Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Immobiliere Dassault SA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Immobiliere Dassault SA, Immobiliere Dassault SA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Immobiliere Dassault SA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Immobiliere Dassault SA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Immobiliere Dassault SA hiện là 5 320 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Immobiliere Dassault SA doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Immobiliere Dassault SA hôm nay lên tới 27 591 500 €. Lịch trình báo cáo tài chính của Immobiliere Dassault SA cho ngày hôm nay. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 30/06/2020 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của Immobiliere Dassault SA" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 5 320 000 € +2.17 % ↑ 27 591 500 € +367.38 % ↑
31/03/2020 5 320 000 € +2.17 % ↑ 27 591 500 € +367.38 % ↑
31/12/2019 5 278 500 € +28.26 % ↑ 16 034 500 € +67.01 % ↑
30/09/2019 5 278 500 € +28.26 % ↑ 16 034 500 € +67.01 % ↑
30/06/2019 5 207 000 € - 5 903 500 € -
31/03/2019 5 207 000 € - 5 903 500 € -
31/12/2018 4 115 500 € - 9 601 000 € -
30/09/2018 4 115 500 € - 9 601 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Immobiliere Dassault SA, lịch trình

Ngày mới nhất của Immobiliere Dassault SA báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Immobiliere Dassault SA có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2020. Lợi nhuận gộp Immobiliere Dassault SA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Immobiliere Dassault SA là 4 229 500 €

Ngày báo cáo tài chính Immobiliere Dassault SA

Tổng doanh thu Immobiliere Dassault SA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Immobiliere Dassault SA là 5 320 000 € Thu nhập hoạt động Immobiliere Dassault SA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Immobiliere Dassault SA là 3 903 000 € Thu nhập ròng Immobiliere Dassault SA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Immobiliere Dassault SA là 27 591 500 €

Chi phí hoạt động Immobiliere Dassault SA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Immobiliere Dassault SA là 1 417 000 € Tài sản hiện tại Immobiliere Dassault SA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Immobiliere Dassault SA là 7 813 000 € Tiền mặt hiện tại Immobiliere Dassault SA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Immobiliere Dassault SA là 996 000 €

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 229 500 € 4 229 500 € 4 300 000 € 4 300 000 € 4 133 500 € 4 133 500 € 3 189 000 € 3 189 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 090 500 € 1 090 500 € 978 500 € 978 500 € 1 073 500 € 1 073 500 € 926 500 € 926 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 320 000 € 5 320 000 € 5 278 500 € 5 278 500 € 5 207 000 € 5 207 000 € 4 115 500 € 4 115 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 207 000 € 5 207 000 € 4 115 500 € 4 115 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 903 000 € 3 903 000 € 3 920 000 € 3 920 000 € 3 761 000 € 3 761 000 € 3 099 500 € 3 099 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
27 591 500 € 27 591 500 € 16 034 500 € 16 034 500 € 5 903 500 € 5 903 500 € 9 601 000 € 9 601 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 417 000 € 1 417 000 € 1 358 500 € 1 358 500 € 1 446 000 € 1 446 000 € 1 016 000 € 1 016 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 813 000 € 7 813 000 € 8 028 000 € 8 028 000 € 7 802 000 € 7 802 000 € 6 301 000 € 6 301 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
769 972 000 € 769 972 000 € 720 471 000 € 720 471 000 € 686 073 000 € 686 073 000 € 673 334 000 € 673 334 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
996 000 € 996 000 € 868 000 € 868 000 € 628 000 € 628 000 € 693 000 € 693 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 142 000 € 17 142 000 € 16 698 000 € 16 698 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 296 209 000 € 296 209 000 € 294 909 000 € 294 909 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 43.17 % 43.17 % 43.80 % 43.80 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
465 263 000 € 465 263 000 € 418 404 000 € 418 404 000 € 386 398 000 € 386 398 000 € 375 002 000 € 375 002 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 057 500 € 2 057 500 € -1 030 000 € -1 030 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Immobiliere Dassault SA là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Immobiliere Dassault SA, tổng doanh thu của Immobiliere Dassault SA là 5 320 000 Euro và thay đổi thành +2.17% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Immobiliere Dassault SA trong quý vừa qua là 27 591 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi +367.38% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Immobiliere Dassault SA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Immobiliere Dassault SA là 465 263 000 €

Chi phí cổ phiếu Immobiliere Dassault SA

Tài chính Immobiliere Dassault SA