Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Industria de Diseño Textil, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Industria de Diseño Textil, S.A., Industria de Diseño Textil, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Industria de Diseño Textil, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Industria de Diseño Textil, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Industria de Diseño Textil, S.A. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Industria de Diseño Textil, S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 4 942 000 000 $. Tính năng động của Industria de Diseño Textil, S.A. thu nhập ròng giảm bởi -14 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Industria de Diseño Textil, S.A.. Biểu đồ tài chính của Industria de Diseño Textil, S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Industria de Diseño Textil, S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 5 291 424 508.87 $ -12.593 % ↓ 450 766 838.98 $ -36.976 % ↓
31/01/2021 6 763 643 994.84 $ -18.0462 % ↓ 465 756 710.11 $ -56.759 % ↓
31/10/2020 6 479 907 148.46 $ -5.614 % ↓ 927 230 599.89 $ -15.841 % ↓
31/07/2020 5 064 435 031.76 $ -25.757 % ↓ 229 130 887.27 $ -71.12 % ↓
31/01/2019 8 252 994 762.11 $ - 1 077 129 311.19 $ -
31/10/2018 6 865 360 977.51 $ - 1 101 755 528.05 $ -
31/07/2018 6 821 462 069.20 $ - 793 392 464.81 $ -
30/04/2018 6 053 766 526.33 $ - 715 230 993.91 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Industria de Diseño Textil, S.A., lịch trình

Ngày của Industria de Diseño Textil, S.A. báo cáo tài chính: 30/04/2018, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Industria de Diseño Textil, S.A. là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Industria de Diseño Textil, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Industria de Diseño Textil, S.A. là 2 962 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Industria de Diseño Textil, S.A.

Tổng doanh thu Industria de Diseño Textil, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Industria de Diseño Textil, S.A. là 4 942 000 000 $ Thu nhập hoạt động Industria de Diseño Textil, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Industria de Diseño Textil, S.A. là 569 000 000 $ Thu nhập ròng Industria de Diseño Textil, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Industria de Diseño Textil, S.A. là 421 000 000 $

Chi phí hoạt động Industria de Diseño Textil, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Industria de Diseño Textil, S.A. là 4 373 000 000 $ Tài sản hiện tại Industria de Diseño Textil, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Industria de Diseño Textil, S.A. là 11 242 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Industria de Diseño Textil, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Industria de Diseño Textil, S.A. là 7 084 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 171 428 449.06 $ 2 826 661 413.07 $ 3 918 780 595.40 $ 2 765 631 223.47 $ 3 917 709 890.32 $ 4 151 123 597.91 $ 3 735 690 026.60 $ 3 563 306 508.60 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 119 996 059.81 $ 3 936 982 581.77 $ 2 561 126 553.06 $ 2 298 803 808.28 $ 4 335 284 871.79 $ 2 714 237 379.60 $ 3 085 772 042.61 $ 2 490 460 017.73 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 291 424 508.87 $ 6 763 643 994.84 $ 6 479 907 148.46 $ 5 064 435 031.76 $ 8 252 994 762.11 $ 6 865 360 977.51 $ 6 821 462 069.20 $ 6 053 766 526.33 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 6 865 360 977.51 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
609 231 190.92 $ 1 191 694 754.83 $ 1 223 815 907.25 $ 332 989 280.10 $ 1 377 997 438.87 $ 1 375 856 028.71 $ 997 897 135.22 $ 912 240 728.76 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
450 766 838.98 $ 465 756 710.11 $ 927 230 599.89 $ 229 130 887.27 $ 1 077 129 311.19 $ 1 101 755 528.05 $ 793 392 464.81 $ 715 230 993.91 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 682 193 317.94 $ 5 571 949 240.01 $ 5 256 091 241.20 $ 4 731 445 751.66 $ 6 874 997 323.24 $ 5 489 504 948.80 $ 5 823 564 933.98 $ 5 141 525 797.57 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 036 866 517.34 $ 11 731 715 569.34 $ 13 412 722 546.05 $ 10 488 626 970.63 $ 11 370 887 957.14 $ 12 263 855 994.45 $ 10 690 990 230.89 $ 11 049 676 432.92 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
28 609 239 756.56 $ 28 285 886 822.19 $ 30 344 852 692.40 $ 27 535 322 560.61 $ 23 217 168 970.11 $ 24 081 227 970.24 $ 22 114 342 736.98 $ 22 182 867 862.14 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 584 874 791.75 $ 7 921 076 187.09 $ 7 565 602 100.30 $ 4 334 214 166.71 $ 5 210 050 922.73 $ 5 463 808 026.86 $ 4 380 254 485.18 $ 5 262 515 471.69 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 763 605 449.46 $ 7 736 914 913.21 $ 6 915 684 116.30 $ 6 502 391 955.15 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 496 006 270.05 $ 9 453 255 157.59 $ 8 589 196 157.45 $ 8 195 176 687.75 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 32.29 % 39.26 % 38.84 % 36.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
14 834 618 893.23 $ 15 546 637 771.91 $ 15 124 779 970.11 $ 14 215 751 356.58 $ 15 689 041 547.64 $ 14 597 993 070.40 $ 13 495 166 837.27 $ 13 957 711 432.13 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Industria de Diseño Textil, S.A. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Industria de Diseño Textil, S.A., tổng doanh thu của Industria de Diseño Textil, S.A. là 5 291 424 508.87 Dollar Mỹ và thay đổi thành -12.593% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Industria de Diseño Textil, S.A. trong quý vừa qua là 450 766 838.98 $, lợi nhuận ròng thay đổi -36.976% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Industria de Diseño Textil, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Industria de Diseño Textil, S.A. là 13 855 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Industria de Diseño Textil, S.A.

Tài chính Industria de Diseño Textil, S.A.