUST: 31/03/2018, 31/03/2019, 30/06/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của INCOME FINL TRUST có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2019. Lợi nhuận gộp INCOME FINL TRUST là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp INCOME FINL TRUST là 1 037 424 $

Ngày báo cáo tài chính INCOME FINL TRUST

Tổng doanh thu INCOME FINL TRUST được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu INCOME FINL TRUST là 1 037 424 $ Thu nhập hoạt động INCOME FINL TRUST là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động INCOME FINL TRUST là 942 307 $ Thu nhập ròng INCOME FINL TRUST là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng INCOME FINL TRUST là 920 895 $

Chi phí hoạt động INCOME FINL TRUST là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động INCOME FINL TRUST là 95 117 $ Tài sản hiện tại INCOME FINL TRUST là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại INCOME FINL TRUST là 483 439 $ Tiền mặt hiện tại INCOME FINL TRUST là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại INCOME FINL TRUST là 429 845 $

30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 037 424 $ 1 037 424 $ -1 719 832 $ -1 719 832 $ 38 172 $ 38 172 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 037 424 $ 1 037 424 $ -1 719 832 $ -1 719 832 $ 38 172 $ 38 172 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
942 307 $ 942 307 $ -1 808 085 $ -1 808 085 $ -78 369 $ -78 369 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
920 895 $ 920 895 $ -1 807 104 $ -1 807 104 $ -64 093 $ -64 093 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
95 117 $ 95 117 $ 88 253 $ 88 253 $ 116 541 $ 116 541 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
483 439 $ 483 439 $ 819 346 $ 819 346 $ 773 686 $ 773 686 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
18 571 430 $ 18 571 430 $ 18 011 752 $ 18 011 752 $ 23 308 249 $ 23 308 249 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
429 845 $ 429 845 $ 765 489 $ 765 489 $ 722 241 $ 722 241 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
241 895 $ 241 895 $ 270 089 $ 270 089 $ 355 747 $ 355 747 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
241 895 $ 241 895 $ 270 089 $ 270 089 $ 355 747 $ 355 747 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
1.30 % 1.30 % 1.50 % 1.50 % 1.53 % 1.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
18 329 535 $ 18 329 535 $ 17 741 663 $ 17 741 663 $ 22 952 502 $ 22 952 502 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
482 515 $ 482 515 $ 865 838 $ 865 838 $ 483 312 $ 483 312 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của INCOME FINL TRUST là ngày 30/06/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của INCOME FINL TRUST, tổng doanh thu của INCOME FINL TRUST là 1 037 424 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2 617.760% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của INCOME FINL TRUST trong quý vừa qua là 920 895 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại INCOME FINL TRUST là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại INCOME FINL TRUST là 241 895 $ Tổng nợ INCOME FINL TRUST là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ INCOME FINL TRUST là 241 895 $ Vốn chủ sở hữu INCOME FINL TRUST là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu INCOME FINL TRUST là 18 329 535 $

Chi phí cổ phiếu INCOME FINL TRUST

Tài chính INCOME FINL TRUST