Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Islamic Holding Group (Q.P.S.C)

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Islamic Holding Group (Q.P.S.C), Islamic Holding Group (Q.P.S.C) thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Islamic Holding Group (Q.P.S.C) công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Islamic Holding Group (Q.P.S.C) tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rial Qatar ngày hôm nay

Islamic Holding Group (Q.P.S.C) thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) tăng. Thay đổi lên tới 1 056 098 ر.ق. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Islamic Holding Group (Q.P.S.C). Biểu đồ báo cáo tài chính của Islamic Holding Group (Q.P.S.C). Islamic Holding Group (Q.P.S.C) thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Islamic Holding Group (Q.P.S.C)" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 20 941 924.67 ر.ق +113.07 % ↑ 7 759 891.59 ر.ق -
31/03/2021 17 097 254.82 ر.ق +105.05 % ↑ 4 550 694.70 ر.ق -
31/12/2020 19 410 075.12 ر.ق +138.21 % ↑ 4 719 327.53 ر.ق +74.31 % ↑
30/09/2020 20 151 729.03 ر.ق +206.56 % ↑ 8 148 655.03 ر.ق -
31/12/2019 8 148 174.49 ر.ق - 2 707 463.07 ر.ق -
30/09/2019 6 573 505.99 ر.ق - -670 195.56 ر.ق -
30/06/2019 9 828 550.68 ر.ق - -286 783.57 ر.ق -
31/03/2019 8 338 082.10 ر.ق - -305 047.70 ر.ق -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Islamic Holding Group (Q.P.S.C), lịch trình

Ngày của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 4 639 657 ر.ق

Ngày báo cáo tài chính Islamic Holding Group (Q.P.S.C)

Tổng doanh thu Islamic Holding Group (Q.P.S.C) được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 5 752 568 ر.ق Thu nhập hoạt động Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 2 363 529 ر.ق Thu nhập ròng Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 2 131 576 ر.ق

Chi phí hoạt động Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 3 389 039 ر.ق Tài sản hiện tại Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 294 385 760 ر.ق Tiền mặt hiện tại Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 55 737 223 ر.ق

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
16 890 430.05 ر.ق 14 139 376.26 ر.ق 15 751 006.23 ر.ق 15 356 323.42 ر.ق 6 625 964.84 ر.ق 5 742 985.10 ر.ق 8 259 106.22 ر.ق 6 805 351.56 ر.ق
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 051 494.62 ر.ق 2 957 878.56 ر.ق 3 659 068.89 ر.ق 4 795 405.61 ر.ق 1 522 209.65 ر.ق 830 520.89 ر.ق 1 569 444.46 ر.ق 1 532 730.54 ر.ق
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
20 941 924.67 ر.ق 17 097 254.82 ر.ق 19 410 075.12 ر.ق 20 151 729.03 ر.ق 8 148 174.49 ر.ق 6 573 505.99 ر.ق 9 828 550.68 ر.ق 8 338 082.10 ر.ق
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 604 304.42 ر.ق 5 399 308.61 ر.ق 4 420 949.13 ر.ق 8 362 170.94 ر.ق 2 759 911 ر.ق -467 295.19 ر.ق -86 176.69 ر.ق -101 655.87 ر.ق
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 759 891.59 ر.ق 4 550 694.70 ر.ق 4 719 327.53 ر.ق 8 148 655.03 ر.ق 2 707 463.07 ر.ق -670 195.56 ر.ق -286 783.57 ر.ق -305 047.70 ر.ق
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
12 337 620.25 ر.ق 11 697 946.21 ر.ق 14 989 125.99 ر.ق 11 789 558.08 ر.ق 5 388 263.49 ر.ق 7 040 801.17 ر.ق 9 914 727.36 ر.ق 8 439 737.97 ر.ق
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 071 696 051.22 ر.ق 1 324 548 569.26 ر.ق 1 339 989 897.14 ر.ق 1 149 144 452.76 ر.ق 783 879 370.95 ر.ق 854 268 845.52 ر.ق 951 433 596.71 ر.ق 931 382 740.86 ر.ق
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 467 814 414.01 ر.ق 1 720 291 743.84 ر.ق 1 681 935 801.69 ر.ق 1 482 633 236.20 ر.ق 830 537 074.45 ر.ق 902 021 461.08 ر.ق 999 628 464.82 ر.ق 979 729 109.85 ر.ق
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
202 908 462 ر.ق 217 582 678.31 ر.ق 250 908 944.74 ر.ق 259 330 178.31 ر.ق 454 373 153.89 ر.ق 444 803 730.30 ر.ق 461 025 566.59 ر.ق 447 163 916.47 ر.ق
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 327 445 210.19 ر.ق 399 966 072.42 ر.ق 497 020 649.08 ر.ق 476 952 279.04 ر.ق
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 331 995 245.96 ر.ق 405 253 510.06 ر.ق 502 190 318.23 ر.ق 482 004 179.69 ر.ق
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.97 % 44.93 % 50.24 % 49.20 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
521 504 493.03 ر.ق 513 744 601.44 ر.ق 519 502 894.63 ر.ق 515 665 702.26 ر.ق 498 541 828.48 ر.ق 496 767 951.03 ر.ق 497 438 146.58 ر.ق 497 724 930.15 ر.ق
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 822 423.32 ر.ق -19 015 130.20 ر.ق 10 952 917.61 ر.ق -6 406 602.37 ر.ق

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Islamic Holding Group (Q.P.S.C), tổng doanh thu của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 20 941 924.67 Rial Qatar và thay đổi thành +113.07% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Islamic Holding Group (Q.P.S.C) trong quý vừa qua là 7 759 891.59 ر.ق, lợi nhuận ròng thay đổi +74.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Islamic Holding Group (Q.P.S.C) là 143 252 834 ر.ق

Chi phí cổ phiếu Islamic Holding Group (Q.P.S.C)

Tài chính Islamic Holding Group (Q.P.S.C)