Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Iktinos Hellas S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Iktinos Hellas S.A., Iktinos Hellas S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Iktinos Hellas S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Iktinos Hellas S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Iktinos Hellas S.A. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Iktinos Hellas S.A. trên 31/12/2020 lên tới 9 581 315 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Iktinos Hellas S.A.. Lịch biểu tài chính của Iktinos Hellas S.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Iktinos Hellas S.A. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Iktinos Hellas S.A." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 8 920 951.61 € -32.465 % ↓ 478 433.50 € -83.0339 % ↓
30/09/2020 8 920 951.61 € -32.465 % ↓ 478 433.50 € -83.0339 % ↓
30/06/2020 7 432 488.42 € -31.322 % ↓ 52 878.71 € -94.388 % ↓
31/03/2020 7 432 488.42 € -31.322 % ↓ 52 878.71 € -94.388 % ↓
30/06/2019 10 822 265.02 € - 942 298.42 € -
31/03/2019 10 822 265.02 € - 942 298.42 € -
31/12/2018 13 209 281.80 € - 2 819 942.90 € -
30/09/2018 13 209 281.80 € - 2 819 942.90 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Iktinos Hellas S.A., lịch trình

Ngày của Iktinos Hellas S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Iktinos Hellas S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Iktinos Hellas S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Iktinos Hellas S.A. là 4 099 669 €

Ngày báo cáo tài chính Iktinos Hellas S.A.

Tổng doanh thu Iktinos Hellas S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Iktinos Hellas S.A. là 9 581 315 € Thu nhập hoạt động Iktinos Hellas S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Iktinos Hellas S.A. là 1 296 587 € Thu nhập ròng Iktinos Hellas S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Iktinos Hellas S.A. là 513 849 €

Chi phí hoạt động Iktinos Hellas S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Iktinos Hellas S.A. là 8 284 728 € Tài sản hiện tại Iktinos Hellas S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Iktinos Hellas S.A. là 36 151 995 € Tiền mặt hiện tại Iktinos Hellas S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Iktinos Hellas S.A. là 3 388 737 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 817 111.61 € 3 817 111.61 € 2 918 669.76 € 2 918 669.76 € 4 371 191.48 € 4 371 191.48 € 7 215 118.02 € 7 215 118.02 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 103 839.99 € 5 103 839.99 € 4 513 818.66 € 4 513 818.66 € 6 451 073.55 € 6 451 073.55 € 5 994 163.78 € 5 994 163.78 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 920 951.61 € 8 920 951.61 € 7 432 488.42 € 7 432 488.42 € 10 822 265.02 € 10 822 265.02 € 13 209 281.80 € 13 209 281.80 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 207 223.63 € 1 207 223.63 € 790 080.20 € 790 080.20 € 1 894 637.59 € 1 894 637.59 € 4 326 528.60 € 4 326 528.60 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
478 433.50 € 478 433.50 € 52 878.71 € 52 878.71 € 942 298.42 € 942 298.42 € 2 819 942.90 € 2 819 942.90 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
119 515.03 € 119 515.03 € 6 074.35 € 6 074.35 € 22 056.31 € 22 056.31 € 7 906.71 € 7 906.71 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 713 727.98 € 7 713 727.98 € 6 642 408.22 € 6 642 408.22 € 8 927 627.44 € 8 927 627.44 € 8 882 752.27 € 8 882 752.27 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
33 660 327.20 € 33 660 327.20 € 36 948 665.65 € 36 948 665.65 € 38 222 705.30 € 38 222 705.30 € 33 498 155.76 € 33 498 155.76 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
114 773 401.27 € 114 773 401.27 € 115 367 036.12 € 115 367 036.12 € 115 207 077.85 € 115 207 077.85 € 110 163 276.56 € 110 163 276.56 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 155 178.47 € 3 155 178.47 € 2 933 240.20 € 2 933 240.20 € 1 938 705.51 € 1 938 705.51 € 1 740 679.18 € 1 740 679.18 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 42 155 601.12 € 42 155 601.12 € 34 375 008.71 € 34 375 008.71 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 73 293 603.57 € 73 293 603.57 € 66 161 263.97 € 66 161 263.97 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 63.62 % 63.62 % 60.06 % 60.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
44 370 091 € 44 370 091 € 40 991 646.55 € 40 991 646.55 € 41 447 629.89 € 41 447 629.89 € 43 537 473.57 € 43 537 473.57 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -90 209.35 € -90 209.35 € 1 671 880.90 € 1 671 880.90 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Iktinos Hellas S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Iktinos Hellas S.A., tổng doanh thu của Iktinos Hellas S.A. là 8 920 951.61 Euro và thay đổi thành -32.465% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Iktinos Hellas S.A. trong quý vừa qua là 478 433.50 €, lợi nhuận ròng thay đổi -83.0339% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Iktinos Hellas S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Iktinos Hellas S.A. là 47 654 537 €

Chi phí cổ phiếu Iktinos Hellas S.A.

Tài chính Iktinos Hellas S.A.