Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Immunomedics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Immunomedics, Inc., Immunomedics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Immunomedics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Immunomedics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Immunomedics, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 295 000 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Immunomedics, Inc. thu nhập ròng hiện tại -99 608 000 €. Động lực của thu nhập ròng của Immunomedics, Inc. đã thay đổi bởi -5 316 000 € trong những năm gần đây. Đồ thị của công ty tài chính Immunomedics, Inc.. Báo cáo tài chính Immunomedics, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Immunomedics, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 271 650.16 € - -91 723 827.58 € -
30/09/2019 0 € - -86 828 599.62 € -
30/06/2019 0 € - -69 941 168.14 € -
31/03/2019 0 € - -80 424 101.78 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Immunomedics, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Immunomedics, Inc.: 31/03/2019, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Immunomedics, Inc. là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Immunomedics, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Immunomedics, Inc. là -74 523 000 €

Ngày báo cáo tài chính Immunomedics, Inc.

Tổng doanh thu Immunomedics, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Immunomedics, Inc. là 295 000 € Thu nhập hoạt động Immunomedics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Immunomedics, Inc. là -91 251 000 € Thu nhập ròng Immunomedics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Immunomedics, Inc. là -99 608 000 €

Chi phí hoạt động Immunomedics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Immunomedics, Inc. là 91 546 000 € Tài sản hiện tại Immunomedics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Immunomedics, Inc. là 638 704 000 € Tiền mặt hiện tại Immunomedics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Immunomedics, Inc. là 608 628 000 €

  31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-68 624 355.50 € -63 499 836.38 € -48 734 038.70 € -53 567 569.86 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
68 896 005.66 € 63 499 836.38 € 48 734 038.70 € 53 567 569.86 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
271 650.16 € - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-84 028 300.85 € -79 902 901.81 € -61 851 518.46 € -73 343 701.50 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-91 723 827.58 € -86 828 599.62 € -69 941 168.14 € -80 424 101.78 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
234 697 450.61 € 234 697 450.61 € 234 697 450.61 € 53 567 569.86 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
84 299 951.01 € 79 902 901.81 € 61 851 518.46 € 73 343 701.50 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
588 149 300.99 € 348 151 449.30 € 407 253 315.63 € 413 329 070.74 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
618 553 860.26 € 379 140 747.04 € 439 875 276.88 € 446 218 998.75 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
560 453 876.54 € 335 790 906.59 € 394 039 146.83 € 403 271 568.88 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
66 078 210.78 € 53 457 988.94 € 41 025 620.10 € 52 378 755.09 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
372 475 649.22 € 357 633 421.15 € 334 382 930 € 278 805 148.96 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
60.22 % 94.33 % 76.02 % 62.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
247 027 605.33 € 22 428 173.89 € 106 384 648.59 € 168 306 151.50 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-85 329 459.07 € -57 649 689.04 € -11 506 916.61 € -50 349 206.10 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Immunomedics, Inc. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Immunomedics, Inc., tổng doanh thu của Immunomedics, Inc. là 271 650.16 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Immunomedics, Inc. trong quý vừa qua là -91 723 827.58 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Immunomedics, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Immunomedics, Inc. là 71 758 000 € Tổng nợ Immunomedics, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Immunomedics, Inc. là 404 492 000 € Vốn chủ sở hữu Immunomedics, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Immunomedics, Inc. là 268 261 000 €

Chi phí cổ phiếu Immunomedics, Inc.

Tài chính Immunomedics, Inc.