Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu IOOF Holdings Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty IOOF Holdings Ltd, IOOF Holdings Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào IOOF Holdings Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

IOOF Holdings Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của IOOF Holdings Ltd tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của IOOF Holdings Ltd hôm nay lên tới 27 208 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của IOOF Holdings Ltd. Đồ thị của công ty tài chính IOOF Holdings Ltd. Lịch biểu tài chính của IOOF Holdings Ltd bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" IOOF Holdings Ltd trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 354 586 500 $ +34.52 % ↑ 27 208 000 $ -52.674 % ↓
30/09/2020 354 586 500 $ +34.52 % ↑ 27 208 000 $ -52.674 % ↓
30/06/2020 0 $ - 0 $ -
31/03/2020 0 $ - 0 $ -
31/12/2019 263 599 000 $ - 57 490 500 $ -
30/09/2019 263 599 000 $ - 57 490 500 $ -
30/06/2019 0 $ - 0 $ -
31/03/2019 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính IOOF Holdings Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của IOOF Holdings Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của IOOF Holdings Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp IOOF Holdings Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp IOOF Holdings Ltd là 112 202 000 $

Ngày báo cáo tài chính IOOF Holdings Ltd

Tổng doanh thu IOOF Holdings Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu IOOF Holdings Ltd là 354 586 500 $ Thu nhập hoạt động IOOF Holdings Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động IOOF Holdings Ltd là 61 663 000 $ Thu nhập ròng IOOF Holdings Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng IOOF Holdings Ltd là 27 208 000 $

Chi phí hoạt động IOOF Holdings Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động IOOF Holdings Ltd là 292 923 500 $ Tài sản hiện tại IOOF Holdings Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại IOOF Holdings Ltd là 2 579 229 000 $ Tiền mặt hiện tại IOOF Holdings Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại IOOF Holdings Ltd là 895 960 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
112 202 000 $ 112 202 000 $ - - 72 447 000 $ 72 447 000 $ - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
242 384 500 $ 242 384 500 $ - - 191 152 000 $ 191 152 000 $ - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
354 586 500 $ 354 586 500 $ - - 263 599 000 $ 263 599 000 $ - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 263 599 000 $ 263 599 000 $ - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
61 663 000 $ 61 663 000 $ 61 663 000 $ 61 663 000 $ 31 924 500 $ 31 924 500 $ 31 924 500 $ 31 924 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
27 208 000 $ 27 208 000 $ - - 57 490 500 $ 57 490 500 $ - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
292 923 500 $ 292 923 500 $ - - 231 674 500 $ 231 674 500 $ - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 579 229 000 $ 2 579 229 000 $ 1 882 908 000 $ 1 882 908 000 $ 2 173 629 000 $ 2 173 629 000 $ 2 137 320 000 $ 2 137 320 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 864 132 000 $ 4 864 132 000 $ 4 258 666 000 $ 4 258 666 000 $ 3 840 978 000 $ 3 840 978 000 $ 3 705 247 000 $ 3 705 247 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
895 960 000 $ 895 960 000 $ 370 990 000 $ 370 990 000 $ 68 796 000 $ 68 796 000 $ 97 442 000 $ 97 442 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 193 468 000 $ 1 193 468 000 $ 1 199 347 000 $ 1 199 347 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 113 137 000 $ 2 113 137 000 $ 2 048 390 000 $ 2 048 390 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.02 % 55.02 % 55.28 % 55.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 763 276 000 $ 2 763 276 000 $ 1 743 492 000 $ 1 743 492 000 $ 1 728 437 000 $ 1 728 437 000 $ 1 649 194 000 $ 1 649 194 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 14 330 000 $ 14 330 000 $ 14 330 000 $ 14 330 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của IOOF Holdings Ltd là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của IOOF Holdings Ltd, tổng doanh thu của IOOF Holdings Ltd là 354 586 500 Dollar Úc và thay đổi thành +34.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của IOOF Holdings Ltd trong quý vừa qua là 27 208 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -52.674% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu IOOF Holdings Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu IOOF Holdings Ltd là 2 763 276 000 $

Chi phí cổ phiếu IOOF Holdings Ltd

Tài chính IOOF Holdings Ltd