Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu iCollege Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty iCollege Limited, iCollege Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào iCollege Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

iCollege Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

iCollege Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 4 202 115 $. Tính năng động của iCollege Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của iCollege Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của iCollege Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của iCollege Limited. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của iCollege Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về iCollege Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 202 115 $ +65.41 % ↑ -452 739 $ -
31/03/2021 4 202 115 $ +65.41 % ↑ -452 739 $ -
31/12/2020 3 942 984 $ +12.32 % ↑ 611 404 $ -
30/09/2020 3 942 984 $ +12.32 % ↑ 611 404 $ -
31/12/2019 3 510 589 $ - -53 903 $ -
30/09/2019 3 510 589 $ - -53 903 $ -
30/06/2019 2 540 393 $ - -6 578 033 $ -
31/03/2019 2 540 393 $ - -6 578 033 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính iCollege Limited, lịch trình

Ngày của iCollege Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của iCollege Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp iCollege Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp iCollege Limited là 2 101 801 $

Ngày báo cáo tài chính iCollege Limited

Tổng doanh thu iCollege Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu iCollege Limited là 4 202 115 $ Thu nhập hoạt động iCollege Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động iCollege Limited là -327 814 $ Thu nhập ròng iCollege Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng iCollege Limited là -452 739 $

Chi phí hoạt động iCollege Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động iCollege Limited là 4 529 927 $ Tài sản hiện tại iCollege Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại iCollege Limited là 6 615 321 $ Tiền mặt hiện tại iCollege Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại iCollege Limited là 4 548 855 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 101 801 $ 2 101 801 $ 2 131 344 $ 2 131 344 $ 2 440 847 $ 2 440 847 $ 1 644 882 $ 1 644 882 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 100 313 $ 2 100 313 $ 1 811 641 $ 1 811 641 $ 1 069 742 $ 1 069 742 $ 895 512 $ 895 512 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 202 115 $ 4 202 115 $ 3 942 984 $ 3 942 984 $ 3 510 589 $ 3 510 589 $ 2 540 393 $ 2 540 393 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 510 589 $ 3 510 589 $ 2 540 393 $ 2 540 393 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-327 814 $ -327 814 $ 214 461 $ 214 461 $ 44 130 $ 44 130 $ -848 087 $ -848 087 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-452 739 $ -452 739 $ 611 404 $ 611 404 $ -53 903 $ -53 903 $ -6 578 033 $ -6 578 033 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 529 927 $ 4 529 927 $ 3 728 524 $ 3 728 524 $ 3 466 459 $ 3 466 459 $ 3 388 481 $ 3 388 481 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 615 321 $ 6 615 321 $ 7 249 107 $ 7 249 107 $ 1 402 298 $ 1 402 298 $ 812 049 $ 812 049 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 559 119 $ 12 559 119 $ 11 814 228 $ 11 814 228 $ 7 673 004 $ 7 673 004 $ 4 444 772 $ 4 444 772 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 548 855 $ 4 548 855 $ 5 528 227 $ 5 528 227 $ 128 525 $ 128 525 $ 134 989 $ 134 989 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 339 034 $ 5 339 034 $ 4 538 234 $ 4 538 234 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 791 105 $ 8 791 105 $ 5 490 068 $ 5 490 068 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 114.57 % 114.57 % 123.52 % 123.52 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 996 546 $ 1 996 546 $ 2 902 025 $ 2 902 025 $ -1 118 101 $ -1 118 101 $ -1 045 296 $ -1 045 296 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -99 019 $ -99 019 $ -72 672 $ -72 672 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của iCollege Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của iCollege Limited, tổng doanh thu của iCollege Limited là 4 202 115 Dollar Úc và thay đổi thành +65.41% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của iCollege Limited trong quý vừa qua là -452 739 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu iCollege Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu iCollege Limited là 1 996 546 $

Chi phí cổ phiếu iCollege Limited

Tài chính iCollege Limited